Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,044 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:35, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến DOT
Theo dõi
20:35, 21 tháng 4, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04436073 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.237.444 DOT. Hedera tăng +2.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
42,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04436073 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04436073 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00044361
DOT
0.1
HBAR
0,00443607
DOT
1
HBAR
0,04436073
DOT
2
HBAR
0,08872146
DOT
3
HBAR
0,13308219
DOT
5
HBAR
0,22180365
DOT
10
HBAR
0,44360730
DOT
20
HBAR
0,88721460
DOT
25
HBAR
1,109018
DOT
50
HBAR
2,218037
DOT
100
HBAR
4,436073
DOT
250
HBAR
11,0902
DOT
500
HBAR
22,1804
DOT
1000
HBAR
44,3607
DOT
2500
HBAR
110,902
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,22542460
HBAR
0.1
DOT
2,254246
HBAR
1
DOT
22,5425
HBAR
2
DOT
45,0849
HBAR
3
DOT
67,6274
HBAR
5
DOT
112,712
HBAR
10
DOT
225,425
HBAR
20
DOT
450,849
HBAR
25
DOT
563,562
HBAR
50
DOT
1.127,123
HBAR
100
DOT
2.254,246
HBAR
250
DOT
5.635,615
HBAR
500
DOT
11.271,23
HBAR
1000
DOT
22.542,46
HBAR
2500
DOT
56.356,151
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 20:35:58 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC