Chuyển đổi 2 XLM sang BHD
Chuyển đổi 2 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,091 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 15 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09066000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.270.501 BHD. Stellar giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.50%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.832.506.091,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
2,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
55,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18132 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09066000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00090660
BHD
0.1
XLM
0,00906600
BHD
1
XLM
0,09066000
BHD
2
XLM
0,18132000
BHD
3
XLM
0,27198000
BHD
5
XLM
0,45330000
BHD
10
XLM
0,90660000
BHD
20
XLM
1,813200
BHD
25
XLM
2,266500
BHD
50
XLM
4,533000
BHD
100
XLM
9,066000
BHD
250
XLM
22,6650
BHD
500
XLM
45,3300
BHD
1000
XLM
90,6600
BHD
2500
XLM
226,650
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,11030223
XLM
0.1
BHD
1,103022
XLM
1
BHD
11,0302
XLM
2
BHD
22,0604
XLM
3
BHD
33,0907
XLM
5
BHD
55,1511
XLM
10
BHD
110,302
XLM
20
BHD
220,604
XLM
25
BHD
275,756
XLM
50
BHD
551,511
XLM
100
BHD
1.103,022
XLM
250
BHD
2.757,556
XLM
500
BHD
5.515,111
XLM
1000
BHD
11.030,223
XLM
2500
BHD
27.575,557
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 15:01:39 15/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC