Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,211 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21085700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.029.802 CHF. Hedera tăng +6.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
8,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
351,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210857 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21085700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00210857
CHF
0.1
HBAR
0,02108570
CHF
1
HBAR
0,21085700
CHF
2
HBAR
0,42171400
CHF
3
HBAR
0,63257100
CHF
5
HBAR
1,054285
CHF
10
HBAR
2,108570
CHF
20
HBAR
4,217140
CHF
25
HBAR
5,271425
CHF
50
HBAR
10,5429
CHF
100
HBAR
21,0857
CHF
250
HBAR
52,7143
CHF
500
HBAR
105,429
CHF
1000
HBAR
210,857
CHF
2500
HBAR
527,142
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,04742551
HBAR
0.1
CHF
0,47425506
HBAR
1
CHF
4,742551
HBAR
2
CHF
9,485101
HBAR
3
CHF
14,2277
HBAR
5
CHF
23,7128
HBAR
10
CHF
47,4255
HBAR
20
CHF
94,8510
HBAR
25
CHF
118,564
HBAR
50
CHF
237,128
HBAR
100
CHF
474,255
HBAR
250
CHF
1.185,638
HBAR
500
CHF
2.371,275
HBAR
1000
CHF
4.742,551
HBAR
2500
CHF
11.856,377
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 01:57:23 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC