Chuyển đổi 1000 XLM sang BHD
Chuyển đổi 1000 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,087 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:03, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XLM đến BHD
Theo dõi
10:03, 15 tháng 12, 2025
0 BHD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,08721500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.839.893 BHD. Stellar giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,66 US$ và tổng cung lưu thông là 32.352.839.623,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 26.
Vốn hóa thị trường
2,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
40,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:03 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.215 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,08721500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00087215
BHD
0.1
XLM
0,00872150
BHD
1
XLM
0,08721500
BHD
2
XLM
0,17443000
BHD
3
XLM
0,26164500
BHD
5
XLM
0,43607500
BHD
10
XLM
0,87215000
BHD
20
XLM
1,744300
BHD
25
XLM
2,180375
BHD
50
XLM
4,360750
BHD
100
XLM
8,721500
BHD
250
XLM
21,8038
BHD
500
XLM
43,6075
BHD
1000
XLM
87,2150
BHD
2500
XLM
218,038
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,11465918
XLM
0.1
BHD
1,146592
XLM
1
BHD
11,4659
XLM
2
BHD
22,9318
XLM
3
BHD
34,3978
XLM
5
BHD
57,3296
XLM
10
BHD
114,659
XLM
20
BHD
229,318
XLM
25
BHD
286,648
XLM
50
BHD
573,296
XLM
100
BHD
1.146,592
XLM
250
BHD
2.866,479
XLM
500
BHD
5.732,959
XLM
1000
BHD
11.465,918
XLM
2500
BHD
28.664,794
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 10:03:39 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC