Chuyển đổi HBAR sang KRW
Chuyển đổi HBAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 194,16 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:37, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến KRW
Theo dõi
22:37, 23 tháng 6, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 194,160 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.626.380.473 ₩. Hedera tăng +8.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
8,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
252,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 194.16 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 194,160 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

HBAR
KRW
0.01
HBAR
1,941600
KRW
0.1
HBAR
19,4160
KRW
1
HBAR
194,160
KRW
2
HBAR
388,320
KRW
3
HBAR
582,480
KRW
5
HBAR
970,800
KRW
10
HBAR
1.941,60
KRW
20
HBAR
3.883,20
KRW
25
HBAR
4.854,00
KRW
50
HBAR
9.708,00
KRW
100
HBAR
19.416,0
KRW
250
HBAR
48.540,0
KRW
500
HBAR
97.080,0
KRW
1000
HBAR
194.160
KRW
2500
HBAR
485.400
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Hedera
KRW

HBAR
0.01
KRW
0,00005150
HBAR
0.1
KRW
0,00051504
HBAR
1
KRW
0,00515039
HBAR
2
KRW
0,01030078
HBAR
3
KRW
0,01545117
HBAR
5
KRW
0,02575196
HBAR
10
KRW
0,05150391
HBAR
20
KRW
0,10300783
HBAR
25
KRW
0,12875979
HBAR
50
KRW
0,25751957
HBAR
100
KRW
0,51503914
HBAR
250
KRW
1,287598
HBAR
500
KRW
2,575196
HBAR
1000
KRW
5,150391
HBAR
2500
KRW
12,8760
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-KRW được tạo vào lúc 22:37:50 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC