Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 34,51 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:41, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
19:41, 17 tháng 11, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 34,5100 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 217.655.496.393 HUF. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
1,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
217,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.51 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 34,5100 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,34510000
HUF
0.1
HBAR
3,451000
HUF
1
HBAR
34,5100
HUF
2
HBAR
69,0200
HUF
3
HBAR
103,530
HUF
5
HBAR
172,550
HUF
10
HBAR
345,100
HUF
20
HBAR
690,200
HUF
25
HBAR
862,750
HUF
50
HBAR
1.725,50
HUF
100
HBAR
3.451,00
HUF
250
HBAR
8.627,50
HUF
500
HBAR
17.255,0
HUF
1000
HBAR
34.510,0
HUF
2500
HBAR
86.275,0
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00028977
HBAR
0.1
HUF
0,00289771
HBAR
1
HUF
0,02897711
HBAR
2
HUF
0,05795422
HBAR
3
HUF
0,08693132
HBAR
5
HUF
0,14488554
HBAR
10
HUF
0,28977108
HBAR
20
HUF
0,57954216
HBAR
25
HUF
0,72442770
HBAR
50
HUF
1,448855
HBAR
100
HUF
2,897711
HBAR
250
HUF
7,244277
HBAR
500
HUF
14,4886
HBAR
1000
HUF
28,9771
HBAR
2500
HUF
72,4428
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 19:41:41 17/11/2024
Last Updated at 19:41:41 17/11/2024 UTC