Chuyển đổi 2 XLM sang BHD
Chuyển đổi 2 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,162 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,16188100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 406.447.055 BHD. Stellar giảm -6.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.51%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.147.843.072,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 15.
Vốn hóa thị trường
5,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,15 T US$
Khối lượng (24h)
406,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
21,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.323762 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,16188100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00161881
BHD
0.1
XLM
0,01618810
BHD
1
XLM
0,16188100
BHD
2
XLM
0,32376200
BHD
3
XLM
0,48564300
BHD
5
XLM
0,80940500
BHD
10
XLM
1,618810
BHD
20
XLM
3,237620
BHD
25
XLM
4,047025
BHD
50
XLM
8,094050
BHD
100
XLM
16,1881
BHD
250
XLM
40,4703
BHD
500
XLM
80,9405
BHD
1000
XLM
161,881
BHD
2500
XLM
404,703
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06177377
XLM
0.1
BHD
0,61773772
XLM
1
BHD
6,177377
XLM
2
BHD
12,3548
XLM
3
BHD
18,5321
XLM
5
BHD
30,8869
XLM
10
BHD
61,7738
XLM
20
BHD
123,548
XLM
25
BHD
154,434
XLM
50
BHD
308,869
XLM
100
BHD
617,738
XLM
250
BHD
1.544,344
XLM
500
BHD
3.088,689
XLM
1000
BHD
6.177,377
XLM
2500
BHD
15.443,443
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 12:39:05 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC