Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,421 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:41, 20 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
20:41, 20 tháng 1, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,42083938 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.633.342.266 EOS. Hedera tăng +6.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.55%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.266.149.210,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
16,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
1,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:41 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.42083938 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,42083938 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00420839
EOS
0.1
HBAR
0,04208394
EOS
1
HBAR
0,42083938
EOS
2
HBAR
0,84167876
EOS
3
HBAR
1,262518
EOS
5
HBAR
2,104197
EOS
10
HBAR
4,208394
EOS
20
HBAR
8,416788
EOS
25
HBAR
10,5210
EOS
50
HBAR
21,0420
EOS
100
HBAR
42,0839
EOS
250
HBAR
105,210
EOS
500
HBAR
210,420
EOS
1000
HBAR
420,839
EOS
2500
HBAR
1.052,098
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,02376203
HBAR
0.1
EOS
0,23762035
HBAR
1
EOS
2,376203
HBAR
2
EOS
4,752407
HBAR
3
EOS
7,128610
HBAR
5
EOS
11,8810
HBAR
10
EOS
23,7620
HBAR
20
EOS
47,5241
HBAR
25
EOS
59,4051
HBAR
50
EOS
118,810
HBAR
100
EOS
237,620
HBAR
250
EOS
594,051
HBAR
500
EOS
1.188,102
HBAR
1000
EOS
2.376,203
HBAR
2500
EOS
5.940,509
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 20:41:33 20/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC