Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,059 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:55, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
18:55, 7 tháng 11, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05868028 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.837.829 DOT. Hedera giảm -9.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
99,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05868028 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05868028 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00058680
DOT
0.1
HBAR
0,00586803
DOT
1
HBAR
0,05868028
DOT
2
HBAR
0,11736056
DOT
3
HBAR
0,17604084
DOT
5
HBAR
0,29340140
DOT
10
HBAR
0,58680280
DOT
20
HBAR
1,173606
DOT
25
HBAR
1,467007
DOT
50
HBAR
2,934014
DOT
100
HBAR
5,868028
DOT
250
HBAR
14,6701
DOT
500
HBAR
29,3401
DOT
1000
HBAR
58,6803
DOT
2500
HBAR
146,701
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,17041500
HBAR
0.1
DOT
1,704150
HBAR
1
DOT
17,0415
HBAR
2
DOT
34,0830
HBAR
3
DOT
51,1245
HBAR
5
DOT
85,2075
HBAR
10
DOT
170,415
HBAR
20
DOT
340,830
HBAR
25
DOT
426,038
HBAR
50
DOT
852,075
HBAR
100
DOT
1.704,15
HBAR
250
DOT
4.260,375
HBAR
500
DOT
8.520,75
HBAR
1000
DOT
17.041,5
HBAR
2500
DOT
42.603,75
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 18:55:49 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC