Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,71 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70956000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.788.901.809 ₪. Hedera giảm -2.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
30,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.70956 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70956000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00709560
ILS
0.1
HBAR
0,07095600
ILS
1
HBAR
0,70956000
ILS
2
HBAR
1,419120
ILS
3
HBAR
2,128680
ILS
5
HBAR
3,547800
ILS
10
HBAR
7,095600
ILS
20
HBAR
14,1912
ILS
25
HBAR
17,7390
ILS
50
HBAR
35,4780
ILS
100
HBAR
70,9560
ILS
250
HBAR
177,390
ILS
500
HBAR
354,780
ILS
1000
HBAR
709,560
ILS
2500
HBAR
1.773,90
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01409324
HBAR
0.1
ILS
0,14093241
HBAR
1
ILS
1,409324
HBAR
2
ILS
2,818648
HBAR
3
ILS
4,227972
HBAR
5
ILS
7,046620
HBAR
10
ILS
14,0932
HBAR
20
ILS
28,1865
HBAR
25
ILS
35,2331
HBAR
50
ILS
70,4662
HBAR
100
ILS
140,932
HBAR
250
ILS
352,331
HBAR
500
ILS
704,662
HBAR
1000
ILS
1.409,324
HBAR
2500
ILS
3.523,31
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 07:35:39 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC