Chuyển đổi HBAR sang IDR
Chuyển đổi HBAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3.250,98 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:47, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3.250,98 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.980.739.969.858 IDR. Hedera tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
137,74 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
12,98 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3250.98 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3.250,98 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Indonesian Rupiah

HBAR
IDR
0.01
HBAR
32,5098
IDR
0.1
HBAR
325,098
IDR
1
HBAR
3.250,98
IDR
2
HBAR
6.501,96
IDR
3
HBAR
9.752,94
IDR
5
HBAR
16.254,9
IDR
10
HBAR
32.509,8
IDR
20
HBAR
65.019,6
IDR
25
HBAR
81.274,5
IDR
50
HBAR
162.549
IDR
100
HBAR
325.098
IDR
250
HBAR
812.745
IDR
500
HBAR
1.625.490
IDR
1000
HBAR
3.250.980
IDR
2500
HBAR
8.127.450
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Hedera
IDR

HBAR
0.01
IDR
0,00000308
HBAR
0.1
IDR
0,00003076
HBAR
1
IDR
0,00030760
HBAR
2
IDR
0,00061520
HBAR
3
IDR
0,00092280
HBAR
5
IDR
0,00153800
HBAR
10
IDR
0,00307600
HBAR
20
IDR
0,00615199
HBAR
25
IDR
0,00768999
HBAR
50
IDR
0,01537998
HBAR
100
IDR
0,03075996
HBAR
250
IDR
0,07689989
HBAR
500
IDR
0,15379978
HBAR
1000
IDR
0,30759955
HBAR
2500
IDR
0,76899889
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-IDR được tạo vào lúc 05:47:43 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC