Chuyển đổi 1000 XLM sang BHD
Chuyển đổi 1000 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,15 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:35, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,15045900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.234.034 BHD. Stellar giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.822.692.301,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,82 T US$
Khối lượng (24h)
95,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
20,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:35 , việc chuyển đổi 1000 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 150.459 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,15045900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00150459
BHD
0.1
XLM
0,01504590
BHD
1
XLM
0,15045900
BHD
2
XLM
0,30091800
BHD
3
XLM
0,45137700
BHD
5
XLM
0,75229500
BHD
10
XLM
1,504590
BHD
20
XLM
3,009180
BHD
25
XLM
3,761475
BHD
50
XLM
7,522950
BHD
100
XLM
15,0459
BHD
250
XLM
37,6148
BHD
500
XLM
75,2295
BHD
1000
XLM
150,459
BHD
2500
XLM
376,148
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06646329
XLM
0.1
BHD
0,66463289
XLM
1
BHD
6,646329
XLM
2
BHD
13,2927
XLM
3
BHD
19,9390
XLM
5
BHD
33,2316
XLM
10
BHD
66,4633
XLM
20
BHD
132,927
XLM
25
BHD
166,158
XLM
50
BHD
332,316
XLM
100
BHD
664,633
XLM
250
BHD
1.661,582
XLM
500
BHD
3.323,164
XLM
1000
BHD
6.646,329
XLM
2500
BHD
16.615,822
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 11:35:35 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC