Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
22:39, 18 tháng 7, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06207520 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 338.032.217 DOT. Hedera tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
2,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
338,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0620752 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06207520 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00062075
DOT
0.1
HBAR
0,00620752
DOT
1
HBAR
0,06207520
DOT
2
HBAR
0,12415040
DOT
3
HBAR
0,18622560
DOT
5
HBAR
0,31037600
DOT
10
HBAR
0,62075200
DOT
20
HBAR
1,241504
DOT
25
HBAR
1,551880
DOT
50
HBAR
3,103760
DOT
100
HBAR
6,207520
DOT
250
HBAR
15,5188
DOT
500
HBAR
31,0376
DOT
1000
HBAR
62,0752
DOT
2500
HBAR
155,188
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16109493
HBAR
0.1
DOT
1,610949
HBAR
1
DOT
16,1095
HBAR
2
DOT
32,2190
HBAR
3
DOT
48,3285
HBAR
5
DOT
80,5475
HBAR
10
DOT
161,095
HBAR
20
DOT
322,190
HBAR
25
DOT
402,737
HBAR
50
DOT
805,475
HBAR
100
DOT
1.610,949
HBAR
250
DOT
4.027,373
HBAR
500
DOT
8.054,747
HBAR
1000
DOT
16.109,493
HBAR
2500
DOT
40.273,733
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 22:39:51 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC