Chuyển đổi 25 BHD sang XLM
Chuyển đổi 25 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,037 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:52, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03651530 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.314.168 BHD. Stellar tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.26%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.663,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 36.
Vốn hóa thị trường
1,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
27,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:52 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0365153 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03651530 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar
XLM
BHD
0.01
XLM
0,00036515
BHD
0.1
XLM
0,00365153
BHD
1
XLM
0,03651530
BHD
2
XLM
0,07303060
BHD
3
XLM
0,10954590
BHD
5
XLM
0,18257650
BHD
10
XLM
0,36515300
BHD
20
XLM
0,73030600
BHD
25
XLM
0,91288250
BHD
50
XLM
1,825765
BHD
100
XLM
3,651530
BHD
250
XLM
9,128825
BHD
500
XLM
18,2577
BHD
1000
XLM
36,5153
BHD
2500
XLM
91,2883
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD
XLM
0.01
BHD
0,27385781
XLM
0.1
BHD
2,738578
XLM
1
BHD
27,3858
XLM
2
BHD
54,7716
XLM
3
BHD
82,1573
XLM
5
BHD
136,929
XLM
10
BHD
273,858
XLM
20
BHD
547,716
XLM
25
BHD
684,645
XLM
50
BHD
1.369,289
XLM
100
BHD
2.738,578
XLM
250
BHD
6.846,445
XLM
500
BHD
13.692,89
XLM
1000
BHD
27.385,781
XLM
2500
BHD
68.464,452
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 23:52:38 19/9/2024
Last Updated at 23:52:38 19/9/2024 UTC