Chuyển đổi 2 XLM sang BHD
Chuyển đổi 2 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,101 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:03, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10085300 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.192.457 BHD. Stellar giảm -2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.154.345,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
54,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:03 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.201706 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10085300 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00100853
BHD
0.1
XLM
0,01008530
BHD
1
XLM
0,10085300
BHD
2
XLM
0,20170600
BHD
3
XLM
0,30255900
BHD
5
XLM
0,50426500
BHD
10
XLM
1,008530
BHD
20
XLM
2,017060
BHD
25
XLM
2,521325
BHD
50
XLM
5,042650
BHD
100
XLM
10,0853
BHD
250
XLM
25,2133
BHD
500
XLM
50,4265
BHD
1000
XLM
100,853
BHD
2500
XLM
252,133
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09915421
XLM
0.1
BHD
0,99154215
XLM
1
BHD
9,915421
XLM
2
BHD
19,8308
XLM
3
BHD
29,7463
XLM
5
BHD
49,5771
XLM
10
BHD
99,1542
XLM
20
BHD
198,308
XLM
25
BHD
247,886
XLM
50
BHD
495,771
XLM
100
BHD
991,542
XLM
250
BHD
2.478,855
XLM
500
BHD
4.957,711
XLM
1000
BHD
9.915,421
XLM
2500
BHD
24.788,554
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 09:03:16 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC