Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,186 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:39, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
18:39, 15 tháng 9, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18606600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 197.400.007 CHF. Hedera giảm -2.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
197,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.186066 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18606600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00186066
CHF
0.1
HBAR
0,01860660
CHF
1
HBAR
0,18606600
CHF
2
HBAR
0,37213200
CHF
3
HBAR
0,55819800
CHF
5
HBAR
0,93033000
CHF
10
HBAR
1,860660
CHF
20
HBAR
3,721320
CHF
25
HBAR
4,651650
CHF
50
HBAR
9,303300
CHF
100
HBAR
18,6066
CHF
250
HBAR
46,5165
CHF
500
HBAR
93,0330
CHF
1000
HBAR
186,066
CHF
2500
HBAR
465,165
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05374437
HBAR
0.1
CHF
0,53744370
HBAR
1
CHF
5,374437
HBAR
2
CHF
10,7489
HBAR
3
CHF
16,1233
HBAR
5
CHF
26,8722
HBAR
10
CHF
53,7444
HBAR
20
CHF
107,489
HBAR
25
CHF
134,361
HBAR
50
CHF
268,722
HBAR
100
CHF
537,444
HBAR
250
CHF
1.343,609
HBAR
500
CHF
2.687,219
HBAR
1000
CHF
5.374,437
HBAR
2500
CHF
13.436,093
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 18:39:15 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC