Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 76,25 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:42, 13 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
16:42, 13 tháng 5, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 76,2500 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.720.396.953 HUF. Hedera giảm -2.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
3,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
209,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76.25 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 76,2500 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,76250000
HUF
0.1
HBAR
7,625000
HUF
1
HBAR
76,2500
HUF
2
HBAR
152,500
HUF
3
HBAR
228,750
HUF
5
HBAR
381,250
HUF
10
HBAR
762,500
HUF
20
HBAR
1.525,00
HUF
25
HBAR
1.906,25
HUF
50
HBAR
3.812,50
HUF
100
HBAR
7.625,00
HUF
250
HBAR
19.062,5
HUF
500
HBAR
38.125,0
HUF
1000
HBAR
76.250,0
HUF
2500
HBAR
190.625
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00013115
HBAR
0.1
HUF
0,00131148
HBAR
1
HUF
0,01311475
HBAR
2
HUF
0,02622951
HBAR
3
HUF
0,03934426
HBAR
5
HUF
0,06557377
HBAR
10
HUF
0,13114754
HBAR
20
HUF
0,26229508
HBAR
25
HUF
0,32786885
HBAR
50
HUF
0,65573770
HBAR
100
HUF
1,311475
HBAR
250
HUF
3,278689
HBAR
500
HUF
6,557377
HBAR
1000
HUF
13,1148
HBAR
2500
HUF
32,7869
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 16:42:36 13/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC