Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,613 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61292900 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 350.099.965 ₪. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
25,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
350,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.612929 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61292900 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00612929
ILS
0.1
HBAR
0,06129290
ILS
1
HBAR
0,61292900
ILS
2
HBAR
1,225858
ILS
3
HBAR
1,838787
ILS
5
HBAR
3,064645
ILS
10
HBAR
6,129290
ILS
20
HBAR
12,2586
ILS
25
HBAR
15,3232
ILS
50
HBAR
30,6464
ILS
100
HBAR
61,2929
ILS
250
HBAR
153,232
ILS
500
HBAR
306,465
ILS
1000
HBAR
612,929
ILS
2500
HBAR
1.532,322
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01631510
HBAR
0.1
ILS
0,16315103
HBAR
1
ILS
1,631510
HBAR
2
ILS
3,263021
HBAR
3
ILS
4,894531
HBAR
5
ILS
8,157552
HBAR
10
ILS
16,3151
HBAR
20
ILS
32,6302
HBAR
25
ILS
40,7878
HBAR
50
ILS
81,5755
HBAR
100
ILS
163,151
HBAR
250
ILS
407,878
HBAR
500
ILS
815,755
HBAR
1000
ILS
1.631,51
HBAR
2500
ILS
4.078,776
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 01:19:20 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC