Chuyển đổi HBAR sang DOT
Chuyển đổi HBAR sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,041 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:48, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,04139561 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.272.309 DOT. Hedera tăng +1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
32,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04139561 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,04139561 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polkadot

HBAR

DOT
0.01
HBAR
0,00041396
DOT
0.1
HBAR
0,00413956
DOT
1
HBAR
0,04139561
DOT
2
HBAR
0,08279122
DOT
3
HBAR
0,12418683
DOT
5
HBAR
0,20697805
DOT
10
HBAR
0,41395610
DOT
20
HBAR
0,82791220
DOT
25
HBAR
1,034890
DOT
50
HBAR
2,069781
DOT
100
HBAR
4,139561
DOT
250
HBAR
10,3489
DOT
500
HBAR
20,6978
DOT
1000
HBAR
41,3956
DOT
2500
HBAR
103,489
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Hedera

DOT

HBAR
0.01
DOT
0,24157151
HBAR
0.1
DOT
2,415715
HBAR
1
DOT
24,1572
HBAR
2
DOT
48,3143
HBAR
3
DOT
72,4715
HBAR
5
DOT
120,786
HBAR
10
DOT
241,572
HBAR
20
DOT
483,143
HBAR
25
DOT
603,929
HBAR
50
DOT
1.207,858
HBAR
100
DOT
2.415,715
HBAR
250
DOT
6.039,288
HBAR
500
DOT
12.078,575
HBAR
1000
DOT
24.157,151
HBAR
2500
DOT
60.392,877
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-DOT được tạo vào lúc 15:48:38 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC