Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,901 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:38, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
22:38, 18 tháng 7, 2025
0 ILS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,90117800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.907.388.817 ₪. Hedera tăng +6.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
38,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.901178 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,90117800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00901178
ILS
0.1
HBAR
0,09011780
ILS
1
HBAR
0,90117800
ILS
2
HBAR
1,802356
ILS
3
HBAR
2,703534
ILS
5
HBAR
4,505890
ILS
10
HBAR
9,011780
ILS
20
HBAR
18,0236
ILS
25
HBAR
22,5295
ILS
50
HBAR
45,0589
ILS
100
HBAR
90,1178
ILS
250
HBAR
225,295
ILS
500
HBAR
450,589
ILS
1000
HBAR
901,178
ILS
2500
HBAR
2.252,945
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01109659
HBAR
0.1
ILS
0,11096587
HBAR
1
ILS
1,109659
HBAR
2
ILS
2,219317
HBAR
3
ILS
3,328976
HBAR
5
ILS
5,548293
HBAR
10
ILS
11,0966
HBAR
20
ILS
22,1932
HBAR
25
ILS
27,7415
HBAR
50
ILS
55,4829
HBAR
100
ILS
110,966
HBAR
250
ILS
277,415
HBAR
500
ILS
554,829
HBAR
1000
ILS
1.109,659
HBAR
2500
ILS
2.774,147
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 22:38:34 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC