Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 82,79 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:46, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 82,7900 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.381.038.313 HUF. Hedera giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng 0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
3,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
122,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 82.79 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 82,7900 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,82790000
HUF
0.1
HBAR
8,279000
HUF
1
HBAR
82,7900
HUF
2
HBAR
165,580
HUF
3
HBAR
248,370
HUF
5
HBAR
413,950
HUF
10
HBAR
827,900
HUF
20
HBAR
1.655,80
HUF
25
HBAR
2.069,75
HUF
50
HBAR
4.139,50
HUF
100
HBAR
8.279,00
HUF
250
HBAR
20.697,5
HUF
500
HBAR
41.395,0
HUF
1000
HBAR
82.790,0
HUF
2500
HBAR
206.975
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00012079
HBAR
0.1
HUF
0,00120788
HBAR
1
HUF
0,01207875
HBAR
2
HUF
0,02415751
HBAR
3
HUF
0,03623626
HBAR
5
HUF
0,06039377
HBAR
10
HUF
0,12078753
HBAR
20
HUF
0,24157507
HBAR
25
HUF
0,30196884
HBAR
50
HUF
0,60393767
HBAR
100
HUF
1,207875
HBAR
250
HUF
3,019688
HBAR
500
HUF
6,039377
HBAR
1000
HUF
12,0788
HBAR
2500
HUF
30,1969
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 20:46:19 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC