Chuyển đổi 500 BHD sang XLM
Chuyển đổi 500 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,112 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến BHD
Theo dõi
15:45, 22 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11166900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.059.706.240 BHD. Stellar tăng +22.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +2.80%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.911,16 US$ và tổng cung lưu thông là 29.991.541.263,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
3,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.111669 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11166900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00111669
BHD
0.1
XLM
0,01116690
BHD
1
XLM
0,11166900
BHD
2
XLM
0,22333800
BHD
3
XLM
0,33500700
BHD
5
XLM
0,55834500
BHD
10
XLM
1,116690
BHD
20
XLM
2,233380
BHD
25
XLM
2,791725
BHD
50
XLM
5,583450
BHD
100
XLM
11,1669
BHD
250
XLM
27,9173
BHD
500
XLM
55,8345
BHD
1000
XLM
111,669
BHD
2500
XLM
279,173
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,08955037
XLM
0.1
BHD
0,89550368
XLM
1
BHD
8,955037
XLM
2
BHD
17,9101
XLM
3
BHD
26,8651
XLM
5
BHD
44,7752
XLM
10
BHD
89,5504
XLM
20
BHD
179,101
XLM
25
BHD
223,876
XLM
50
BHD
447,752
XLM
100
BHD
895,504
XLM
250
BHD
2.238,759
XLM
500
BHD
4.477,518
XLM
1000
BHD
8.955,037
XLM
2500
BHD
22.387,592
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 15:45:35 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC