Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,595 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 31 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
20:54, 31 tháng 5, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59527400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 730.033.046 ₪. Hedera giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
25,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
730,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.595274 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59527400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00595274
ILS
0.1
HBAR
0,05952740
ILS
1
HBAR
0,59527400
ILS
2
HBAR
1,190548
ILS
3
HBAR
1,785822
ILS
5
HBAR
2,976370
ILS
10
HBAR
5,952740
ILS
20
HBAR
11,9055
ILS
25
HBAR
14,8819
ILS
50
HBAR
29,7637
ILS
100
HBAR
59,5274
ILS
250
HBAR
148,819
ILS
500
HBAR
297,637
ILS
1000
HBAR
595,274
ILS
2500
HBAR
1.488,185
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01679899
HBAR
0.1
ILS
0,16798987
HBAR
1
ILS
1,679899
HBAR
2
ILS
3,359797
HBAR
3
ILS
5,039696
HBAR
5
ILS
8,399493
HBAR
10
ILS
16,7990
HBAR
20
ILS
33,5980
HBAR
25
ILS
41,9975
HBAR
50
ILS
83,9949
HBAR
100
ILS
167,990
HBAR
250
ILS
419,975
HBAR
500
ILS
839,949
HBAR
1000
ILS
1.679,899
HBAR
2500
ILS
4.199,747
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 20:54:10 31/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC