Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,056 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
8:01, 18 tháng 10, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,05632261 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.982.333 DOT. Hedera giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
128,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05632261 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,05632261 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00056323
DOT
0.1
HBAR
0,00563226
DOT
1
HBAR
0,05632261
DOT
2
HBAR
0,11264522
DOT
3
HBAR
0,16896783
DOT
5
HBAR
0,28161305
DOT
10
HBAR
0,56322610
DOT
20
HBAR
1,126452
DOT
25
HBAR
1,408065
DOT
50
HBAR
2,816131
DOT
100
HBAR
5,632261
DOT
250
HBAR
14,0807
DOT
500
HBAR
28,1613
DOT
1000
HBAR
56,3226
DOT
2500
HBAR
140,807
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,17754859
HBAR
0.1
DOT
1,775486
HBAR
1
DOT
17,7549
HBAR
2
DOT
35,5097
HBAR
3
DOT
53,2646
HBAR
5
DOT
88,7743
HBAR
10
DOT
177,549
HBAR
20
DOT
355,097
HBAR
25
DOT
443,871
HBAR
50
DOT
887,743
HBAR
100
DOT
1.775,486
HBAR
250
DOT
4.438,715
HBAR
500
DOT
8.877,43
HBAR
1000
DOT
17.754,859
HBAR
2500
DOT
44.387,148
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 08:01:33 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC