Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,168 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16830500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 275.168.891 CHF. Hedera giảm -4.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
275,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.168305 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16830500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00168305
CHF
0.1
HBAR
0,01683050
CHF
1
HBAR
0,16830500
CHF
2
HBAR
0,33661000
CHF
3
HBAR
0,50491500
CHF
5
HBAR
0,84152500
CHF
10
HBAR
1,683050
CHF
20
HBAR
3,366100
CHF
25
HBAR
4,207625
CHF
50
HBAR
8,415250
CHF
100
HBAR
16,8305
CHF
250
HBAR
42,0763
CHF
500
HBAR
84,1525
CHF
1000
HBAR
168,305
CHF
2500
HBAR
420,763
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,05941594
HBAR
0.1
CHF
0,59415941
HBAR
1
CHF
5,941594
HBAR
2
CHF
11,8832
HBAR
3
CHF
17,8248
HBAR
5
CHF
29,7080
HBAR
10
CHF
59,4159
HBAR
20
CHF
118,832
HBAR
25
CHF
148,540
HBAR
50
CHF
297,080
HBAR
100
CHF
594,159
HBAR
250
CHF
1.485,399
HBAR
500
CHF
2.970,797
HBAR
1000
CHF
5.941,594
HBAR
2500
CHF
14.853,985
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 19:25:27 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC