Chuyển đổi HBAR sang BMD
Chuyển đổi HBAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,216 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:12, 1 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21611500 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 287.228.113 BMD. Hedera giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
9,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
287,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216115 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21611500 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bermudian Dollar

HBAR
BMD
0.01
HBAR
0,00216115
BMD
0.1
HBAR
0,02161150
BMD
1
HBAR
0,21611500
BMD
2
HBAR
0,43223000
BMD
3
HBAR
0,64834500
BMD
5
HBAR
1,080575
BMD
10
HBAR
2,161150
BMD
20
HBAR
4,322300
BMD
25
HBAR
5,402875
BMD
50
HBAR
10,8058
BMD
100
HBAR
21,6115
BMD
250
HBAR
54,0288
BMD
500
HBAR
108,058
BMD
1000
HBAR
216,115
BMD
2500
HBAR
540,288
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Hedera
BMD

HBAR
0.01
BMD
0,04627166
HBAR
0.1
BMD
0,46271661
HBAR
1
BMD
4,627166
HBAR
2
BMD
9,254332
HBAR
3
BMD
13,8815
HBAR
5
BMD
23,1358
HBAR
10
BMD
46,2717
HBAR
20
BMD
92,5433
HBAR
25
BMD
115,679
HBAR
50
BMD
231,358
HBAR
100
BMD
462,717
HBAR
250
BMD
1.156,792
HBAR
500
BMD
2.313,583
HBAR
1000
BMD
4.627,166
HBAR
2500
BMD
11.567,915
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BMD được tạo vào lúc 22:12:52 1/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC