Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,068 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06760739 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 112.551.117 DOT. Hedera tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
2,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
112,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06760739 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06760739 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00067607
DOT
0.1
HBAR
0,00676074
DOT
1
HBAR
0,06760739
DOT
2
HBAR
0,13521478
DOT
3
HBAR
0,20282217
DOT
5
HBAR
0,33803695
DOT
10
HBAR
0,67607390
DOT
20
HBAR
1,352148
DOT
25
HBAR
1,690185
DOT
50
HBAR
3,380370
DOT
100
HBAR
6,760739
DOT
250
HBAR
16,9018
DOT
500
HBAR
33,8037
DOT
1000
HBAR
67,6074
DOT
2500
HBAR
169,018
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,14791282
HBAR
0.1
DOT
1,479128
HBAR
1
DOT
14,7913
HBAR
2
DOT
29,5826
HBAR
3
DOT
44,3738
HBAR
5
DOT
73,9564
HBAR
10
DOT
147,913
HBAR
20
DOT
295,826
HBAR
25
DOT
369,782
HBAR
50
DOT
739,564
HBAR
100
DOT
1.479,128
HBAR
250
DOT
3.697,821
HBAR
500
DOT
7.395,641
HBAR
1000
DOT
14.791,282
HBAR
2500
DOT
36.978,206
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 01:57:26 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC