Chuyển đổi 5 BHD sang XLM
Chuyển đổi 5 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,039 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:40, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03901782 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.769.595 BHD. Stellar tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.66%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.921,64 US$ và tổng cung lưu thông là 29.828.409.686,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
1,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,83 T US$
Khối lượng (24h)
34,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:40 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03901782 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03901782 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00039018
BHD
0.1
XLM
0,00390178
BHD
1
XLM
0,03901782
BHD
2
XLM
0,07803564
BHD
3
XLM
0,11705346
BHD
5
XLM
0,19508910
BHD
10
XLM
0,39017820
BHD
20
XLM
0,78035640
BHD
25
XLM
0,97544550
BHD
50
XLM
1,950891
BHD
100
XLM
3,901782
BHD
250
XLM
9,754455
BHD
500
XLM
19,5089
BHD
1000
XLM
39,0178
BHD
2500
XLM
97,5446
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,25629315
XLM
0.1
BHD
2,562932
XLM
1
BHD
25,6293
XLM
2
BHD
51,2586
XLM
3
BHD
76,8879
XLM
5
BHD
128,147
XLM
10
BHD
256,293
XLM
20
BHD
512,586
XLM
25
BHD
640,733
XLM
50
BHD
1.281,466
XLM
100
BHD
2.562,932
XLM
250
BHD
6.407,329
XLM
500
BHD
12.814,658
XLM
1000
BHD
25.629,315
XLM
2500
BHD
64.073,288
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 04:40:31 10/11/2024
Last Updated at 04:40:31 10/11/2024 UTC