Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 58,03 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:32, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
6:32, 26 tháng 10, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 58,0300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.261.350.943 HUF. Hedera tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
40,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58.03 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 58,0300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,58030000
HUF
0.1
HBAR
5,803000
HUF
1
HBAR
58,0300
HUF
2
HBAR
116,060
HUF
3
HBAR
174,090
HUF
5
HBAR
290,150
HUF
10
HBAR
580,300
HUF
20
HBAR
1.160,60
HUF
25
HBAR
1.450,75
HUF
50
HBAR
2.901,50
HUF
100
HBAR
5.803,00
HUF
250
HBAR
14.507,5
HUF
500
HBAR
29.015,0
HUF
1000
HBAR
58.030,0
HUF
2500
HBAR
145.075
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00017232
HBAR
0.1
HUF
0,00172325
HBAR
1
HUF
0,01723247
HBAR
2
HUF
0,03446493
HBAR
3
HUF
0,05169740
HBAR
5
HUF
0,08616233
HBAR
10
HUF
0,17232466
HBAR
20
HUF
0,34464932
HBAR
25
HUF
0,43081165
HBAR
50
HUF
0,86162330
HBAR
100
HUF
1,723247
HBAR
250
HUF
4,308116
HBAR
500
HUF
8,616233
HBAR
1000
HUF
17,2325
HBAR
2500
HUF
43,0812
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 06:32:36 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC