Chuyển đổi 25 BHD sang XLM
Chuyển đổi 25 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,145 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:21, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14488900 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.807.270 BHD. Stellar giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.16%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.978.550.695,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
128,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:21 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.144889 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14488900 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00144889
BHD
0.1
XLM
0,01448890
BHD
1
XLM
0,14488900
BHD
2
XLM
0,28977800
BHD
3
XLM
0,43466700
BHD
5
XLM
0,72444500
BHD
10
XLM
1,448890
BHD
20
XLM
2,897780
BHD
25
XLM
3,622225
BHD
50
XLM
7,244450
BHD
100
XLM
14,4889
BHD
250
XLM
36,2222
BHD
500
XLM
72,4445
BHD
1000
XLM
144,889
BHD
2500
XLM
362,222
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06901835
XLM
0.1
BHD
0,69018352
XLM
1
BHD
6,901835
XLM
2
BHD
13,8037
XLM
3
BHD
20,7055
XLM
5
BHD
34,5092
XLM
10
BHD
69,0184
XLM
20
BHD
138,037
XLM
25
BHD
172,546
XLM
50
BHD
345,092
XLM
100
BHD
690,184
XLM
250
BHD
1.725,459
XLM
500
BHD
3.450,918
XLM
1000
BHD
6.901,835
XLM
2500
BHD
17.254,588
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 15:21:47 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC