Chuyển đổi 2 XLM sang BHD
Chuyển đổi 2 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,177 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,17703600 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.785.610 BHD. Stellar giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.62%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.134.026.674,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 14.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
289,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
23,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.354072 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,17703600 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00177036
BHD
0.1
XLM
0,01770360
BHD
1
XLM
0,17703600
BHD
2
XLM
0,35407200
BHD
3
XLM
0,53110800
BHD
5
XLM
0,88518000
BHD
10
XLM
1,770360
BHD
20
XLM
3,540720
BHD
25
XLM
4,425900
BHD
50
XLM
8,851800
BHD
100
XLM
17,7036
BHD
250
XLM
44,2590
BHD
500
XLM
88,5180
BHD
1000
XLM
177,036
BHD
2500
XLM
442,590
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,05648569
XLM
0.1
BHD
0,56485687
XLM
1
BHD
5,648569
XLM
2
BHD
11,2971
XLM
3
BHD
16,9457
XLM
5
BHD
28,2428
XLM
10
BHD
56,4857
XLM
20
BHD
112,971
XLM
25
BHD
141,214
XLM
50
BHD
282,428
XLM
100
BHD
564,857
XLM
250
BHD
1.412,142
XLM
500
BHD
2.824,284
XLM
1000
BHD
5.648,569
XLM
2500
BHD
14.121,422
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 05:00:57 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC