Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 43,8 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:45, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 43,8000 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.926.500.062 HUF. Hedera giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
26,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.8 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 43,8000 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,43800000
HUF
0.1
HBAR
4,380000
HUF
1
HBAR
43,8000
HUF
2
HBAR
87,6000
HUF
3
HBAR
131,400
HUF
5
HBAR
219,000
HUF
10
HBAR
438,000
HUF
20
HBAR
876,000
HUF
25
HBAR
1.095,00
HUF
50
HBAR
2.190,00
HUF
100
HBAR
4.380,00
HUF
250
HBAR
10.950,0
HUF
500
HBAR
21.900,0
HUF
1000
HBAR
43.800,0
HUF
2500
HBAR
109.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00022831
HBAR
0.1
HUF
0,00228311
HBAR
1
HUF
0,02283105
HBAR
2
HUF
0,04566210
HBAR
3
HUF
0,06849315
HBAR
5
HUF
0,11415525
HBAR
10
HUF
0,22831050
HBAR
20
HUF
0,45662100
HBAR
25
HUF
0,57077626
HBAR
50
HUF
1,141553
HBAR
100
HUF
2,283105
HBAR
250
HUF
5,707763
HBAR
500
HUF
11,4155
HBAR
1000
HUF
22,8311
HBAR
2500
HUF
57,0776
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 04:45:07 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC