Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,114 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:05, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
23:05, 21 tháng 6, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11448200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.180.699 CHF. Hedera giảm -2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
4,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
63,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.114482 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11448200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00114482
CHF
0.1
HBAR
0,01144820
CHF
1
HBAR
0,11448200
CHF
2
HBAR
0,22896400
CHF
3
HBAR
0,34344600
CHF
5
HBAR
0,57241000
CHF
10
HBAR
1,144820
CHF
20
HBAR
2,289640
CHF
25
HBAR
2,862050
CHF
50
HBAR
5,724100
CHF
100
HBAR
11,4482
CHF
250
HBAR
28,6205
CHF
500
HBAR
57,2410
CHF
1000
HBAR
114,482
CHF
2500
HBAR
286,205
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,08734998
HBAR
0.1
CHF
0,87349976
HBAR
1
CHF
8,734998
HBAR
2
CHF
17,4700
HBAR
3
CHF
26,2050
HBAR
5
CHF
43,6750
HBAR
10
CHF
87,3500
HBAR
20
CHF
174,700
HBAR
25
CHF
218,375
HBAR
50
CHF
436,750
HBAR
100
CHF
873,500
HBAR
250
CHF
2.183,749
HBAR
500
CHF
4.367,499
HBAR
1000
CHF
8.734,998
HBAR
2500
CHF
21.837,494
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 23:05:35 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC