Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,247 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
11:54, 21 tháng 12, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24676700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.653.256.883 CHF. Hedera giảm -1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.246767 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24676700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00246767
CHF
0.1
HBAR
0,02467670
CHF
1
HBAR
0,24676700
CHF
2
HBAR
0,49353400
CHF
3
HBAR
0,74030100
CHF
5
HBAR
1,233835
CHF
10
HBAR
2,467670
CHF
20
HBAR
4,935340
CHF
25
HBAR
6,169175
CHF
50
HBAR
12,3384
CHF
100
HBAR
24,6767
CHF
250
HBAR
61,6918
CHF
500
HBAR
123,384
CHF
1000
HBAR
246,767
CHF
2500
HBAR
616,918
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,04052406
HBAR
0.1
CHF
0,40524057
HBAR
1
CHF
4,052406
HBAR
2
CHF
8,104811
HBAR
3
CHF
12,1572
HBAR
5
CHF
20,2620
HBAR
10
CHF
40,5241
HBAR
20
CHF
81,0481
HBAR
25
CHF
101,310
HBAR
50
CHF
202,620
HBAR
100
CHF
405,241
HBAR
250
CHF
1.013,101
HBAR
500
CHF
2.026,203
HBAR
1000
CHF
4.052,406
HBAR
2500
CHF
10.131,014
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 11:54:23 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC