Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,128 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:43, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
19:43, 21 tháng 4, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12829900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.319.284 £. Hedera tăng +4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
5,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
116,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.128299 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12829900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00128299
GBP
0.1
HBAR
0,01282990
GBP
1
HBAR
0,12829900
GBP
2
HBAR
0,25659800
GBP
3
HBAR
0,38489700
GBP
5
HBAR
0,64149500
GBP
10
HBAR
1,282990
GBP
20
HBAR
2,565980
GBP
25
HBAR
3,207475
GBP
50
HBAR
6,414950
GBP
100
HBAR
12,8299
GBP
250
HBAR
32,0748
GBP
500
HBAR
64,1495
GBP
1000
HBAR
128,299
GBP
2500
HBAR
320,748
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07794293
HBAR
0.1
GBP
0,77942930
HBAR
1
GBP
7,794293
HBAR
2
GBP
15,5886
HBAR
3
GBP
23,3829
HBAR
5
GBP
38,9715
HBAR
10
GBP
77,9429
HBAR
20
GBP
155,886
HBAR
25
GBP
194,857
HBAR
50
GBP
389,715
HBAR
100
GBP
779,429
HBAR
250
GBP
1.948,573
HBAR
500
GBP
3.897,147
HBAR
1000
GBP
7.794,293
HBAR
2500
GBP
19.485,733
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 19:43:09 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC