Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,185 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:27, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
23:27, 24 tháng 8, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18548700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 198.194.528 £. Hedera giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
7,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
198,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.185487 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18548700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00185487
GBP
0.1
HBAR
0,01854870
GBP
1
HBAR
0,18548700
GBP
2
HBAR
0,37097400
GBP
3
HBAR
0,55646100
GBP
5
HBAR
0,92743500
GBP
10
HBAR
1,854870
GBP
20
HBAR
3,709740
GBP
25
HBAR
4,637175
GBP
50
HBAR
9,274350
GBP
100
HBAR
18,5487
GBP
250
HBAR
46,3718
GBP
500
HBAR
92,7435
GBP
1000
HBAR
185,487
GBP
2500
HBAR
463,718
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05391213
HBAR
0.1
GBP
0,53912134
HBAR
1
GBP
5,391213
HBAR
2
GBP
10,7824
HBAR
3
GBP
16,1736
HBAR
5
GBP
26,9561
HBAR
10
GBP
53,9121
HBAR
20
GBP
107,824
HBAR
25
GBP
134,780
HBAR
50
GBP
269,561
HBAR
100
GBP
539,121
HBAR
250
GBP
1.347,803
HBAR
500
GBP
2.695,607
HBAR
1000
GBP
5.391,213
HBAR
2500
GBP
13.478,034
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 23:27:00 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC