Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 63,41 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:21, 23 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 63,4100 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.214.798.145 HUF. Hedera tăng +5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
62,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63.41 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 63,4100 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,63410000
HUF
0.1
HBAR
6,341000
HUF
1
HBAR
63,4100
HUF
2
HBAR
126,820
HUF
3
HBAR
190,230
HUF
5
HBAR
317,050
HUF
10
HBAR
634,100
HUF
20
HBAR
1.268,20
HUF
25
HBAR
1.585,25
HUF
50
HBAR
3.170,50
HUF
100
HBAR
6.341,00
HUF
250
HBAR
15.852,5
HUF
500
HBAR
31.705,0
HUF
1000
HBAR
63.410,0
HUF
2500
HBAR
158.525
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF

HBAR
0.01
HUF
0,00015770
HBAR
0.1
HUF
0,00157704
HBAR
1
HUF
0,01577038
HBAR
2
HUF
0,03154077
HBAR
3
HUF
0,04731115
HBAR
5
HUF
0,07885192
HBAR
10
HUF
0,15770383
HBAR
20
HUF
0,31540766
HBAR
25
HUF
0,39425958
HBAR
50
HUF
0,78851916
HBAR
100
HUF
1,577038
HBAR
250
HUF
3,942596
HBAR
500
HUF
7,885192
HBAR
1000
HUF
15,7704
HBAR
2500
HUF
39,4260
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 00:21:25 23/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC