Chuyển đổi 2 XLM sang BHD
Chuyển đổi 2 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,142 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:00, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14228000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 125.644.522 BHD. Stellar tăng +5.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.11%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.720.150.669,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
125,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:00 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.28456 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14228000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00142280
BHD
0.1
XLM
0,01422800
BHD
1
XLM
0,14228000
BHD
2
XLM
0,28456000
BHD
3
XLM
0,42684000
BHD
5
XLM
0,71140000
BHD
10
XLM
1,422800
BHD
20
XLM
2,845600
BHD
25
XLM
3,557000
BHD
50
XLM
7,114000
BHD
100
XLM
14,2280
BHD
250
XLM
35,5700
BHD
500
XLM
71,1400
BHD
1000
XLM
142,280
BHD
2500
XLM
355,700
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,07028395
XLM
0.1
BHD
0,70283947
XLM
1
BHD
7,028395
XLM
2
BHD
14,0568
XLM
3
BHD
21,0852
XLM
5
BHD
35,1420
XLM
10
BHD
70,2839
XLM
20
BHD
140,568
XLM
25
BHD
175,710
XLM
50
BHD
351,420
XLM
100
BHD
702,839
XLM
250
BHD
1.757,099
XLM
500
BHD
3.514,197
XLM
1000
BHD
7.028,395
XLM
2500
BHD
17.570,987
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 21:00:17 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC