Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 37,03 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:07, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
8:07, 27 tháng 12, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 37,0300 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.165.287.871 HUF. Hedera giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
32,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.03 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 37,0300 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,37030000
HUF
0.1
HBAR
3,703000
HUF
1
HBAR
37,0300
HUF
2
HBAR
74,0600
HUF
3
HBAR
111,090
HUF
5
HBAR
185,150
HUF
10
HBAR
370,300
HUF
20
HBAR
740,600
HUF
25
HBAR
925,750
HUF
50
HBAR
1.851,50
HUF
100
HBAR
3.703,00
HUF
250
HBAR
9.257,50
HUF
500
HBAR
18.515,0
HUF
1000
HBAR
37.030,0
HUF
2500
HBAR
92.575,0
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00027005
HBAR
0.1
HUF
0,00270051
HBAR
1
HUF
0,02700513
HBAR
2
HUF
0,05401026
HBAR
3
HUF
0,08101539
HBAR
5
HUF
0,13502565
HBAR
10
HUF
0,27005131
HBAR
20
HUF
0,54010262
HBAR
25
HUF
0,67512827
HBAR
50
HUF
1,350257
HBAR
100
HUF
2,700513
HBAR
250
HUF
6,751283
HBAR
500
HUF
13,5026
HBAR
1000
HUF
27,0051
HBAR
2500
HUF
67,5128
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 08:07:48 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC