Chuyển đổi HBAR sang KRW
Chuyển đổi HBAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 243,92 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:28, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
22:28, 31 tháng 3, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 243,920 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 388.427.839.963 ₩. Hedera giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
388,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 243.92 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 243,920 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,439200
KRW
0.1
HBAR
24,3920
KRW
1
HBAR
243,920
KRW
2
HBAR
487,840
KRW
3
HBAR
731,760
KRW
5
HBAR
1.219,60
KRW
10
HBAR
2.439,20
KRW
20
HBAR
4.878,40
KRW
25
HBAR
6.098,00
KRW
50
HBAR
12.196,0
KRW
100
HBAR
24.392,0
KRW
250
HBAR
60.980,0
KRW
500
HBAR
121.960
KRW
1000
HBAR
243.920
KRW
2500
HBAR
609.800
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00004100
HBAR
0.1
KRW
0,00040997
HBAR
1
KRW
0,00409970
HBAR
2
KRW
0,00819941
HBAR
3
KRW
0,01229911
HBAR
5
KRW
0,02049852
HBAR
10
KRW
0,04099705
HBAR
20
KRW
0,08199410
HBAR
25
KRW
0,10249262
HBAR
50
KRW
0,20498524
HBAR
100
KRW
0,40997048
HBAR
250
KRW
1,024926
HBAR
500
KRW
2,049852
HBAR
1000
KRW
4,099705
HBAR
2500
KRW
10,2493
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 22:28:58 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC