Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,136 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13609900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.738.657 CHF. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
5,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
77,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.136099 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13609900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00136099
CHF
0.1
HBAR
0,01360990
CHF
1
HBAR
0,13609900
CHF
2
HBAR
0,27219800
CHF
3
HBAR
0,40829700
CHF
5
HBAR
0,68049500
CHF
10
HBAR
1,360990
CHF
20
HBAR
2,721980
CHF
25
HBAR
3,402475
CHF
50
HBAR
6,804950
CHF
100
HBAR
13,6099
CHF
250
HBAR
34,0248
CHF
500
HBAR
68,0495
CHF
1000
HBAR
136,099
CHF
2500
HBAR
340,248
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07347593
HBAR
0.1
CHF
0,73475926
HBAR
1
CHF
7,347593
HBAR
2
CHF
14,6952
HBAR
3
CHF
22,0428
HBAR
5
CHF
36,7380
HBAR
10
CHF
73,4759
HBAR
20
CHF
146,952
HBAR
25
CHF
183,690
HBAR
50
CHF
367,380
HBAR
100
CHF
734,759
HBAR
250
CHF
1.836,898
HBAR
500
CHF
3.673,796
HBAR
1000
CHF
7.347,593
HBAR
2500
CHF
18.368,981
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:18:35 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC