Chuyển đổi HBAR sang CHF
Chuyển đổi HBAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,141 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CHF
Theo dõi
18:38, 10 tháng 7, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14143500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 258.285.367 CHF. Hedera tăng +5.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
5,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
258,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.141435 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14143500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swiss Franc

HBAR
CHF
0.01
HBAR
0,00141435
CHF
0.1
HBAR
0,01414350
CHF
1
HBAR
0,14143500
CHF
2
HBAR
0,28287000
CHF
3
HBAR
0,42430500
CHF
5
HBAR
0,70717500
CHF
10
HBAR
1,414350
CHF
20
HBAR
2,828700
CHF
25
HBAR
3,535875
CHF
50
HBAR
7,071750
CHF
100
HBAR
14,1435
CHF
250
HBAR
35,3588
CHF
500
HBAR
70,7175
CHF
1000
HBAR
141,435
CHF
2500
HBAR
353,588
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Hedera
CHF

HBAR
0.01
CHF
0,07070386
HBAR
0.1
CHF
0,70703857
HBAR
1
CHF
7,070386
HBAR
2
CHF
14,1408
HBAR
3
CHF
21,2112
HBAR
5
CHF
35,3519
HBAR
10
CHF
70,7039
HBAR
20
CHF
141,408
HBAR
25
CHF
176,760
HBAR
50
CHF
353,519
HBAR
100
CHF
707,039
HBAR
250
CHF
1.767,596
HBAR
500
CHF
3.535,193
HBAR
1000
CHF
7.070,386
HBAR
2500
CHF
17.675,964
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CHF được tạo vào lúc 18:38:50 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC