Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,757 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,75689900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.241.823.303 ₪. Hedera tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
31,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.756899 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,75689900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00756899
ILS
0.1
HBAR
0,07568990
ILS
1
HBAR
0,75689900
ILS
2
HBAR
1,513798
ILS
3
HBAR
2,270697
ILS
5
HBAR
3,784495
ILS
10
HBAR
7,568990
ILS
20
HBAR
15,1380
ILS
25
HBAR
18,9225
ILS
50
HBAR
37,8450
ILS
100
HBAR
75,6899
ILS
250
HBAR
189,225
ILS
500
HBAR
378,450
ILS
1000
HBAR
756,899
ILS
2500
HBAR
1.892,248
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01321180
HBAR
0.1
ILS
0,13211802
HBAR
1
ILS
1,321180
HBAR
2
ILS
2,642360
HBAR
3
ILS
3,963541
HBAR
5
ILS
6,605901
HBAR
10
ILS
13,2118
HBAR
20
ILS
26,4236
HBAR
25
ILS
33,0295
HBAR
50
ILS
66,0590
HBAR
100
ILS
132,118
HBAR
250
ILS
330,295
HBAR
500
ILS
660,590
HBAR
1000
ILS
1.321,18
HBAR
2500
ILS
3.302,951
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 05:16:54 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC