Chuyển đổi HBAR sang KRW
Chuyển đổi HBAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 291,21 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:26, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
12:26, 11 tháng 5, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 291,210 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 479.095.458.841 ₩. Hedera giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
12,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
479,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 291.21 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 291,210 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,912100
KRW
0.1
HBAR
29,1210
KRW
1
HBAR
291,210
KRW
2
HBAR
582,420
KRW
3
HBAR
873,630
KRW
5
HBAR
1.456,05
KRW
10
HBAR
2.912,10
KRW
20
HBAR
5.824,20
KRW
25
HBAR
7.280,25
KRW
50
HBAR
14.560,5
KRW
100
HBAR
29.121,0
KRW
250
HBAR
72.802,5
KRW
500
HBAR
145.605
KRW
1000
HBAR
291.210
KRW
2500
HBAR
728.025
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00003434
HBAR
0.1
KRW
0,00034339
HBAR
1
KRW
0,00343395
HBAR
2
KRW
0,00686790
HBAR
3
KRW
0,01030184
HBAR
5
KRW
0,01716974
HBAR
10
KRW
0,03433948
HBAR
20
KRW
0,06867896
HBAR
25
KRW
0,08584870
HBAR
50
KRW
0,17169740
HBAR
100
KRW
0,34339480
HBAR
250
KRW
0,85848700
HBAR
500
KRW
1,716974
HBAR
1000
KRW
3,433948
HBAR
2500
KRW
8,584870
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 12:26:34 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC