Chuyển đổi 500 XLM sang BHD
Chuyển đổi 500 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,113 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,11342700 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.809.470 BHD. Stellar tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.36%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.058.332.760,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
3,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
115,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.7135 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,11342700 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00113427
BHD
0.1
XLM
0,01134270
BHD
1
XLM
0,11342700
BHD
2
XLM
0,22685400
BHD
3
XLM
0,34028100
BHD
5
XLM
0,56713500
BHD
10
XLM
1,134270
BHD
20
XLM
2,268540
BHD
25
XLM
2,835675
BHD
50
XLM
5,671350
BHD
100
XLM
11,3427
BHD
250
XLM
28,3568
BHD
500
XLM
56,7135
BHD
1000
XLM
113,427
BHD
2500
XLM
283,568
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,08816243
XLM
0.1
BHD
0,88162430
XLM
1
BHD
8,816243
XLM
2
BHD
17,6325
XLM
3
BHD
26,4487
XLM
5
BHD
44,0812
XLM
10
BHD
88,1624
XLM
20
BHD
176,325
XLM
25
BHD
220,406
XLM
50
BHD
440,812
XLM
100
BHD
881,624
XLM
250
BHD
2.204,061
XLM
500
BHD
4.408,122
XLM
1000
BHD
8.816,243
XLM
2500
BHD
22.040,608
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 20:28:28 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC