Chuyển đổi 0.01 BHD sang XLM
Chuyển đổi 0.01 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,103 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:44, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10328600 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.404.927 BHD. Stellar giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.34%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.881.635,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
3,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
56,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:44 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.103286 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10328600 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00103286
BHD
0.1
XLM
0,01032860
BHD
1
XLM
0,10328600
BHD
2
XLM
0,20657200
BHD
3
XLM
0,30985800
BHD
5
XLM
0,51643000
BHD
10
XLM
1,032860
BHD
20
XLM
2,065720
BHD
25
XLM
2,582150
BHD
50
XLM
5,164300
BHD
100
XLM
10,3286
BHD
250
XLM
25,8215
BHD
500
XLM
51,6430
BHD
1000
XLM
103,286
BHD
2500
XLM
258,215
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09681854
XLM
0.1
BHD
0,96818543
XLM
1
BHD
9,681854
XLM
2
BHD
19,3637
XLM
3
BHD
29,0456
XLM
5
BHD
48,4093
XLM
10
BHD
96,8185
XLM
20
BHD
193,637
XLM
25
BHD
242,046
XLM
50
BHD
484,093
XLM
100
BHD
968,185
XLM
250
BHD
2.420,464
XLM
500
BHD
4.840,927
XLM
1000
BHD
9.681,854
XLM
2500
BHD
24.204,636
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 09:44:51 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC