Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,012 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:25, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01216024 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.724.371 DOT. Hedera giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.013.466.165,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
449,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,01 T US$
Khối lượng (24h)
13,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01216024 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01216024 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00012160
DOT
0.1
HBAR
0,00121602
DOT
1
HBAR
0,01216024
DOT
2
HBAR
0,02432048
DOT
3
HBAR
0,03648072
DOT
5
HBAR
0,06080120
DOT
10
HBAR
0,12160240
DOT
20
HBAR
0,24320480
DOT
25
HBAR
0,30400600
DOT
50
HBAR
0,60801200
DOT
100
HBAR
1,216024
DOT
250
HBAR
3,040060
DOT
500
HBAR
6,080120
DOT
1000
HBAR
12,1602
DOT
2500
HBAR
30,4006
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,82235219
HBAR
0.1
DOT
8,223522
HBAR
1
DOT
82,2352
HBAR
2
DOT
164,470
HBAR
3
DOT
246,706
HBAR
5
DOT
411,176
HBAR
10
DOT
822,352
HBAR
20
DOT
1.644,704
HBAR
25
DOT
2.055,88
HBAR
50
DOT
4.111,761
HBAR
100
DOT
8.223,522
HBAR
250
DOT
20.558,805
HBAR
500
DOT
41.117,61
HBAR
1000
DOT
82.235,219
HBAR
2500
DOT
205.588,048
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 13:25:33 20/9/2024
Last Updated at 13:25:33 20/9/2024 UTC