Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,016 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:35, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
19:35, 17 tháng 11, 2024
0 DOT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01599401 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.872.613 DOT. Hedera tăng +2.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
604,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
100,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01599401 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01599401 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00015994
DOT
0.1
HBAR
0,00159940
DOT
1
HBAR
0,01599401
DOT
2
HBAR
0,03198802
DOT
3
HBAR
0,04798203
DOT
5
HBAR
0,07997005
DOT
10
HBAR
0,15994010
DOT
20
HBAR
0,31988020
DOT
25
HBAR
0,39985025
DOT
50
HBAR
0,79970050
DOT
100
HBAR
1,599401
DOT
250
HBAR
3,998503
DOT
500
HBAR
7,997005
DOT
1000
HBAR
15,9940
DOT
2500
HBAR
39,9850
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,62523407
HBAR
0.1
DOT
6,252341
HBAR
1
DOT
62,5234
HBAR
2
DOT
125,047
HBAR
3
DOT
187,570
HBAR
5
DOT
312,617
HBAR
10
DOT
625,234
HBAR
20
DOT
1.250,468
HBAR
25
DOT
1.563,085
HBAR
50
DOT
3.126,17
HBAR
100
DOT
6.252,341
HBAR
250
DOT
15.630,852
HBAR
500
DOT
31.261,704
HBAR
1000
DOT
62.523,407
HBAR
2500
DOT
156.308,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 19:35:20 17/11/2024
Last Updated at 19:35:20 17/11/2024 UTC