Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,136 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13587500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.929.427 CHF. Hedera tăng +1.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
105,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135875 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13587500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00135875
CHF
0.1
HBAR
0,01358750
CHF
1
HBAR
0,13587500
CHF
2
HBAR
0,27175000
CHF
3
HBAR
0,40762500
CHF
5
HBAR
0,67937500
CHF
10
HBAR
1,358750
CHF
20
HBAR
2,717500
CHF
25
HBAR
3,396875
CHF
50
HBAR
6,793750
CHF
100
HBAR
13,5875
CHF
250
HBAR
33,9688
CHF
500
HBAR
67,9375
CHF
1000
HBAR
135,875
CHF
2500
HBAR
339,688
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07359706
HBAR
0.1
CHF
0,73597056
HBAR
1
CHF
7,359706
HBAR
2
CHF
14,7194
HBAR
3
CHF
22,0791
HBAR
5
CHF
36,7985
HBAR
10
CHF
73,5971
HBAR
20
CHF
147,194
HBAR
25
CHF
183,993
HBAR
50
CHF
367,985
HBAR
100
CHF
735,971
HBAR
250
CHF
1.839,926
HBAR
500
CHF
3.679,853
HBAR
1000
CHF
7.359,706
HBAR
2500
CHF
18.399,264
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 15:49:57 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC