Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,5 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
17:32, 17 tháng 9, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49989639 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 366.714.845 EOS. Hedera giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
21,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
366,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49989639 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49989639 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00499896
EOS
0.1
HBAR
0,04998964
EOS
1
HBAR
0,49989639
EOS
2
HBAR
0,99979278
EOS
3
HBAR
1,499689
EOS
5
HBAR
2,499482
EOS
10
HBAR
4,998964
EOS
20
HBAR
9,997928
EOS
25
HBAR
12,4974
EOS
50
HBAR
24,9948
EOS
100
HBAR
49,9896
EOS
250
HBAR
124,974
EOS
500
HBAR
249,948
EOS
1000
HBAR
499,896
EOS
2500
HBAR
1.249,741
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02000415
HBAR
0.1
EOS
0,20004145
HBAR
1
EOS
2,000415
HBAR
2
EOS
4,000829
HBAR
3
EOS
6,001244
HBAR
5
EOS
10,0021
HBAR
10
EOS
20,0041
HBAR
20
EOS
40,0083
HBAR
25
EOS
50,0104
HBAR
50
EOS
100,021
HBAR
100
EOS
200,041
HBAR
250
EOS
500,104
HBAR
500
EOS
1.000,207
HBAR
1000
EOS
2.000,415
HBAR
2500
EOS
5.001,036
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 17:32:56 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC