Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,787 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
19:07, 17 tháng 9, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,78692500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 577.274.057 ₪. Hedera tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
33,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
577,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.786925 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,78692500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00786925
ILS
0.1
HBAR
0,07869250
ILS
1
HBAR
0,78692500
ILS
2
HBAR
1,573850
ILS
3
HBAR
2,360775
ILS
5
HBAR
3,934625
ILS
10
HBAR
7,869250
ILS
20
HBAR
15,7385
ILS
25
HBAR
19,6731
ILS
50
HBAR
39,3463
ILS
100
HBAR
78,6925
ILS
250
HBAR
196,731
ILS
500
HBAR
393,463
ILS
1000
HBAR
786,925
ILS
2500
HBAR
1.967,313
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01270769
HBAR
0.1
ILS
0,12707691
HBAR
1
ILS
1,270769
HBAR
2
ILS
2,541538
HBAR
3
ILS
3,812307
HBAR
5
ILS
6,353846
HBAR
10
ILS
12,7077
HBAR
20
ILS
25,4154
HBAR
25
ILS
31,7692
HBAR
50
ILS
63,5385
HBAR
100
ILS
127,077
HBAR
250
ILS
317,692
HBAR
500
ILS
635,385
HBAR
1000
ILS
1.270,769
HBAR
2500
ILS
3.176,923
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 19:07:30 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC