Chuyển đổi HBAR sang BMD
Chuyển đổi HBAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,269 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26922800 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 513.196.318 BMD. Hedera tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
11,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
513,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.269228 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26922800 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bermudian Dollar

HBAR
BMD
0.01
HBAR
0,00269228
BMD
0.1
HBAR
0,02692280
BMD
1
HBAR
0,26922800
BMD
2
HBAR
0,53845600
BMD
3
HBAR
0,80768400
BMD
5
HBAR
1,346140
BMD
10
HBAR
2,692280
BMD
20
HBAR
5,384560
BMD
25
HBAR
6,730700
BMD
50
HBAR
13,4614
BMD
100
HBAR
26,9228
BMD
250
HBAR
67,3070
BMD
500
HBAR
134,614
BMD
1000
HBAR
269,228
BMD
2500
HBAR
673,070
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Hedera
BMD

HBAR
0.01
BMD
0,03714324
HBAR
0.1
BMD
0,37143239
HBAR
1
BMD
3,714324
HBAR
2
BMD
7,428648
HBAR
3
BMD
11,1430
HBAR
5
BMD
18,5716
HBAR
10
BMD
37,1432
HBAR
20
BMD
74,2865
HBAR
25
BMD
92,8581
HBAR
50
BMD
185,716
HBAR
100
BMD
371,432
HBAR
250
BMD
928,581
HBAR
500
BMD
1.857,162
HBAR
1000
BMD
3.714,324
HBAR
2500
BMD
9.285,81
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BMD được tạo vào lúc 09:38:52 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC