Chuyển đổi HBAR sang BMD
Chuyển đổi HBAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,155 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:20, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15546000 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.492.828 BMD. Hedera tăng +7.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
6,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
195,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15546 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15546000 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bermudian Dollar

HBAR
BMD
0.01
HBAR
0,00155460
BMD
0.1
HBAR
0,01554600
BMD
1
HBAR
0,15546000
BMD
2
HBAR
0,31092000
BMD
3
HBAR
0,46638000
BMD
5
HBAR
0,77730000
BMD
10
HBAR
1,554600
BMD
20
HBAR
3,109200
BMD
25
HBAR
3,886500
BMD
50
HBAR
7,773000
BMD
100
HBAR
15,5460
BMD
250
HBAR
38,8650
BMD
500
HBAR
77,7300
BMD
1000
HBAR
155,460
BMD
2500
HBAR
388,650
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Hedera
BMD

HBAR
0.01
BMD
0,06432523
HBAR
0.1
BMD
0,64325228
HBAR
1
BMD
6,432523
HBAR
2
BMD
12,8650
HBAR
3
BMD
19,2976
HBAR
5
BMD
32,1626
HBAR
10
BMD
64,3252
HBAR
20
BMD
128,650
HBAR
25
BMD
160,813
HBAR
50
BMD
321,626
HBAR
100
BMD
643,252
HBAR
250
BMD
1.608,131
HBAR
500
BMD
3.216,261
HBAR
1000
BMD
6.432,523
HBAR
2500
BMD
16.081,307
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BMD được tạo vào lúc 05:20:16 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC