Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 51,3 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
12:24, 15 tháng 11, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 51,3000 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 113.150.500.468 HUF. Hedera giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
2,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
113,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.3 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 51,3000 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
0,51300000
HUF
0.1
HBAR
5,130000
HUF
1
HBAR
51,3000
HUF
2
HBAR
102,600
HUF
3
HBAR
153,900
HUF
5
HBAR
256,500
HUF
10
HBAR
513,000
HUF
20
HBAR
1.026,00
HUF
25
HBAR
1.282,50
HUF
50
HBAR
2.565,00
HUF
100
HBAR
5.130,00
HUF
250
HBAR
12.825,0
HUF
500
HBAR
25.650,0
HUF
1000
HBAR
51.300,0
HUF
2500
HBAR
128.250
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00019493
HBAR
0.1
HUF
0,00194932
HBAR
1
HUF
0,01949318
HBAR
2
HUF
0,03898635
HBAR
3
HUF
0,05847953
HBAR
5
HUF
0,09746589
HBAR
10
HUF
0,19493177
HBAR
20
HUF
0,38986355
HBAR
25
HUF
0,48732943
HBAR
50
HUF
0,97465887
HBAR
100
HUF
1,949318
HBAR
250
HUF
4,873294
HBAR
500
HUF
9,746589
HBAR
1000
HUF
19,4932
HBAR
2500
HUF
48,7329
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 12:24:36 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC