Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,116 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 26 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
0:28, 26 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11564200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 186.476.753 CHF. Hedera giảm -4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
4,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
186,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.115642 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11564200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00115642
CHF
0.1
HBAR
0,01156420
CHF
1
HBAR
0,11564200
CHF
2
HBAR
0,23128400
CHF
3
HBAR
0,34692600
CHF
5
HBAR
0,57821000
CHF
10
HBAR
1,156420
CHF
20
HBAR
2,312840
CHF
25
HBAR
2,891050
CHF
50
HBAR
5,782100
CHF
100
HBAR
11,5642
CHF
250
HBAR
28,9105
CHF
500
HBAR
57,8210
CHF
1000
HBAR
115,642
CHF
2500
HBAR
289,105
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,08647377
HBAR
0.1
CHF
0,86473773
HBAR
1
CHF
8,647377
HBAR
2
CHF
17,2948
HBAR
3
CHF
25,9421
HBAR
5
CHF
43,2369
HBAR
10
CHF
86,4738
HBAR
20
CHF
172,948
HBAR
25
CHF
216,184
HBAR
50
CHF
432,369
HBAR
100
CHF
864,738
HBAR
250
CHF
2.161,844
HBAR
500
CHF
4.323,689
HBAR
1000
CHF
8.647,377
HBAR
2500
CHF
21.618,443
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 00:28:00 26/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC