Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,91 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ILS
Theo dõi
6:14, 22 tháng 12, 2024
0 ILS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,90985000 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.351.846.053 ₪. Hedera giảm -10.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.549,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
34,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
3,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.90985 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,90985000 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel
HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00909850
ILS
0.1
HBAR
0,09098500
ILS
1
HBAR
0,90985000
ILS
2
HBAR
1,819700
ILS
3
HBAR
2,729550
ILS
5
HBAR
4,549250
ILS
10
HBAR
9,098500
ILS
20
HBAR
18,1970
ILS
25
HBAR
22,7463
ILS
50
HBAR
45,4925
ILS
100
HBAR
90,9850
ILS
250
HBAR
227,463
ILS
500
HBAR
454,925
ILS
1000
HBAR
909,850
ILS
2500
HBAR
2.274,625
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS
HBAR
0.01
ILS
0,01099082
HBAR
0.1
ILS
0,10990823
HBAR
1
ILS
1,099082
HBAR
2
ILS
2,198165
HBAR
3
ILS
3,297247
HBAR
5
ILS
5,495411
HBAR
10
ILS
10,9908
HBAR
20
ILS
21,9816
HBAR
25
ILS
27,4771
HBAR
50
ILS
54,9541
HBAR
100
ILS
109,908
HBAR
250
ILS
274,771
HBAR
500
ILS
549,541
HBAR
1000
ILS
1.099,082
HBAR
2500
ILS
2.747,706
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 06:14:53 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC