Chuyển đổi 1000 BHD sang XLM
Chuyển đổi 1000 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,107 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:21, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến BHD
Theo dõi
14:21, 22 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10743300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 896.310.399 BHD. Stellar tăng +18.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +2.32%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.542.109,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 23.
Vốn hóa thị trường
3,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
896,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.107433 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10743300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00107433
BHD
0.1
XLM
0,01074330
BHD
1
XLM
0,10743300
BHD
2
XLM
0,21486600
BHD
3
XLM
0,32229900
BHD
5
XLM
0,53716500
BHD
10
XLM
1,074330
BHD
20
XLM
2,148660
BHD
25
XLM
2,685825
BHD
50
XLM
5,371650
BHD
100
XLM
10,7433
BHD
250
XLM
26,8583
BHD
500
XLM
53,7165
BHD
1000
XLM
107,433
BHD
2500
XLM
268,583
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,09308127
XLM
0.1
BHD
0,93081269
XLM
1
BHD
9,308127
XLM
2
BHD
18,6163
XLM
3
BHD
27,9244
XLM
5
BHD
46,5406
XLM
10
BHD
93,0813
XLM
20
BHD
186,163
XLM
25
BHD
232,703
XLM
50
BHD
465,406
XLM
100
BHD
930,813
XLM
250
BHD
2.327,032
XLM
500
BHD
4.654,063
XLM
1000
BHD
9.308,127
XLM
2500
BHD
23.270,317
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 14:21:17 22/11/2024
Last Updated at 14:21:17 22/11/2024 UTC