Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,06 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
22:01, 16 tháng 12, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06009230 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.821.030 DOT. Hedera tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
50,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0600923 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06009230 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00060092
DOT
0.1
HBAR
0,00600923
DOT
1
HBAR
0,06009230
DOT
2
HBAR
0,12018460
DOT
3
HBAR
0,18027690
DOT
5
HBAR
0,30046150
DOT
10
HBAR
0,60092300
DOT
20
HBAR
1,201846
DOT
25
HBAR
1,502308
DOT
50
HBAR
3,004615
DOT
100
HBAR
6,009230
DOT
250
HBAR
15,0231
DOT
500
HBAR
30,0462
DOT
1000
HBAR
60,0923
DOT
2500
HBAR
150,231
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,16641067
HBAR
0.1
DOT
1,664107
HBAR
1
DOT
16,6411
HBAR
2
DOT
33,2821
HBAR
3
DOT
49,9232
HBAR
5
DOT
83,2053
HBAR
10
DOT
166,411
HBAR
20
DOT
332,821
HBAR
25
DOT
416,027
HBAR
50
DOT
832,053
HBAR
100
DOT
1.664,107
HBAR
250
DOT
4.160,267
HBAR
500
DOT
8.320,534
HBAR
1000
DOT
16.641,067
HBAR
2500
DOT
41.602,668
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 22:01:30 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC