Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,492 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:56, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,49152414 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 818.277.303 EOS. Hedera tăng +2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
20,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
818,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.49152414 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,49152414 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00491524
EOS
0.1
HBAR
0,04915241
EOS
1
HBAR
0,49152414
EOS
2
HBAR
0,98304828
EOS
3
HBAR
1,474572
EOS
5
HBAR
2,457621
EOS
10
HBAR
4,915241
EOS
20
HBAR
9,830483
EOS
25
HBAR
12,2881
EOS
50
HBAR
24,5762
EOS
100
HBAR
49,1524
EOS
250
HBAR
122,881
EOS
500
HBAR
245,762
EOS
1000
HBAR
491,524
EOS
2500
HBAR
1.228,81
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,02034488
HBAR
0.1
EOS
0,20344881
HBAR
1
EOS
2,034488
HBAR
2
EOS
4,068976
HBAR
3
EOS
6,103464
HBAR
5
EOS
10,1724
HBAR
10
EOS
20,3449
HBAR
20
EOS
40,6898
HBAR
25
EOS
50,8622
HBAR
50
EOS
101,724
HBAR
100
EOS
203,449
HBAR
250
EOS
508,622
HBAR
500
EOS
1.017,244
HBAR
1000
EOS
2.034,488
HBAR
2500
EOS
5.086,22
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 01:56:57 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC