Chuyển đổi HBAR sang IDR
Chuyển đổi HBAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3.472,9 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:51, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3.472,90 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.448.448.279.901 IDR. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
146,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
4,45 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3472.9 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3.472,90 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
34,7290
IDR
0.1
HBAR
347,290
IDR
1
HBAR
3.472,90
IDR
2
HBAR
6.945,80
IDR
3
HBAR
10.418,7
IDR
5
HBAR
17.364,5
IDR
10
HBAR
34.729,0
IDR
20
HBAR
69.458,0
IDR
25
HBAR
86.822,5
IDR
50
HBAR
173.645
IDR
100
HBAR
347.290
IDR
250
HBAR
868.225
IDR
500
HBAR
1.736.450
IDR
1000
HBAR
3.472.900
IDR
2500
HBAR
8.682.250
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000288
HBAR
0.1
IDR
0,00002879
HBAR
1
IDR
0,00028794
HBAR
2
IDR
0,00057589
HBAR
3
IDR
0,00086383
HBAR
5
IDR
0,00143972
HBAR
10
IDR
0,00287944
HBAR
20
IDR
0,00575888
HBAR
25
IDR
0,00719859
HBAR
50
IDR
0,01439719
HBAR
100
IDR
0,02879438
HBAR
250
IDR
0,07198595
HBAR
500
IDR
0,14397190
HBAR
1000
IDR
0,28794379
HBAR
2500
IDR
0,71985948
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 07:51:00 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC