Chuyển đổi HBAR sang BMD
Chuyển đổi HBAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,165 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:02, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16544800 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.984.819 BMD. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
6,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
128,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165448 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16544800 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bermudian Dollar

HBAR
BMD
0.01
HBAR
0,00165448
BMD
0.1
HBAR
0,01654480
BMD
1
HBAR
0,16544800
BMD
2
HBAR
0,33089600
BMD
3
HBAR
0,49634400
BMD
5
HBAR
0,82724000
BMD
10
HBAR
1,654480
BMD
20
HBAR
3,308960
BMD
25
HBAR
4,136200
BMD
50
HBAR
8,272400
BMD
100
HBAR
16,5448
BMD
250
HBAR
41,3620
BMD
500
HBAR
82,7240
BMD
1000
HBAR
165,448
BMD
2500
HBAR
413,620
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Hedera
BMD

HBAR
0.01
BMD
0,06044195
HBAR
0.1
BMD
0,60441952
HBAR
1
BMD
6,044195
HBAR
2
BMD
12,0884
HBAR
3
BMD
18,1326
HBAR
5
BMD
30,2210
HBAR
10
BMD
60,4420
HBAR
20
BMD
120,884
HBAR
25
BMD
151,105
HBAR
50
BMD
302,210
HBAR
100
BMD
604,420
HBAR
250
BMD
1.511,049
HBAR
500
BMD
3.022,098
HBAR
1000
BMD
6.044,195
HBAR
2500
BMD
15.110,488
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BMD được tạo vào lúc 16:02:21 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC