Chuyển đổi 10 BHD sang XLM
Chuyển đổi 10 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,094 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:39, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09356700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.573.216 BHD. Stellar giảm -0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.962.067.044,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
2,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,96 T US$
Khối lượng (24h)
108,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:39 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.093567 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09356700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00093567
BHD
0.1
XLM
0,00935670
BHD
1
XLM
0,09356700
BHD
2
XLM
0,18713400
BHD
3
XLM
0,28070100
BHD
5
XLM
0,46783500
BHD
10
XLM
0,93567000
BHD
20
XLM
1,871340
BHD
25
XLM
2,339175
BHD
50
XLM
4,678350
BHD
100
XLM
9,356700
BHD
250
XLM
23,3918
BHD
500
XLM
46,7835
BHD
1000
XLM
93,5670
BHD
2500
XLM
233,918
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,10687529
XLM
0.1
BHD
1,068753
XLM
1
BHD
10,6875
XLM
2
BHD
21,3751
XLM
3
BHD
32,0626
XLM
5
BHD
53,4376
XLM
10
BHD
106,875
XLM
20
BHD
213,751
XLM
25
BHD
267,188
XLM
50
BHD
534,376
XLM
100
BHD
1.068,753
XLM
250
BHD
2.671,882
XLM
500
BHD
5.343,764
XLM
1000
BHD
10.687,529
XLM
2500
BHD
26.718,822
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 01:39:24 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC