Chuyển đổi 250 XLM sang BHD
Chuyển đổi 250 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,1 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:45, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10038200 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.363.639 BHD. Stellar giảm -3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.188.150.435,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,19 T US$
Khối lượng (24h)
54,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:45 , việc chuyển đổi 250 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.0955 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10038200 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00100382
BHD
0.1
XLM
0,01003820
BHD
1
XLM
0,10038200
BHD
2
XLM
0,20076400
BHD
3
XLM
0,30114600
BHD
5
XLM
0,50191000
BHD
10
XLM
1,003820
BHD
20
XLM
2,007640
BHD
25
XLM
2,509550
BHD
50
XLM
5,019100
BHD
100
XLM
10,0382
BHD
250
XLM
25,0955
BHD
500
XLM
50,1910
BHD
1000
XLM
100,382
BHD
2500
XLM
250,955
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09961945
XLM
0.1
BHD
0,99619454
XLM
1
BHD
9,961945
XLM
2
BHD
19,9239
XLM
3
BHD
29,8858
XLM
5
BHD
49,8097
XLM
10
BHD
99,6195
XLM
20
BHD
199,239
XLM
25
BHD
249,049
XLM
50
BHD
498,097
XLM
100
BHD
996,195
XLM
250
BHD
2.490,486
XLM
500
BHD
4.980,973
XLM
1000
BHD
9.961,945
XLM
2500
BHD
24.904,863
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 15:45:39 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC