Chuyển đổi 10 XLM sang BHD
Chuyển đổi 10 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,105 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10468600 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.661.965 BHD. Stellar giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.40%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.889.823,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
166,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 10 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.0468600000000001 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10468600 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00104686
BHD
0.1
XLM
0,01046860
BHD
1
XLM
0,10468600
BHD
2
XLM
0,20937200
BHD
3
XLM
0,31405800
BHD
5
XLM
0,52343000
BHD
10
XLM
1,046860
BHD
20
XLM
2,093720
BHD
25
XLM
2,617150
BHD
50
XLM
5,234300
BHD
100
XLM
10,4686
BHD
250
XLM
26,1715
BHD
500
XLM
52,3430
BHD
1000
XLM
104,686
BHD
2500
XLM
261,715
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09552376
XLM
0.1
BHD
0,95523757
XLM
1
BHD
9,552376
XLM
2
BHD
19,1048
XLM
3
BHD
28,6571
XLM
5
BHD
47,7619
XLM
10
BHD
95,5238
XLM
20
BHD
191,048
XLM
25
BHD
238,809
XLM
50
BHD
477,619
XLM
100
BHD
955,238
XLM
250
BHD
2.388,094
XLM
500
BHD
4.776,188
XLM
1000
BHD
9.552,376
XLM
2500
BHD
23.880,939
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 13:20:25 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC