Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,062 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:42, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06182190 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.001.704 DOT. Hedera giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0618219 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06182190 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00061822
DOT
0.1
HBAR
0,00618219
DOT
1
HBAR
0,06182190
DOT
2
HBAR
0,12364380
DOT
3
HBAR
0,18546570
DOT
5
HBAR
0,30910950
DOT
10
HBAR
0,61821900
DOT
20
HBAR
1,236438
DOT
25
HBAR
1,545548
DOT
50
HBAR
3,091095
DOT
100
HBAR
6,182190
DOT
250
HBAR
15,4555
DOT
500
HBAR
30,9110
DOT
1000
HBAR
61,8219
DOT
2500
HBAR
154,555
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,16175498
HBAR
0.1
DOT
1,617550
HBAR
1
DOT
16,1755
HBAR
2
DOT
32,3510
HBAR
3
DOT
48,5265
HBAR
5
DOT
80,8775
HBAR
10
DOT
161,755
HBAR
20
DOT
323,510
HBAR
25
DOT
404,387
HBAR
50
DOT
808,775
HBAR
100
DOT
1.617,55
HBAR
250
DOT
4.043,874
HBAR
500
DOT
8.087,749
HBAR
1000
DOT
16.175,498
HBAR
2500
DOT
40.438,744
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 04:42:58 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC