Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,192 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:04, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
10:04, 23 tháng 2, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19161800 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.430.045 CHF. Hedera giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
145,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.191618 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19161800 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00191618
CHF
0.1
HBAR
0,01916180
CHF
1
HBAR
0,19161800
CHF
2
HBAR
0,38323600
CHF
3
HBAR
0,57485400
CHF
5
HBAR
0,95809000
CHF
10
HBAR
1,916180
CHF
20
HBAR
3,832360
CHF
25
HBAR
4,790450
CHF
50
HBAR
9,580900
CHF
100
HBAR
19,1618
CHF
250
HBAR
47,9045
CHF
500
HBAR
95,8090
CHF
1000
HBAR
191,618
CHF
2500
HBAR
479,045
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05218716
HBAR
0.1
CHF
0,52187164
HBAR
1
CHF
5,218716
HBAR
2
CHF
10,4374
HBAR
3
CHF
15,6561
HBAR
5
CHF
26,0936
HBAR
10
CHF
52,1872
HBAR
20
CHF
104,374
HBAR
25
CHF
130,468
HBAR
50
CHF
260,936
HBAR
100
CHF
521,872
HBAR
250
CHF
1.304,679
HBAR
500
CHF
2.609,358
HBAR
1000
CHF
5.218,716
HBAR
2500
CHF
13.046,791
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 10:04:35 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC