Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,173 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:51, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
23:51, 5 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17281200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 196.158.486 CHF. Hedera giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
196,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.172812 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17281200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00172812
CHF
0.1
HBAR
0,01728120
CHF
1
HBAR
0,17281200
CHF
2
HBAR
0,34562400
CHF
3
HBAR
0,51843600
CHF
5
HBAR
0,86406000
CHF
10
HBAR
1,728120
CHF
20
HBAR
3,456240
CHF
25
HBAR
4,320300
CHF
50
HBAR
8,640600
CHF
100
HBAR
17,2812
CHF
250
HBAR
43,2030
CHF
500
HBAR
86,4060
CHF
1000
HBAR
172,812
CHF
2500
HBAR
432,030
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05786635
HBAR
0.1
CHF
0,57866352
HBAR
1
CHF
5,786635
HBAR
2
CHF
11,5733
HBAR
3
CHF
17,3599
HBAR
5
CHF
28,9332
HBAR
10
CHF
57,8664
HBAR
20
CHF
115,733
HBAR
25
CHF
144,666
HBAR
50
CHF
289,332
HBAR
100
CHF
578,664
HBAR
250
CHF
1.446,659
HBAR
500
CHF
2.893,318
HBAR
1000
CHF
5.786,635
HBAR
2500
CHF
14.466,588
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 23:51:59 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC