Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,895 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:55, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,89492900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.489.855.033 ₪. Hedera tăng +6.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
37,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.894929 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,89492900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00894929
ILS
0.1
HBAR
0,08949290
ILS
1
HBAR
0,89492900
ILS
2
HBAR
1,789858
ILS
3
HBAR
2,684787
ILS
5
HBAR
4,474645
ILS
10
HBAR
8,949290
ILS
20
HBAR
17,8986
ILS
25
HBAR
22,3732
ILS
50
HBAR
44,7464
ILS
100
HBAR
89,4929
ILS
250
HBAR
223,732
ILS
500
HBAR
447,465
ILS
1000
HBAR
894,929
ILS
2500
HBAR
2.237,322
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01117407
HBAR
0.1
ILS
0,11174071
HBAR
1
ILS
1,117407
HBAR
2
ILS
2,234814
HBAR
3
ILS
3,352221
HBAR
5
ILS
5,587035
HBAR
10
ILS
11,1741
HBAR
20
ILS
22,3481
HBAR
25
ILS
27,9352
HBAR
50
ILS
55,8704
HBAR
100
ILS
111,741
HBAR
250
ILS
279,352
HBAR
500
ILS
558,704
HBAR
1000
ILS
1.117,407
HBAR
2500
ILS
2.793,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 01:55:31 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC