Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,393 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,39310996 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 782.090.158 EOS. Hedera giảm -5.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
15,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
782,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.39310996 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,39310996 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00393110
EOS
0.1
HBAR
0,03931100
EOS
1
HBAR
0,39310996
EOS
2
HBAR
0,78621992
EOS
3
HBAR
1,179330
EOS
5
HBAR
1,965550
EOS
10
HBAR
3,931100
EOS
20
HBAR
7,862199
EOS
25
HBAR
9,827749
EOS
50
HBAR
19,6555
EOS
100
HBAR
39,3110
EOS
250
HBAR
98,2775
EOS
500
HBAR
196,555
EOS
1000
HBAR
393,110
EOS
2500
HBAR
982,775
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,02543818
HBAR
0.1
EOS
0,25438175
HBAR
1
EOS
2,543818
HBAR
2
EOS
5,087635
HBAR
3
EOS
7,631453
HBAR
5
EOS
12,7191
HBAR
10
EOS
25,4382
HBAR
20
EOS
50,8764
HBAR
25
EOS
63,5954
HBAR
50
EOS
127,191
HBAR
100
EOS
254,382
HBAR
250
EOS
635,954
HBAR
500
EOS
1.271,909
HBAR
1000
EOS
2.543,818
HBAR
2500
EOS
6.359,544
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 04:57:06 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC