Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,36 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
7:47, 27 tháng 12, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35978900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 312.502.510 ₪. Hedera tăng +0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
15,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
312,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.359789 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35978900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00359789
ILS
0.1
HBAR
0,03597890
ILS
1
HBAR
0,35978900
ILS
2
HBAR
0,71957800
ILS
3
HBAR
1,079367
ILS
5
HBAR
1,798945
ILS
10
HBAR
3,597890
ILS
20
HBAR
7,195780
ILS
25
HBAR
8,994725
ILS
50
HBAR
17,9895
ILS
100
HBAR
35,9789
ILS
250
HBAR
89,9473
ILS
500
HBAR
179,895
ILS
1000
HBAR
359,789
ILS
2500
HBAR
899,473
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,02779407
HBAR
0.1
ILS
0,27794068
HBAR
1
ILS
2,779407
HBAR
2
ILS
5,558814
HBAR
3
ILS
8,338220
HBAR
5
ILS
13,8970
HBAR
10
ILS
27,7941
HBAR
20
ILS
55,5881
HBAR
25
ILS
69,4852
HBAR
50
ILS
138,970
HBAR
100
ILS
277,941
HBAR
250
ILS
694,852
HBAR
500
ILS
1.389,703
HBAR
1000
ILS
2.779,407
HBAR
2500
ILS
6.948,517
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 07:47:46 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC