Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,264 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
19:13, 21 tháng 4, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26435479 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 239.671.524 EOS. Hedera tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
11,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
239,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26435479 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26435479 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00264355
EOS
0.1
HBAR
0,02643548
EOS
1
HBAR
0,26435479
EOS
2
HBAR
0,52870958
EOS
3
HBAR
0,79306437
EOS
5
HBAR
1,321774
EOS
10
HBAR
2,643548
EOS
20
HBAR
5,287096
EOS
25
HBAR
6,608870
EOS
50
HBAR
13,2177
EOS
100
HBAR
26,4355
EOS
250
HBAR
66,0887
EOS
500
HBAR
132,177
EOS
1000
HBAR
264,355
EOS
2500
HBAR
660,887
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03782795
HBAR
0.1
EOS
0,37827951
HBAR
1
EOS
3,782795
HBAR
2
EOS
7,565590
HBAR
3
EOS
11,3484
HBAR
5
EOS
18,9140
HBAR
10
EOS
37,8280
HBAR
20
EOS
75,6559
HBAR
25
EOS
94,5699
HBAR
50
EOS
189,140
HBAR
100
EOS
378,280
HBAR
250
EOS
945,699
HBAR
500
EOS
1.891,398
HBAR
1000
EOS
3.782,795
HBAR
2500
EOS
9.456,988
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 19:13:48 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC