Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,18 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:45, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,180000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.340.860.560 ₪. Hedera giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
45,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
2,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.18 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,180000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,01180000
ILS
0.1
HBAR
0,11800000
ILS
1
HBAR
1,180000
ILS
2
HBAR
2,360000
ILS
3
HBAR
3,540000
ILS
5
HBAR
5,900000
ILS
10
HBAR
11,8000
ILS
20
HBAR
23,6000
ILS
25
HBAR
29,5000
ILS
50
HBAR
59,0000
ILS
100
HBAR
118,000
ILS
250
HBAR
295,000
ILS
500
HBAR
590,000
ILS
1000
HBAR
1.180,00
ILS
2500
HBAR
2.950,00
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,00847458
HBAR
0.1
ILS
0,08474576
HBAR
1
ILS
0,84745763
HBAR
2
ILS
1,694915
HBAR
3
ILS
2,542373
HBAR
5
ILS
4,237288
HBAR
10
ILS
8,474576
HBAR
20
ILS
16,9492
HBAR
25
ILS
21,1864
HBAR
50
ILS
42,3729
HBAR
100
ILS
84,7458
HBAR
250
ILS
211,864
HBAR
500
ILS
423,729
HBAR
1000
ILS
847,458
HBAR
2500
ILS
2.118,644
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 06:45:12 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC