Chuyển đổi 100 XLM sang BHD
Chuyển đổi 100 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,099 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09873300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.304.076 BHD. Stellar giảm -4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.74%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.731.878.421,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
47,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 100 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.8733 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09873300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00098733
BHD
0.1
XLM
0,00987330
BHD
1
XLM
0,09873300
BHD
2
XLM
0,19746600
BHD
3
XLM
0,29619900
BHD
5
XLM
0,49366500
BHD
10
XLM
0,98733000
BHD
20
XLM
1,974660
BHD
25
XLM
2,468325
BHD
50
XLM
4,936650
BHD
100
XLM
9,873300
BHD
250
XLM
24,6833
BHD
500
XLM
49,3665
BHD
1000
XLM
98,7330
BHD
2500
XLM
246,833
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,10128326
XLM
0.1
BHD
1,012833
XLM
1
BHD
10,1283
XLM
2
BHD
20,2567
XLM
3
BHD
30,3850
XLM
5
BHD
50,6416
XLM
10
BHD
101,283
XLM
20
BHD
202,567
XLM
25
BHD
253,208
XLM
50
BHD
506,416
XLM
100
BHD
1.012,833
XLM
250
BHD
2.532,081
XLM
500
BHD
5.064,163
XLM
1000
BHD
10.128,326
XLM
2500
BHD
25.320,815
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 04:50:38 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC