Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,105 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:36, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
22:36, 23 tháng 6, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,10464200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.154.052 £. Hedera tăng +8.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
4,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
136,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:36 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.104642 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,10464200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00104642
GBP
0.1
HBAR
0,01046420
GBP
1
HBAR
0,10464200
GBP
2
HBAR
0,20928400
GBP
3
HBAR
0,31392600
GBP
5
HBAR
0,52321000
GBP
10
HBAR
1,046420
GBP
20
HBAR
2,092840
GBP
25
HBAR
2,616050
GBP
50
HBAR
5,232100
GBP
100
HBAR
10,4642
GBP
250
HBAR
26,1605
GBP
500
HBAR
52,3210
GBP
1000
HBAR
104,642
GBP
2500
HBAR
261,605
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,09556392
HBAR
0.1
GBP
0,95563923
HBAR
1
GBP
9,556392
HBAR
2
GBP
19,1128
HBAR
3
GBP
28,6692
HBAR
5
GBP
47,7820
HBAR
10
GBP
95,5639
HBAR
20
GBP
191,128
HBAR
25
GBP
238,910
HBAR
50
GBP
477,820
HBAR
100
GBP
955,639
HBAR
250
GBP
2.389,098
HBAR
500
GBP
4.778,196
HBAR
1000
GBP
9.556,392
HBAR
2500
GBP
23.890,981
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 22:36:03 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC