Chuyển đổi HBAR sang IDR
Chuyển đổi HBAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 5.405,97 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5.405,97 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.755.148.596.075 IDR. Hedera giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
207 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
10,76 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5405.97 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5.405,97 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah
HBAR
IDR
0.01
HBAR
54,0597
IDR
0.1
HBAR
540,597
IDR
1
HBAR
5.405,97
IDR
2
HBAR
10.811,94
IDR
3
HBAR
16.217,91
IDR
5
HBAR
27.029,85
IDR
10
HBAR
54.059,7
IDR
20
HBAR
108.119,4
IDR
25
HBAR
135.149,25
IDR
50
HBAR
270.298,5
IDR
100
HBAR
540.597
IDR
250
HBAR
1.351.492,5
IDR
500
HBAR
2.702.985
IDR
1000
HBAR
5.405.970
IDR
2500
HBAR
13.514.925
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR
HBAR
0.01
IDR
0,00000185
HBAR
0.1
IDR
0,00001850
HBAR
1
IDR
0,00018498
HBAR
2
IDR
0,00036996
HBAR
3
IDR
0,00055494
HBAR
5
IDR
0,00092490
HBAR
10
IDR
0,00184981
HBAR
20
IDR
0,00369961
HBAR
25
IDR
0,00462452
HBAR
50
IDR
0,00924903
HBAR
100
IDR
0,01849807
HBAR
250
IDR
0,04624517
HBAR
500
IDR
0,09249034
HBAR
1000
IDR
0,18498068
HBAR
2500
IDR
0,46245170
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 05:15:35 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC