Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,056 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
14:05, 15 tháng 9, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05589235 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.348.219 DOT. Hedera tăng +1.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.75%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
56,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05589235 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05589235 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00055892
DOT
0.1
HBAR
0,00558924
DOT
1
HBAR
0,05589235
DOT
2
HBAR
0,11178470
DOT
3
HBAR
0,16767705
DOT
5
HBAR
0,27946175
DOT
10
HBAR
0,55892350
DOT
20
HBAR
1,117847
DOT
25
HBAR
1,397309
DOT
50
HBAR
2,794618
DOT
100
HBAR
5,589235
DOT
250
HBAR
13,9731
DOT
500
HBAR
27,9462
DOT
1000
HBAR
55,8924
DOT
2500
HBAR
139,731
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,17891536
HBAR
0.1
DOT
1,789154
HBAR
1
DOT
17,8915
HBAR
2
DOT
35,7831
HBAR
3
DOT
53,6746
HBAR
5
DOT
89,4577
HBAR
10
DOT
178,915
HBAR
20
DOT
357,831
HBAR
25
DOT
447,288
HBAR
50
DOT
894,577
HBAR
100
DOT
1.789,154
HBAR
250
DOT
4.472,884
HBAR
500
DOT
8.945,768
HBAR
1000
DOT
17.891,536
HBAR
2500
DOT
44.728,84
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 14:05:51 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC