Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,05 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04999581 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.466.398 DOT. Hedera giảm -6.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
99,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04999581 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04999581 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot
HBAR
DOT
0.01
HBAR
0,00049996
DOT
0.1
HBAR
0,00499958
DOT
1
HBAR
0,04999581
DOT
2
HBAR
0,09999162
DOT
3
HBAR
0,14998743
DOT
5
HBAR
0,24997905
DOT
10
HBAR
0,49995810
DOT
20
HBAR
0,99991620
DOT
25
HBAR
1,249895
DOT
50
HBAR
2,499791
DOT
100
HBAR
4,999581
DOT
250
HBAR
12,4990
DOT
500
HBAR
24,9979
DOT
1000
HBAR
49,9958
DOT
2500
HBAR
124,990
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera
DOT
HBAR
0.01
DOT
0,20001676
HBAR
0.1
DOT
2,000168
HBAR
1
DOT
20,0017
HBAR
2
DOT
40,0034
HBAR
3
DOT
60,0050
HBAR
5
DOT
100,008
HBAR
10
DOT
200,017
HBAR
20
DOT
400,034
HBAR
25
DOT
500,042
HBAR
50
DOT
1.000,084
HBAR
100
DOT
2.000,168
HBAR
250
DOT
5.000,419
HBAR
500
DOT
10.000,838
HBAR
1000
DOT
20.001,676
HBAR
2500
DOT
50.004,19
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 05:01:01 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC