Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,803 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
14:18, 27 tháng 8, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,80278900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 697.335.312 ₪. Hedera tăng +1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
34,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
697,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.802789 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,80278900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00802789
ILS
0.1
HBAR
0,08027890
ILS
1
HBAR
0,80278900
ILS
2
HBAR
1,605578
ILS
3
HBAR
2,408367
ILS
5
HBAR
4,013945
ILS
10
HBAR
8,027890
ILS
20
HBAR
16,0558
ILS
25
HBAR
20,0697
ILS
50
HBAR
40,1395
ILS
100
HBAR
80,2789
ILS
250
HBAR
200,697
ILS
500
HBAR
401,395
ILS
1000
HBAR
802,789
ILS
2500
HBAR
2.006,972
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01245657
HBAR
0.1
ILS
0,12456573
HBAR
1
ILS
1,245657
HBAR
2
ILS
2,491315
HBAR
3
ILS
3,736972
HBAR
5
ILS
6,228287
HBAR
10
ILS
12,4566
HBAR
20
ILS
24,9131
HBAR
25
ILS
31,1414
HBAR
50
ILS
62,2829
HBAR
100
ILS
124,566
HBAR
250
ILS
311,414
HBAR
500
ILS
622,829
HBAR
1000
ILS
1.245,657
HBAR
2500
ILS
3.114,143
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 14:18:46 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC