Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,481 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:39, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
19:39, 16 tháng 11, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48084700 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 566.234.197 ₪. Hedera giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
20,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
566,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.480847 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48084700 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00480847
ILS
0.1
HBAR
0,04808470
ILS
1
HBAR
0,48084700
ILS
2
HBAR
0,96169400
ILS
3
HBAR
1,442541
ILS
5
HBAR
2,404235
ILS
10
HBAR
4,808470
ILS
20
HBAR
9,616940
ILS
25
HBAR
12,0212
ILS
50
HBAR
24,0424
ILS
100
HBAR
48,0847
ILS
250
HBAR
120,212
ILS
500
HBAR
240,424
ILS
1000
HBAR
480,847
ILS
2500
HBAR
1.202,118
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,02079664
HBAR
0.1
ILS
0,20796636
HBAR
1
ILS
2,079664
HBAR
2
ILS
4,159327
HBAR
3
ILS
6,238991
HBAR
5
ILS
10,3983
HBAR
10
ILS
20,7966
HBAR
20
ILS
41,5933
HBAR
25
ILS
51,9916
HBAR
50
ILS
103,983
HBAR
100
ILS
207,966
HBAR
250
ILS
519,916
HBAR
500
ILS
1.039,832
HBAR
1000
ILS
2.079,664
HBAR
2500
ILS
5.199,159
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 19:39:23 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC