Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,714 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:40, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
14:40, 8 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71405300 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 913.833.776 ₪. Hedera giảm -3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
30,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
913,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.714053 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71405300 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00714053
ILS
0.1
HBAR
0,07140530
ILS
1
HBAR
0,71405300
ILS
2
HBAR
1,428106
ILS
3
HBAR
2,142159
ILS
5
HBAR
3,570265
ILS
10
HBAR
7,140530
ILS
20
HBAR
14,2811
ILS
25
HBAR
17,8513
ILS
50
HBAR
35,7027
ILS
100
HBAR
71,4053
ILS
250
HBAR
178,513
ILS
500
HBAR
357,027
ILS
1000
HBAR
714,053
ILS
2500
HBAR
1.785,133
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01400456
HBAR
0.1
ILS
0,14004563
HBAR
1
ILS
1,400456
HBAR
2
ILS
2,800913
HBAR
3
ILS
4,201369
HBAR
5
ILS
7,002281
HBAR
10
ILS
14,0046
HBAR
20
ILS
28,0091
HBAR
25
ILS
35,0114
HBAR
50
ILS
70,0228
HBAR
100
ILS
140,046
HBAR
250
ILS
350,114
HBAR
500
ILS
700,228
HBAR
1000
ILS
1.400,456
HBAR
2500
ILS
3.501,141
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 14:40:04 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC