Chuyển đổi 2 BHD sang XLM
Chuyển đổi 2 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,147 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14650000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.298.817 BHD. Stellar tăng +0.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.23%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.979.579.000,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
109,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1465 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14650000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00146500
BHD
0.1
XLM
0,01465000
BHD
1
XLM
0,14650000
BHD
2
XLM
0,29300000
BHD
3
XLM
0,43950000
BHD
5
XLM
0,73250000
BHD
10
XLM
1,465000
BHD
20
XLM
2,930000
BHD
25
XLM
3,662500
BHD
50
XLM
7,325000
BHD
100
XLM
14,6500
BHD
250
XLM
36,6250
BHD
500
XLM
73,2500
BHD
1000
XLM
146,500
BHD
2500
XLM
366,250
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06825939
XLM
0.1
BHD
0,68259386
XLM
1
BHD
6,825939
XLM
2
BHD
13,6519
XLM
3
BHD
20,4778
XLM
5
BHD
34,1297
XLM
10
BHD
68,2594
XLM
20
BHD
136,519
XLM
25
BHD
170,648
XLM
50
BHD
341,297
XLM
100
BHD
682,594
XLM
250
BHD
1.706,485
XLM
500
BHD
3.412,969
XLM
1000
BHD
6.825,939
XLM
2500
BHD
17.064,846
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 02:40:40 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC