Chuyển đổi 100 XLM sang BHD
Chuyển đổi 100 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,103 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:45, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10260000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.826.434 BHD. Stellar giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.884.644,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
93,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:45 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.26 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10260000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00102600
BHD
0.1
XLM
0,01026000
BHD
1
XLM
0,10260000
BHD
2
XLM
0,20520000
BHD
3
XLM
0,30780000
BHD
5
XLM
0,51300000
BHD
10
XLM
1,026000
BHD
20
XLM
2,052000
BHD
25
XLM
2,565000
BHD
50
XLM
5,130000
BHD
100
XLM
10,2600
BHD
250
XLM
25,6500
BHD
500
XLM
51,3000
BHD
1000
XLM
102,600
BHD
2500
XLM
256,500
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09746589
XLM
0.1
BHD
0,97465887
XLM
1
BHD
9,746589
XLM
2
BHD
19,4932
XLM
3
BHD
29,2398
XLM
5
BHD
48,7329
XLM
10
BHD
97,4659
XLM
20
BHD
194,932
XLM
25
BHD
243,665
XLM
50
BHD
487,329
XLM
100
BHD
974,659
XLM
250
BHD
2.436,647
XLM
500
BHD
4.873,294
XLM
1000
BHD
9.746,589
XLM
2500
BHD
24.366,472
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 11:45:42 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC