Chuyển đổi 0.01 BHD sang XLM
Chuyển đổi 0.01 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,101 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:33, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10094500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.848.074 BHD. Stellar giảm -1.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.15%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.776.789.459,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
65,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:33 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100945 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10094500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00100945
BHD
0.1
XLM
0,01009450
BHD
1
XLM
0,10094500
BHD
2
XLM
0,20189000
BHD
3
XLM
0,30283500
BHD
5
XLM
0,50472500
BHD
10
XLM
1,009450
BHD
20
XLM
2,018900
BHD
25
XLM
2,523625
BHD
50
XLM
5,047250
BHD
100
XLM
10,0945
BHD
250
XLM
25,2363
BHD
500
XLM
50,4725
BHD
1000
XLM
100,945
BHD
2500
XLM
252,362
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09906385
XLM
0.1
BHD
0,99063847
XLM
1
BHD
9,906385
XLM
2
BHD
19,8128
XLM
3
BHD
29,7192
XLM
5
BHD
49,5319
XLM
10
BHD
99,0638
XLM
20
BHD
198,128
XLM
25
BHD
247,660
XLM
50
BHD
495,319
XLM
100
BHD
990,638
XLM
250
BHD
2.476,596
XLM
500
BHD
4.953,192
XLM
1000
BHD
9.906,385
XLM
2500
BHD
24.765,962
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 17:33:47 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC