Chuyển đổi 3 BHD sang XLM
Chuyển đổi 3 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,102 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:48, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10223900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.353.439 BHD. Stellar giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.73%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.776.786.693,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
66,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:48 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.102239 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10223900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00102239
BHD
0.1
XLM
0,01022390
BHD
1
XLM
0,10223900
BHD
2
XLM
0,20447800
BHD
3
XLM
0,30671700
BHD
5
XLM
0,51119500
BHD
10
XLM
1,022390
BHD
20
XLM
2,044780
BHD
25
XLM
2,555975
BHD
50
XLM
5,111950
BHD
100
XLM
10,2239
BHD
250
XLM
25,5597
BHD
500
XLM
51,1195
BHD
1000
XLM
102,239
BHD
2500
XLM
255,598
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09781003
XLM
0.1
BHD
0,97810033
XLM
1
BHD
9,781003
XLM
2
BHD
19,5620
XLM
3
BHD
29,3430
XLM
5
BHD
48,9050
XLM
10
BHD
97,8100
XLM
20
BHD
195,620
XLM
25
BHD
244,525
XLM
50
BHD
489,050
XLM
100
BHD
978,100
XLM
250
BHD
2.445,251
XLM
500
BHD
4.890,502
XLM
1000
BHD
9.781,003
XLM
2500
BHD
24.452,508
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 22:48:35 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC