Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,182 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18187700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.476.688 ₪. Hedera giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.373,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 56.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
224,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.181877 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18187700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00181877
ILS
0.1
HBAR
0,01818770
ILS
1
HBAR
0,18187700
ILS
2
HBAR
0,36375400
ILS
3
HBAR
0,54563100
ILS
5
HBAR
0,90938500
ILS
10
HBAR
1,818770
ILS
20
HBAR
3,637540
ILS
25
HBAR
4,546925
ILS
50
HBAR
9,093850
ILS
100
HBAR
18,1877
ILS
250
HBAR
45,4693
ILS
500
HBAR
90,9385
ILS
1000
HBAR
181,877
ILS
2500
HBAR
454,693
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,05498221
HBAR
0.1
ILS
0,54982213
HBAR
1
ILS
5,498221
HBAR
2
ILS
10,9964
HBAR
3
ILS
16,4947
HBAR
5
ILS
27,4911
HBAR
10
ILS
54,9822
HBAR
20
ILS
109,964
HBAR
25
ILS
137,456
HBAR
50
ILS
274,911
HBAR
100
ILS
549,822
HBAR
250
ILS
1.374,555
HBAR
500
ILS
2.749,111
HBAR
1000
ILS
5.498,221
HBAR
2500
ILS
13.745,553
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 10:44:32 30/10/2024
Last Updated at 10:44:32 30/10/2024 UTC