Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,079 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
19:23, 17 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07913600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 499.101.520 CHF. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
2,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
499,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.079136 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07913600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00079136
CHF
0.1
HBAR
0,00791360
CHF
1
HBAR
0,07913600
CHF
2
HBAR
0,15827200
CHF
3
HBAR
0,23740800
CHF
5
HBAR
0,39568000
CHF
10
HBAR
0,79136000
CHF
20
HBAR
1,582720
CHF
25
HBAR
1,978400
CHF
50
HBAR
3,956800
CHF
100
HBAR
7,913600
CHF
250
HBAR
19,7840
CHF
500
HBAR
39,5680
CHF
1000
HBAR
79,1360
CHF
2500
HBAR
197,840
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,12636474
HBAR
0.1
CHF
1,263647
HBAR
1
CHF
12,6365
HBAR
2
CHF
25,2729
HBAR
3
CHF
37,9094
HBAR
5
CHF
63,1824
HBAR
10
CHF
126,365
HBAR
20
CHF
252,729
HBAR
25
CHF
315,912
HBAR
50
CHF
631,824
HBAR
100
CHF
1.263,647
HBAR
250
CHF
3.159,118
HBAR
500
CHF
6.318,237
HBAR
1000
CHF
12.636,474
HBAR
2500
CHF
31.591,185
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 19:23:17 17/11/2024
Last Updated at 19:23:17 17/11/2024 UTC