Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,143 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:22, 16 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
9:22, 16 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14254100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.827.212 CHF. Hedera giảm -5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.20%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
6,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
195,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:22 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.142541 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14254100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00142541
CHF
0.1
HBAR
0,01425410
CHF
1
HBAR
0,14254100
CHF
2
HBAR
0,28508200
CHF
3
HBAR
0,42762300
CHF
5
HBAR
0,71270500
CHF
10
HBAR
1,425410
CHF
20
HBAR
2,850820
CHF
25
HBAR
3,563525
CHF
50
HBAR
7,127050
CHF
100
HBAR
14,2541
CHF
250
HBAR
35,6353
CHF
500
HBAR
71,2705
CHF
1000
HBAR
142,541
CHF
2500
HBAR
356,353
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07015525
HBAR
0.1
CHF
0,70155254
HBAR
1
CHF
7,015525
HBAR
2
CHF
14,0311
HBAR
3
CHF
21,0466
HBAR
5
CHF
35,0776
HBAR
10
CHF
70,1553
HBAR
20
CHF
140,311
HBAR
25
CHF
175,388
HBAR
50
CHF
350,776
HBAR
100
CHF
701,553
HBAR
250
CHF
1.753,881
HBAR
500
CHF
3.507,763
HBAR
1000
CHF
7.015,525
HBAR
2500
CHF
17.538,813
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 09:22:38 16/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC