Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,167 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
14:24, 13 tháng 7, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16715500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 652.212.400 £. Hedera tăng +11.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
7,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
652,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.167155 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16715500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00167155
GBP
0.1
HBAR
0,01671550
GBP
1
HBAR
0,16715500
GBP
2
HBAR
0,33431000
GBP
3
HBAR
0,50146500
GBP
5
HBAR
0,83577500
GBP
10
HBAR
1,671550
GBP
20
HBAR
3,343100
GBP
25
HBAR
4,178875
GBP
50
HBAR
8,357750
GBP
100
HBAR
16,7155
GBP
250
HBAR
41,7888
GBP
500
HBAR
83,5775
GBP
1000
HBAR
167,155
GBP
2500
HBAR
417,888
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05982471
HBAR
0.1
GBP
0,59824714
HBAR
1
GBP
5,982471
HBAR
2
GBP
11,9649
HBAR
3
GBP
17,9474
HBAR
5
GBP
29,9124
HBAR
10
GBP
59,8247
HBAR
20
GBP
119,649
HBAR
25
GBP
149,562
HBAR
50
GBP
299,124
HBAR
100
GBP
598,247
HBAR
250
GBP
1.495,618
HBAR
500
GBP
2.991,236
HBAR
1000
GBP
5.982,471
HBAR
2500
GBP
14.956,178
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 14:24:32 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC