Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,147 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:49, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:49, 29 tháng 10, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,14674900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 532.630.617 £. Hedera giảm -9.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
6,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
532,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146749 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,14674900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00146749
GBP
0.1
HBAR
0,01467490
GBP
1
HBAR
0,14674900
GBP
2
HBAR
0,29349800
GBP
3
HBAR
0,44024700
GBP
5
HBAR
0,73374500
GBP
10
HBAR
1,467490
GBP
20
HBAR
2,934980
GBP
25
HBAR
3,668725
GBP
50
HBAR
7,337450
GBP
100
HBAR
14,6749
GBP
250
HBAR
36,6873
GBP
500
HBAR
73,3745
GBP
1000
HBAR
146,749
GBP
2500
HBAR
366,873
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,06814356
HBAR
0.1
GBP
0,68143565
HBAR
1
GBP
6,814356
HBAR
2
GBP
13,6287
HBAR
3
GBP
20,4431
HBAR
5
GBP
34,0718
HBAR
10
GBP
68,1436
HBAR
20
GBP
136,287
HBAR
25
GBP
170,359
HBAR
50
GBP
340,718
HBAR
100
GBP
681,436
HBAR
250
GBP
1.703,589
HBAR
500
GBP
3.407,178
HBAR
1000
GBP
6.814,356
HBAR
2500
GBP
17.035,891
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:49:31 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC