Chuyển đổi 0.01 XLM sang BHD
Chuyển đổi 0.01 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,146 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:05, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14637800 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.370.809 BHD. Stellar giảm -5.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.56%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.322.713 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 19.
Vốn hóa thị trường
4,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
121,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:05 , việc chuyển đổi 0.01 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00146378 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14637800 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00146378
BHD
0.1
XLM
0,01463780
BHD
1
XLM
0,14637800
BHD
2
XLM
0,29275600
BHD
3
XLM
0,43913400
BHD
5
XLM
0,73189000
BHD
10
XLM
1,463780
BHD
20
XLM
2,927560
BHD
25
XLM
3,659450
BHD
50
XLM
7,318900
BHD
100
XLM
14,6378
BHD
250
XLM
36,5945
BHD
500
XLM
73,1890
BHD
1000
XLM
146,378
BHD
2500
XLM
365,945
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06831628
XLM
0.1
BHD
0,68316277
XLM
1
BHD
6,831628
XLM
2
BHD
13,6633
XLM
3
BHD
20,4949
XLM
5
BHD
34,1581
XLM
10
BHD
68,3163
XLM
20
BHD
136,633
XLM
25
BHD
170,791
XLM
50
BHD
341,581
XLM
100
BHD
683,163
XLM
250
BHD
1.707,907
XLM
500
BHD
3.415,814
XLM
1000
BHD
6.831,628
XLM
2500
BHD
17.079,069
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 20:05:00 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC