Chuyển đổi HBAR sang EOS
Chuyển đổi HBAR sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,264 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:47, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến EOS
Theo dõi
20:47, 31 tháng 3, 2025
0 EOS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26353451 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 419.657.802 EOS. Hedera giảm -8.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
11,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
419,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.26353451 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26353451 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang EOS

HBAR

EOS
0.01
HBAR
0,00263535
EOS
0.1
HBAR
0,02635345
EOS
1
HBAR
0,26353451
EOS
2
HBAR
0,52706902
EOS
3
HBAR
0,79060353
EOS
5
HBAR
1,317673
EOS
10
HBAR
2,635345
EOS
20
HBAR
5,270690
EOS
25
HBAR
6,588363
EOS
50
HBAR
13,1767
EOS
100
HBAR
26,3535
EOS
250
HBAR
65,8836
EOS
500
HBAR
131,767
EOS
1000
HBAR
263,535
EOS
2500
HBAR
658,836
EOS
Chuyển đổi EOS sang Hedera

EOS

HBAR
0.01
EOS
0,03794569
HBAR
0.1
EOS
0,37945694
HBAR
1
EOS
3,794569
HBAR
2
EOS
7,589139
HBAR
3
EOS
11,3837
HBAR
5
EOS
18,9728
HBAR
10
EOS
37,9457
HBAR
20
EOS
75,8914
HBAR
25
EOS
94,8642
HBAR
50
EOS
189,728
HBAR
100
EOS
379,457
HBAR
250
EOS
948,642
HBAR
500
EOS
1.897,285
HBAR
1000
EOS
3.794,569
HBAR
2500
EOS
9.486,424
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-EOS được tạo vào lúc 20:47:34 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC