Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,331 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:18, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,33062817 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.932.667 EOS. Hedera giảm -3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
250,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.33062817 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,33062817 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00330628
EOS
0.1
HBAR
0,03306282
EOS
1
HBAR
0,33062817
EOS
2
HBAR
0,66125634
EOS
3
HBAR
0,99188451
EOS
5
HBAR
1,653141
EOS
10
HBAR
3,306282
EOS
20
HBAR
6,612563
EOS
25
HBAR
8,265704
EOS
50
HBAR
16,5314
EOS
100
HBAR
33,0628
EOS
250
HBAR
82,6570
EOS
500
HBAR
165,314
EOS
1000
HBAR
330,628
EOS
2500
HBAR
826,570
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03024546
HBAR
0.1
EOS
0,30245457
HBAR
1
EOS
3,024546
HBAR
2
EOS
6,049091
HBAR
3
EOS
9,073637
HBAR
5
EOS
15,1227
HBAR
10
EOS
30,2455
HBAR
20
EOS
60,4909
HBAR
25
EOS
75,6136
HBAR
50
EOS
151,227
HBAR
100
EOS
302,455
HBAR
250
EOS
756,136
HBAR
500
EOS
1.512,273
HBAR
1000
EOS
3.024,546
HBAR
2500
EOS
7.561,364
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 07:18:37 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC