Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,041 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:42, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
21:42, 31 tháng 3, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04060829 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.665.486 DOT. Hedera giảm -2.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
64,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04060829 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04060829 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00040608
DOT
0.1
HBAR
0,00406083
DOT
1
HBAR
0,04060829
DOT
2
HBAR
0,08121658
DOT
3
HBAR
0,12182487
DOT
5
HBAR
0,20304145
DOT
10
HBAR
0,40608290
DOT
20
HBAR
0,81216580
DOT
25
HBAR
1,015207
DOT
50
HBAR
2,030415
DOT
100
HBAR
4,060829
DOT
250
HBAR
10,1521
DOT
500
HBAR
20,3041
DOT
1000
HBAR
40,6083
DOT
2500
HBAR
101,521
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24625514
HBAR
0.1
DOT
2,462551
HBAR
1
DOT
24,6255
HBAR
2
DOT
49,2510
HBAR
3
DOT
73,8765
HBAR
5
DOT
123,128
HBAR
10
DOT
246,255
HBAR
20
DOT
492,510
HBAR
25
DOT
615,638
HBAR
50
DOT
1.231,276
HBAR
100
DOT
2.462,551
HBAR
250
DOT
6.156,378
HBAR
500
DOT
12.312,757
HBAR
1000
DOT
24.625,514
HBAR
2500
DOT
61.563,784
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 21:42:19 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC