Chuyển đổi HBAR sang ILS
Chuyển đổi HBAR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,524 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:31, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,52416500 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 659.144.144 ₪. Hedera tăng +7.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.585,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
22,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
659,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.524165 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,52416500 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Israeli New Shekel

HBAR
ILS
0.01
HBAR
0,00524165
ILS
0.1
HBAR
0,05241650
ILS
1
HBAR
0,52416500
ILS
2
HBAR
1,048330
ILS
3
HBAR
1,572495
ILS
5
HBAR
2,620825
ILS
10
HBAR
5,241650
ILS
20
HBAR
10,4833
ILS
25
HBAR
13,1041
ILS
50
HBAR
26,2083
ILS
100
HBAR
52,4165
ILS
250
HBAR
131,041
ILS
500
HBAR
262,083
ILS
1000
HBAR
524,165
ILS
2500
HBAR
1.310,413
ILS
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Hedera
ILS

HBAR
0.01
ILS
0,01907796
HBAR
0.1
ILS
0,19077962
HBAR
1
ILS
1,907796
HBAR
2
ILS
3,815592
HBAR
3
ILS
5,723389
HBAR
5
ILS
9,538981
HBAR
10
ILS
19,0780
HBAR
20
ILS
38,1559
HBAR
25
ILS
47,6949
HBAR
50
ILS
95,3898
HBAR
100
ILS
190,780
HBAR
250
ILS
476,949
HBAR
500
ILS
953,898
HBAR
1000
ILS
1.907,796
HBAR
2500
ILS
4.769,491
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ILS được tạo vào lúc 04:31:38 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC