Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,617 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:35, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
21:35, 31 tháng 3, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61699300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 982.512.376 ₪. Hedera giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
982,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.616993 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61699300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00616993
ILS
0.1
HBAR
0,06169930
ILS
1
HBAR
0,61699300
ILS
2
HBAR
1,233986
ILS
3
HBAR
1,850979
ILS
5
HBAR
3,084965
ILS
10
HBAR
6,169930
ILS
20
HBAR
12,3399
ILS
25
HBAR
15,4248
ILS
50
HBAR
30,8497
ILS
100
HBAR
61,6993
ILS
250
HBAR
154,248
ILS
500
HBAR
308,497
ILS
1000
HBAR
616,993
ILS
2500
HBAR
1.542,483
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01620764
HBAR
0.1
ILS
0,16207639
HBAR
1
ILS
1,620764
HBAR
2
ILS
3,241528
HBAR
3
ILS
4,862292
HBAR
5
ILS
8,103820
HBAR
10
ILS
16,2076
HBAR
20
ILS
32,4153
HBAR
25
ILS
40,5191
HBAR
50
ILS
81,0382
HBAR
100
ILS
162,076
HBAR
250
ILS
405,191
HBAR
500
ILS
810,382
HBAR
1000
ILS
1.620,764
HBAR
2500
ILS
4.051,91
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 21:35:00 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC