Chuyển đổi 20 XLM sang BHD
Chuyển đổi 20 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,097 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09651400 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.084.555 BHD. Stellar giảm -4.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.63%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.145.378,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
88,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 20 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.93028 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09651400 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00096514
BHD
0.1
XLM
0,00965140
BHD
1
XLM
0,09651400
BHD
2
XLM
0,19302800
BHD
3
XLM
0,28954200
BHD
5
XLM
0,48257000
BHD
10
XLM
0,96514000
BHD
20
XLM
1,930280
BHD
25
XLM
2,412850
BHD
50
XLM
4,825700
BHD
100
XLM
9,651400
BHD
250
XLM
24,1285
BHD
500
XLM
48,2570
BHD
1000
XLM
96,5140
BHD
2500
XLM
241,285
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,10361191
XLM
0.1
BHD
1,036119
XLM
1
BHD
10,3612
XLM
2
BHD
20,7224
XLM
3
BHD
31,0836
XLM
5
BHD
51,8060
XLM
10
BHD
103,612
XLM
20
BHD
207,224
XLM
25
BHD
259,030
XLM
50
BHD
518,060
XLM
100
BHD
1.036,119
XLM
250
BHD
2.590,298
XLM
500
BHD
5.180,596
XLM
1000
BHD
10.361,191
XLM
2500
BHD
25.902,978
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 03:00:34 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC