Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,587 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:01, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
0:01, 27 tháng 10, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58712400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 422.096.840 ₪. Hedera tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng 0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
24,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
422,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.587124 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58712400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00587124
ILS
0.1
HBAR
0,05871240
ILS
1
HBAR
0,58712400
ILS
2
HBAR
1,174248
ILS
3
HBAR
1,761372
ILS
5
HBAR
2,935620
ILS
10
HBAR
5,871240
ILS
20
HBAR
11,7425
ILS
25
HBAR
14,6781
ILS
50
HBAR
29,3562
ILS
100
HBAR
58,7124
ILS
250
HBAR
146,781
ILS
500
HBAR
293,562
ILS
1000
HBAR
587,124
ILS
2500
HBAR
1.467,81
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,01703218
HBAR
0.1
ILS
0,17032177
HBAR
1
ILS
1,703218
HBAR
2
ILS
3,406435
HBAR
3
ILS
5,109653
HBAR
5
ILS
8,516089
HBAR
10
ILS
17,0322
HBAR
20
ILS
34,0644
HBAR
25
ILS
42,5804
HBAR
50
ILS
85,1609
HBAR
100
ILS
170,322
HBAR
250
ILS
425,804
HBAR
500
ILS
851,609
HBAR
1000
ILS
1.703,218
HBAR
2500
ILS
4.258,044
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 00:01:14 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC