Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,036 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
12:20, 21 tháng 12, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,03615658 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197.523.704 DOT. Hedera giảm -6.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
197,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03615658 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,03615658 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00036157
DOT
0.1
HBAR
0,00361566
DOT
1
HBAR
0,03615658
DOT
2
HBAR
0,07231316
DOT
3
HBAR
0,10846974
DOT
5
HBAR
0,18078290
DOT
10
HBAR
0,36156580
DOT
20
HBAR
0,72313160
DOT
25
HBAR
0,90391450
DOT
50
HBAR
1,807829
DOT
100
HBAR
3,615658
DOT
250
HBAR
9,039145
DOT
500
HBAR
18,0783
DOT
1000
HBAR
36,1566
DOT
2500
HBAR
90,3915
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,27657483
HBAR
0.1
DOT
2,765748
HBAR
1
DOT
27,6575
HBAR
2
DOT
55,3150
HBAR
3
DOT
82,9724
HBAR
5
DOT
138,287
HBAR
10
DOT
276,575
HBAR
20
DOT
553,150
HBAR
25
DOT
691,437
HBAR
50
DOT
1.382,874
HBAR
100
DOT
2.765,748
HBAR
250
DOT
6.914,371
HBAR
500
DOT
13.828,742
HBAR
1000
DOT
27.657,483
HBAR
2500
DOT
69.143,708
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 12:20:16 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC