Chuyển đổi 50 BHD sang XLM
Chuyển đổi 50 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,104 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,10416500 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.093.041 BHD. Stellar tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.72%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.707.888.001,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,71 T US$
Khối lượng (24h)
118,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.104165 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,10416500 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00104165
BHD
0.1
XLM
0,01041650
BHD
1
XLM
0,10416500
BHD
2
XLM
0,20833000
BHD
3
XLM
0,31249500
BHD
5
XLM
0,52082500
BHD
10
XLM
1,041650
BHD
20
XLM
2,083300
BHD
25
XLM
2,604125
BHD
50
XLM
5,208250
BHD
100
XLM
10,4165
BHD
250
XLM
26,0412
BHD
500
XLM
52,0825
BHD
1000
XLM
104,165
BHD
2500
XLM
260,412
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,09600154
XLM
0.1
BHD
0,96001536
XLM
1
BHD
9,600154
XLM
2
BHD
19,2003
XLM
3
BHD
28,8005
XLM
5
BHD
48,0008
XLM
10
BHD
96,0015
XLM
20
BHD
192,003
XLM
25
BHD
240,004
XLM
50
BHD
480,008
XLM
100
BHD
960,015
XLM
250
BHD
2.400,038
XLM
500
BHD
4.800,077
XLM
1000
BHD
9.600,154
XLM
2500
BHD
24.000,384
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 23:04:10 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC