Chuyển đổi 20 XLM sang BHD
Chuyển đổi 20 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,136 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:30, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13551300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.168.163 BHD. Stellar tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.176.012,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
4,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
72,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:30 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.71026 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13551300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00135513
BHD
0.1
XLM
0,01355130
BHD
1
XLM
0,13551300
BHD
2
XLM
0,27102600
BHD
3
XLM
0,40653900
BHD
5
XLM
0,67756500
BHD
10
XLM
1,355130
BHD
20
XLM
2,710260
BHD
25
XLM
3,387825
BHD
50
XLM
6,775650
BHD
100
XLM
13,5513
BHD
250
XLM
33,8783
BHD
500
XLM
67,7565
BHD
1000
XLM
135,513
BHD
2500
XLM
338,782
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,07379366
XLM
0.1
BHD
0,73793658
XLM
1
BHD
7,379366
XLM
2
BHD
14,7587
XLM
3
BHD
22,1381
XLM
5
BHD
36,8968
XLM
10
BHD
73,7937
XLM
20
BHD
147,587
XLM
25
BHD
184,484
XLM
50
BHD
368,968
XLM
100
BHD
737,937
XLM
250
BHD
1.844,841
XLM
500
BHD
3.689,683
XLM
1000
BHD
7.379,366
XLM
2500
BHD
18.448,415
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 03:30:06 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC