Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,832 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
12:14, 18 tháng 9, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,83235600 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.332.874.337 ₪. Hedera tăng +5.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.832356 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,83235600 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00832356
ILS
0.1
HBAR
0,08323560
ILS
1
HBAR
0,83235600
ILS
2
HBAR
1,664712
ILS
3
HBAR
2,497068
ILS
5
HBAR
4,161780
ILS
10
HBAR
8,323560
ILS
20
HBAR
16,6471
ILS
25
HBAR
20,8089
ILS
50
HBAR
41,6178
ILS
100
HBAR
83,2356
ILS
250
HBAR
208,089
ILS
500
HBAR
416,178
ILS
1000
HBAR
832,356
ILS
2500
HBAR
2.080,89
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01201409
HBAR
0.1
ILS
0,12014090
HBAR
1
ILS
1,201409
HBAR
2
ILS
2,402818
HBAR
3
ILS
3,604227
HBAR
5
ILS
6,007045
HBAR
10
ILS
12,0141
HBAR
20
ILS
24,0282
HBAR
25
ILS
30,0352
HBAR
50
ILS
60,0705
HBAR
100
ILS
120,141
HBAR
250
ILS
300,352
HBAR
500
ILS
600,705
HBAR
1000
ILS
1.201,409
HBAR
2500
ILS
3.003,523
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 12:14:36 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC