Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,09 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
6:15, 16 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09012200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.528.246 CHF. Hedera giảm -5.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
3,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
93,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090122 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09012200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00090122
CHF
0.1
HBAR
0,00901220
CHF
1
HBAR
0,09012200
CHF
2
HBAR
0,18024400
CHF
3
HBAR
0,27036600
CHF
5
HBAR
0,45061000
CHF
10
HBAR
0,90122000
CHF
20
HBAR
1,802440
CHF
25
HBAR
2,253050
CHF
50
HBAR
4,506100
CHF
100
HBAR
9,012200
CHF
250
HBAR
22,5305
CHF
500
HBAR
45,0610
CHF
1000
HBAR
90,1220
CHF
2500
HBAR
225,305
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,11096070
HBAR
0.1
CHF
1,109607
HBAR
1
CHF
11,0961
HBAR
2
CHF
22,1921
HBAR
3
CHF
33,2882
HBAR
5
CHF
55,4803
HBAR
10
CHF
110,961
HBAR
20
CHF
221,921
HBAR
25
CHF
277,402
HBAR
50
CHF
554,803
HBAR
100
CHF
1.109,607
HBAR
250
CHF
2.774,017
HBAR
500
CHF
5.548,035
HBAR
1000
CHF
11.096,07
HBAR
2500
CHF
27.740,174
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 06:15:34 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC