Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,3 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,30013100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 597.108.758 CHF. Hedera giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
11,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
597,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.300131 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,30013100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc
HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00300131
CHF
0.1
HBAR
0,03001310
CHF
1
HBAR
0,30013100
CHF
2
HBAR
0,60026200
CHF
3
HBAR
0,90039300
CHF
5
HBAR
1,500655
CHF
10
HBAR
3,001310
CHF
20
HBAR
6,002620
CHF
25
HBAR
7,503275
CHF
50
HBAR
15,0065
CHF
100
HBAR
30,0131
CHF
250
HBAR
75,0328
CHF
500
HBAR
150,066
CHF
1000
HBAR
300,131
CHF
2500
HBAR
750,328
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF
HBAR
0.01
CHF
0,03331878
HBAR
0.1
CHF
0,33318784
HBAR
1
CHF
3,331878
HBAR
2
CHF
6,663757
HBAR
3
CHF
9,995635
HBAR
5
CHF
16,6594
HBAR
10
CHF
33,3188
HBAR
20
CHF
66,6376
HBAR
25
CHF
83,2970
HBAR
50
CHF
166,594
HBAR
100
CHF
333,188
HBAR
250
CHF
832,970
HBAR
500
CHF
1.665,939
HBAR
1000
CHF
3.331,878
HBAR
2500
CHF
8.329,696
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 06:48:37 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC