Chuyển đổi HBAR sang HUF
Chuyển đổi HBAR sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 109,62 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến HUF
Theo dõi
11:33, 21 tháng 12, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 109,620 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 734.392.298.967 HUF. Hedera giảm -2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
4,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
734,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 109.62 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 109,620 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint
HBAR
HUF
0.01
HBAR
1,096200
HUF
0.1
HBAR
10,9620
HUF
1
HBAR
109,620
HUF
2
HBAR
219,240
HUF
3
HBAR
328,860
HUF
5
HBAR
548,100
HUF
10
HBAR
1.096,20
HUF
20
HBAR
2.192,40
HUF
25
HBAR
2.740,50
HUF
50
HBAR
5.481,00
HUF
100
HBAR
10.962,0
HUF
250
HBAR
27.405,0
HUF
500
HBAR
54.810,0
HUF
1000
HBAR
109.620
HUF
2500
HBAR
274.050
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Hedera
HUF
HBAR
0.01
HUF
0,00009122
HBAR
0.1
HUF
0,00091224
HBAR
1
HUF
0,00912242
HBAR
2
HUF
0,01824485
HBAR
3
HUF
0,02736727
HBAR
5
HUF
0,04561211
HBAR
10
HUF
0,09122423
HBAR
20
HUF
0,18244846
HBAR
25
HUF
0,22806057
HBAR
50
HUF
0,45612115
HBAR
100
HUF
0,91224229
HBAR
250
HUF
2,280606
HBAR
500
HUF
4,561211
HBAR
1000
HUF
9,122423
HBAR
2500
HUF
22,8061
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HUF được tạo vào lúc 11:33:10 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC