Chuyển đổi 100 XLM sang BHD
Chuyển đổi 100 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,106 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10568700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.213.201 BHD. Stellar tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.59%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.885.855,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
96,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.5687 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10568700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00105687
BHD
0.1
XLM
0,01056870
BHD
1
XLM
0,10568700
BHD
2
XLM
0,21137400
BHD
3
XLM
0,31706100
BHD
5
XLM
0,52843500
BHD
10
XLM
1,056870
BHD
20
XLM
2,113740
BHD
25
XLM
2,642175
BHD
50
XLM
5,284350
BHD
100
XLM
10,5687
BHD
250
XLM
26,4218
BHD
500
XLM
52,8435
BHD
1000
XLM
105,687
BHD
2500
XLM
264,218
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09461902
XLM
0.1
BHD
0,94619017
XLM
1
BHD
9,461902
XLM
2
BHD
18,9238
XLM
3
BHD
28,3857
XLM
5
BHD
47,3095
XLM
10
BHD
94,6190
XLM
20
BHD
189,238
XLM
25
BHD
236,548
XLM
50
BHD
473,095
XLM
100
BHD
946,190
XLM
250
BHD
2.365,475
XLM
500
BHD
4.730,951
XLM
1000
BHD
9.461,902
XLM
2500
BHD
23.654,754
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 10:44:22 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC