Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,69 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:25, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
5:25, 25 tháng 11, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,68956560 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.497.142.566 EOS. Hedera giảm -2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.656,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
29,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6895656 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,68956560 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS
HBAR
EOS
0.01
HBAR
0,00689566
EOS
0.1
HBAR
0,06895656
EOS
1
HBAR
0,68956560
EOS
2
HBAR
1,379131
EOS
3
HBAR
2,068697
EOS
5
HBAR
3,447828
EOS
10
HBAR
6,895656
EOS
20
HBAR
13,7913
EOS
25
HBAR
17,2391
EOS
50
HBAR
34,4783
EOS
100
HBAR
68,9566
EOS
250
HBAR
172,391
EOS
500
HBAR
344,783
EOS
1000
HBAR
689,566
EOS
2500
HBAR
1.723,914
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera
EOS
HBAR
0.01
EOS
0,01450188
HBAR
0.1
EOS
0,14501884
HBAR
1
EOS
1,450188
HBAR
2
EOS
2,900377
HBAR
3
EOS
4,350565
HBAR
5
EOS
7,250942
HBAR
10
EOS
14,5019
HBAR
20
EOS
29,0038
HBAR
25
EOS
36,2547
HBAR
50
EOS
72,5094
HBAR
100
EOS
145,019
HBAR
250
EOS
362,547
HBAR
500
EOS
725,094
HBAR
1000
EOS
1.450,188
HBAR
2500
EOS
3.625,471
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 05:25:33 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC