Chuyển đổi 20 BHD sang XLM
Chuyển đổi 20 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,16 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,16041700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.222.570 BHD. Stellar tăng +8.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.889,06 US$ và tổng cung lưu thông là 31.351.126.255,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
5,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,35 T US$
Khối lượng (24h)
163,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.160417 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,16041700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00160417
BHD
0.1
XLM
0,01604170
BHD
1
XLM
0,16041700
BHD
2
XLM
0,32083400
BHD
3
XLM
0,48125100
BHD
5
XLM
0,80208500
BHD
10
XLM
1,604170
BHD
20
XLM
3,208340
BHD
25
XLM
4,010425
BHD
50
XLM
8,020850
BHD
100
XLM
16,0417
BHD
250
XLM
40,1043
BHD
500
XLM
80,2085
BHD
1000
XLM
160,417
BHD
2500
XLM
401,043
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06233753
XLM
0.1
BHD
0,62337533
XLM
1
BHD
6,233753
XLM
2
BHD
12,4675
XLM
3
BHD
18,7013
XLM
5
BHD
31,1688
XLM
10
BHD
62,3375
XLM
20
BHD
124,675
XLM
25
BHD
155,844
XLM
50
BHD
311,688
XLM
100
BHD
623,375
XLM
250
BHD
1.558,438
XLM
500
BHD
3.116,877
XLM
1000
BHD
6.233,753
XLM
2500
BHD
15.584,383
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 05:08:30 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC