Chuyển đổi 250 BHD sang XLM
Chuyển đổi 250 BHD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,147 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,14670400 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.336.621 BHD. Stellar tăng +0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +1.66%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.978.547.593,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
4,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
107,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146704 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,14670400 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Bahraini Dinar

XLM
BHD
0.01
XLM
0,00146704
BHD
0.1
XLM
0,01467040
BHD
1
XLM
0,14670400
BHD
2
XLM
0,29340800
BHD
3
XLM
0,44011200
BHD
5
XLM
0,73352000
BHD
10
XLM
1,467040
BHD
20
XLM
2,934080
BHD
25
XLM
3,667600
BHD
50
XLM
7,335200
BHD
100
XLM
14,6704
BHD
250
XLM
36,6760
BHD
500
XLM
73,3520
BHD
1000
XLM
146,704
BHD
2500
XLM
366,760
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Stellar
BHD

XLM
0.01
BHD
0,06816447
XLM
0.1
BHD
0,68164467
XLM
1
BHD
6,816447
XLM
2
BHD
13,6329
XLM
3
BHD
20,4493
XLM
5
BHD
34,0822
XLM
10
BHD
68,1645
XLM
20
BHD
136,329
XLM
25
BHD
170,411
XLM
50
BHD
340,822
XLM
100
BHD
681,645
XLM
250
BHD
1.704,112
XLM
500
BHD
3.408,223
XLM
1000
BHD
6.816,447
XLM
2500
BHD
17.041,117
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-BHD được tạo vào lúc 18:41:26 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC