Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,177 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:03, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
19:03, 14 tháng 9, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17691000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 184.876.447 £. Hedera giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
184,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.17691 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17691000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00176910
GBP
0.1
HBAR
0,01769100
GBP
1
HBAR
0,17691000
GBP
2
HBAR
0,35382000
GBP
3
HBAR
0,53073000
GBP
5
HBAR
0,88455000
GBP
10
HBAR
1,769100
GBP
20
HBAR
3,538200
GBP
25
HBAR
4,422750
GBP
50
HBAR
8,845500
GBP
100
HBAR
17,6910
GBP
250
HBAR
44,2275
GBP
500
HBAR
88,4550
GBP
1000
HBAR
176,910
GBP
2500
HBAR
442,275
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05652592
HBAR
0.1
GBP
0,56525917
HBAR
1
GBP
5,652592
HBAR
2
GBP
11,3052
HBAR
3
GBP
16,9578
HBAR
5
GBP
28,2630
HBAR
10
GBP
56,5259
HBAR
20
GBP
113,052
HBAR
25
GBP
141,315
HBAR
50
GBP
282,630
HBAR
100
GBP
565,259
HBAR
250
GBP
1.413,148
HBAR
500
GBP
2.826,296
HBAR
1000
GBP
5.652,592
HBAR
2500
GBP
14.131,479
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 19:03:26 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC