Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,191 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19139000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.042.762 CHF. Hedera giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
8,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
195,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19139 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19139000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00191390
CHF
0.1
HBAR
0,01913900
CHF
1
HBAR
0,19139000
CHF
2
HBAR
0,38278000
CHF
3
HBAR
0,57417000
CHF
5
HBAR
0,95695000
CHF
10
HBAR
1,913900
CHF
20
HBAR
3,827800
CHF
25
HBAR
4,784750
CHF
50
HBAR
9,569500
CHF
100
HBAR
19,1390
CHF
250
HBAR
47,8475
CHF
500
HBAR
95,6950
CHF
1000
HBAR
191,390
CHF
2500
HBAR
478,475
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05224933
HBAR
0.1
CHF
0,52249334
HBAR
1
CHF
5,224933
HBAR
2
CHF
10,4499
HBAR
3
CHF
15,6748
HBAR
5
CHF
26,1247
HBAR
10
CHF
52,2493
HBAR
20
CHF
104,499
HBAR
25
CHF
130,623
HBAR
50
CHF
261,247
HBAR
100
CHF
522,493
HBAR
250
CHF
1.306,233
HBAR
500
CHF
2.612,467
HBAR
1000
CHF
5.224,933
HBAR
2500
CHF
13.062,333
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 05:58:36 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC