Chuyển đổi 250 XLM sang BHD
Chuyển đổi 250 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,137 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,13664800 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.896.473 BHD. Stellar tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.886,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.715.971.451,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 22.
Vốn hóa thị trường
4,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,72 T US$
Khối lượng (24h)
65,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.162 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,13664800 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00136648
BHD
0.1
XLM
0,01366480
BHD
1
XLM
0,13664800
BHD
2
XLM
0,27329600
BHD
3
XLM
0,40994400
BHD
5
XLM
0,68324000
BHD
10
XLM
1,366480
BHD
20
XLM
2,732960
BHD
25
XLM
3,416200
BHD
50
XLM
6,832400
BHD
100
XLM
13,6648
BHD
250
XLM
34,1620
BHD
500
XLM
68,3240
BHD
1000
XLM
136,648
BHD
2500
XLM
341,620
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,07318073
XLM
0.1
BHD
0,73180727
XLM
1
BHD
7,318073
XLM
2
BHD
14,6361
XLM
3
BHD
21,9542
XLM
5
BHD
36,5904
XLM
10
BHD
73,1807
XLM
20
BHD
146,361
XLM
25
BHD
182,952
XLM
50
BHD
365,904
XLM
100
BHD
731,807
XLM
250
BHD
1.829,518
XLM
500
BHD
3.659,036
XLM
1000
BHD
7.318,073
XLM
2500
BHD
18.295,182
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 17:12:39 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC