Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,047 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04663859 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.803.412 DOT. Hedera giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
1,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
52,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04663859 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04663859 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00046639
DOT
0.1
HBAR
0,00466386
DOT
1
HBAR
0,04663859
DOT
2
HBAR
0,09327718
DOT
3
HBAR
0,13991577
DOT
5
HBAR
0,23319295
DOT
10
HBAR
0,46638590
DOT
20
HBAR
0,93277180
DOT
25
HBAR
1,165965
DOT
50
HBAR
2,331930
DOT
100
HBAR
4,663859
DOT
250
HBAR
11,6596
DOT
500
HBAR
23,3193
DOT
1000
HBAR
46,6386
DOT
2500
HBAR
116,596
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,21441472
HBAR
0.1
DOT
2,144147
HBAR
1
DOT
21,4415
HBAR
2
DOT
42,8829
HBAR
3
DOT
64,3244
HBAR
5
DOT
107,207
HBAR
10
DOT
214,415
HBAR
20
DOT
428,829
HBAR
25
DOT
536,037
HBAR
50
DOT
1.072,074
HBAR
100
DOT
2.144,147
HBAR
250
DOT
5.360,368
HBAR
500
DOT
10.720,736
HBAR
1000
DOT
21.441,472
HBAR
2500
DOT
53.603,679
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 05:54:56 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC