Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,326 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:54, 18 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
11:54, 18 tháng 1, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32611100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 927.772.149 CHF. Hedera giảm -6.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.99%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.266.149.300,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
12,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
927,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.326111 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32611100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00326111
CHF
0.1
HBAR
0,03261110
CHF
1
HBAR
0,32611100
CHF
2
HBAR
0,65222200
CHF
3
HBAR
0,97833300
CHF
5
HBAR
1,630555
CHF
10
HBAR
3,261110
CHF
20
HBAR
6,522220
CHF
25
HBAR
8,152775
CHF
50
HBAR
16,3056
CHF
100
HBAR
32,6111
CHF
250
HBAR
81,5278
CHF
500
HBAR
163,056
CHF
1000
HBAR
326,111
CHF
2500
HBAR
815,277
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,03066441
HBAR
0.1
CHF
0,30664406
HBAR
1
CHF
3,066441
HBAR
2
CHF
6,132881
HBAR
3
CHF
9,199322
HBAR
5
CHF
15,3322
HBAR
10
CHF
30,6644
HBAR
20
CHF
61,3288
HBAR
25
CHF
76,6610
HBAR
50
CHF
153,322
HBAR
100
CHF
306,644
HBAR
250
CHF
766,610
HBAR
500
CHF
1.533,22
HBAR
1000
CHF
3.066,441
HBAR
2500
CHF
7.666,101
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 11:54:02 18/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC