Chuyển đổi 500 XLM sang BHD
Chuyển đổi 500 XLM sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,104 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:49, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10397100 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 97.599.270 BHD. Stellar tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.24%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.886.825,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
97,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:49 , việc chuyển đổi 500 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.985499999999995 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10397100 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00103971
BHD
0.1
XLM
0,01039710
BHD
1
XLM
0,10397100
BHD
2
XLM
0,20794200
BHD
3
XLM
0,31191300
BHD
5
XLM
0,51985500
BHD
10
XLM
1,039710
BHD
20
XLM
2,079420
BHD
25
XLM
2,599275
BHD
50
XLM
5,198550
BHD
100
XLM
10,3971
BHD
250
XLM
25,9927
BHD
500
XLM
51,9855
BHD
1000
XLM
103,971
BHD
2500
XLM
259,928
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09618067
XLM
0.1
BHD
0,96180666
XLM
1
BHD
9,618067
XLM
2
BHD
19,2361
XLM
3
BHD
28,8542
XLM
5
BHD
48,0903
XLM
10
BHD
96,1807
XLM
20
BHD
192,361
XLM
25
BHD
240,452
XLM
50
BHD
480,903
XLM
100
BHD
961,807
XLM
250
BHD
2.404,517
XLM
500
BHD
4.809,033
XLM
1000
BHD
9.618,067
XLM
2500
BHD
24.045,166
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 03:49:36 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC