Chuyển đổi HBAR sang IDR
Chuyển đổi HBAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 2.703,07 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2.703,07 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.118.876.042.652 IDR. Hedera giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
114,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,12 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2703.07 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2.703,07 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
27,0307
IDR
0.1
HBAR
270,307
IDR
1
HBAR
2.703,07
IDR
2
HBAR
5.406,14
IDR
3
HBAR
8.109,21
IDR
5
HBAR
13.515,35
IDR
10
HBAR
27.030,7
IDR
20
HBAR
54.061,4
IDR
25
HBAR
67.576,75
IDR
50
HBAR
135.153,5
IDR
100
HBAR
270.307
IDR
250
HBAR
675.767,5
IDR
500
HBAR
1.351.535
IDR
1000
HBAR
2.703.070
IDR
2500
HBAR
6.757.675
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000370
HBAR
0.1
IDR
0,00003699
HBAR
1
IDR
0,00036995
HBAR
2
IDR
0,00073990
HBAR
3
IDR
0,00110985
HBAR
5
IDR
0,00184975
HBAR
10
IDR
0,00369950
HBAR
20
IDR
0,00739899
HBAR
25
IDR
0,00924874
HBAR
50
IDR
0,01849749
HBAR
100
IDR
0,03699497
HBAR
250
IDR
0,09248743
HBAR
500
IDR
0,18497486
HBAR
1000
IDR
0,36994972
HBAR
2500
IDR
0,92487431
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 06:20:31 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC