Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,04 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04019492 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.716.293 DOT. Hedera giảm -3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
65,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04019492 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04019492 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00040195
DOT
0.1
HBAR
0,00401949
DOT
1
HBAR
0,04019492
DOT
2
HBAR
0,08038984
DOT
3
HBAR
0,12058476
DOT
5
HBAR
0,20097460
DOT
10
HBAR
0,40194920
DOT
20
HBAR
0,80389840
DOT
25
HBAR
1,004873
DOT
50
HBAR
2,009746
DOT
100
HBAR
4,019492
DOT
250
HBAR
10,0487
DOT
500
HBAR
20,0975
DOT
1000
HBAR
40,1949
DOT
2500
HBAR
100,487
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24878766
HBAR
0.1
DOT
2,487877
HBAR
1
DOT
24,8788
HBAR
2
DOT
49,7575
HBAR
3
DOT
74,6363
HBAR
5
DOT
124,394
HBAR
10
DOT
248,788
HBAR
20
DOT
497,575
HBAR
25
DOT
621,969
HBAR
50
DOT
1.243,938
HBAR
100
DOT
2.487,877
HBAR
250
DOT
6.219,691
HBAR
500
DOT
12.439,383
HBAR
1000
DOT
24.878,766
HBAR
2500
DOT
62.196,914
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 19:25:30 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC