Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,473 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
11:15, 28 tháng 8, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,47293111 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 489.071.030 EOS. Hedera giảm -3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
20,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
489,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.47293111 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,47293111 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00472931
EOS
0.1
HBAR
0,04729311
EOS
1
HBAR
0,47293111
EOS
2
HBAR
0,94586222
EOS
3
HBAR
1,418793
EOS
5
HBAR
2,364656
EOS
10
HBAR
4,729311
EOS
20
HBAR
9,458622
EOS
25
HBAR
11,8233
EOS
50
HBAR
23,6466
EOS
100
HBAR
47,2931
EOS
250
HBAR
118,233
EOS
500
HBAR
236,466
EOS
1000
HBAR
472,931
EOS
2500
HBAR
1.182,328
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02114473
HBAR
0.1
EOS
0,21144729
HBAR
1
EOS
2,114473
HBAR
2
EOS
4,228946
HBAR
3
EOS
6,343419
HBAR
5
EOS
10,5724
HBAR
10
EOS
21,1447
HBAR
20
EOS
42,2895
HBAR
25
EOS
52,8618
HBAR
50
EOS
105,724
HBAR
100
EOS
211,447
HBAR
250
EOS
528,618
HBAR
500
EOS
1.057,236
HBAR
1000
EOS
2.114,473
HBAR
2500
EOS
5.286,182
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 11:15:47 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC