Chuyển đổi 0.1 BHD sang XLM
Chuyển đổi 0.1 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,144 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:00, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14411000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.987.627 BHD. Stellar giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.03%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.979.576.194,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
103,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:00 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14411 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14411000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00144110
BHD
0.1
XLM
0,01441100
BHD
1
XLM
0,14411000
BHD
2
XLM
0,28822000
BHD
3
XLM
0,43233000
BHD
5
XLM
0,72055000
BHD
10
XLM
1,441100
BHD
20
XLM
2,882200
BHD
25
XLM
3,602750
BHD
50
XLM
7,205500
BHD
100
XLM
14,4110
BHD
250
XLM
36,0275
BHD
500
XLM
72,0550
BHD
1000
XLM
144,110
BHD
2500
XLM
360,275
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06939144
XLM
0.1
BHD
0,69391437
XLM
1
BHD
6,939144
XLM
2
BHD
13,8783
XLM
3
BHD
20,8174
XLM
5
BHD
34,6957
XLM
10
BHD
69,3914
XLM
20
BHD
138,783
XLM
25
BHD
173,479
XLM
50
BHD
346,957
XLM
100
BHD
693,914
XLM
250
BHD
1.734,786
XLM
500
BHD
3.469,572
XLM
1000
BHD
6.939,144
XLM
2500
BHD
17.347,859
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 08:00:27 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC