Chuyển đổi HBAR sang KRW
Chuyển đổi HBAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 161,12 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
7:50, 26 tháng 12, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 161,120 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.639.239.995 ₩. Hedera tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.83%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
6,88 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
131,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 161.12 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 161,120 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won
HBAR
KRW
0.01
HBAR
1,611200
KRW
0.1
HBAR
16,1120
KRW
1
HBAR
161,120
KRW
2
HBAR
322,240
KRW
3
HBAR
483,360
KRW
5
HBAR
805,600
KRW
10
HBAR
1.611,20
KRW
20
HBAR
3.222,40
KRW
25
HBAR
4.028,00
KRW
50
HBAR
8.056,00
KRW
100
HBAR
16.112,0
KRW
250
HBAR
40.280,0
KRW
500
HBAR
80.560,0
KRW
1000
HBAR
161.120
KRW
2500
HBAR
402.800
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW
HBAR
0.01
KRW
0,00006207
HBAR
0.1
KRW
0,00062066
HBAR
1
KRW
0,00620655
HBAR
2
KRW
0,01241311
HBAR
3
KRW
0,01861966
HBAR
5
KRW
0,03103277
HBAR
10
KRW
0,06206554
HBAR
20
KRW
0,12413108
HBAR
25
KRW
0,15516385
HBAR
50
KRW
0,31032771
HBAR
100
KRW
0,62065541
HBAR
250
KRW
1,551639
HBAR
500
KRW
3,103277
HBAR
1000
KRW
6,206554
HBAR
2500
KRW
15,5164
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 07:50:10 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC