Chuyển đổi HBAR sang KRW
Chuyển đổi HBAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 263,19 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:14, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
9:14, 13 tháng 11, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 263,190 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 484.978.189.580 ₩. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
11,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
484,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 263.19 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 263,190 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won
HBAR
KRW
0.01
HBAR
2,631900
KRW
0.1
HBAR
26,3190
KRW
1
HBAR
263,190
KRW
2
HBAR
526,380
KRW
3
HBAR
789,570
KRW
5
HBAR
1.315,95
KRW
10
HBAR
2.631,90
KRW
20
HBAR
5.263,80
KRW
25
HBAR
6.579,75
KRW
50
HBAR
13.159,5
KRW
100
HBAR
26.319,0
KRW
250
HBAR
65.797,5
KRW
500
HBAR
131.595
KRW
1000
HBAR
263.190
KRW
2500
HBAR
657.975
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW
HBAR
0.01
KRW
0,00003800
HBAR
0.1
KRW
0,00037995
HBAR
1
KRW
0,00379954
HBAR
2
KRW
0,00759907
HBAR
3
KRW
0,01139861
HBAR
5
KRW
0,01899768
HBAR
10
KRW
0,03799536
HBAR
20
KRW
0,07599073
HBAR
25
KRW
0,09498841
HBAR
50
KRW
0,18997682
HBAR
100
KRW
0,37995365
HBAR
250
KRW
0,94988411
HBAR
500
KRW
1,899768
HBAR
1000
KRW
3,799536
HBAR
2500
KRW
9,498841
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 09:14:13 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC