Chuyển đổi HBAR sang BMD
Chuyển đổi HBAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,331 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33098300 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 658.488.441 BMD. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
12,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
658,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.330983 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33098300 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bermudian Dollar
HBAR
BMD
0.01
HBAR
0,00330983
BMD
0.1
HBAR
0,03309830
BMD
1
HBAR
0,33098300
BMD
2
HBAR
0,66196600
BMD
3
HBAR
0,99294900
BMD
5
HBAR
1,654915
BMD
10
HBAR
3,309830
BMD
20
HBAR
6,619660
BMD
25
HBAR
8,274575
BMD
50
HBAR
16,5492
BMD
100
HBAR
33,0983
BMD
250
HBAR
82,7458
BMD
500
HBAR
165,492
BMD
1000
HBAR
330,983
BMD
2500
HBAR
827,458
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang Hedera
BMD
HBAR
0.01
BMD
0,03021303
HBAR
0.1
BMD
0,30213032
HBAR
1
BMD
3,021303
HBAR
2
BMD
6,042606
HBAR
3
BMD
9,063910
HBAR
5
BMD
15,1065
HBAR
10
BMD
30,2130
HBAR
20
BMD
60,4261
HBAR
25
BMD
75,5326
HBAR
50
BMD
151,065
HBAR
100
BMD
302,130
HBAR
250
BMD
755,326
HBAR
500
BMD
1.510,652
HBAR
1000
BMD
3.021,303
HBAR
2500
BMD
7.553,258
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BMD được tạo vào lúc 07:01:24 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC