Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,141 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:24, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
19:24, 17 tháng 11, 2024
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14122179 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 890.671.702 EOS. Hedera tăng +9.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
5,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
890,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.14122179 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14122179 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00141222
EOS
0.1
HBAR
0,01412218
EOS
1
HBAR
0,14122179
EOS
2
HBAR
0,28244358
EOS
3
HBAR
0,42366537
EOS
5
HBAR
0,70610895
EOS
10
HBAR
1,412218
EOS
20
HBAR
2,824436
EOS
25
HBAR
3,530545
EOS
50
HBAR
7,061090
EOS
100
HBAR
14,1222
EOS
250
HBAR
35,3054
EOS
500
HBAR
70,6109
EOS
1000
HBAR
141,222
EOS
2500
HBAR
353,054
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,07081060
HBAR
0.1
EOS
0,70810602
HBAR
1
EOS
7,081060
HBAR
2
EOS
14,1621
HBAR
3
EOS
21,2432
HBAR
5
EOS
35,4053
HBAR
10
EOS
70,8106
HBAR
20
EOS
141,621
HBAR
25
EOS
177,027
HBAR
50
EOS
354,053
HBAR
100
EOS
708,106
HBAR
250
EOS
1.770,265
HBAR
500
EOS
3.540,53
HBAR
1000
EOS
7.081,06
HBAR
2500
EOS
17.702,651
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 19:24:45 17/11/2024
Last Updated at 19:24:45 17/11/2024 UTC