Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,172 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:03, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
20:03, 15 tháng 7, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17194500 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 610.982.938 £. Hedera giảm -3.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.528,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
7,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
610,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171945 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17194500 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00171945
GBP
0.1
HBAR
0,01719450
GBP
1
HBAR
0,17194500
GBP
2
HBAR
0,34389000
GBP
3
HBAR
0,51583500
GBP
5
HBAR
0,85972500
GBP
10
HBAR
1,719450
GBP
20
HBAR
3,438900
GBP
25
HBAR
4,298625
GBP
50
HBAR
8,597250
GBP
100
HBAR
17,1945
GBP
250
HBAR
42,9863
GBP
500
HBAR
85,9725
GBP
1000
HBAR
171,945
GBP
2500
HBAR
429,862
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05815813
HBAR
0.1
GBP
0,58158132
HBAR
1
GBP
5,815813
HBAR
2
GBP
11,6316
HBAR
3
GBP
17,4474
HBAR
5
GBP
29,0791
HBAR
10
GBP
58,1581
HBAR
20
GBP
116,316
HBAR
25
GBP
145,395
HBAR
50
GBP
290,791
HBAR
100
GBP
581,581
HBAR
250
GBP
1.453,953
HBAR
500
GBP
2.907,907
HBAR
1000
GBP
5.815,813
HBAR
2500
GBP
14.539,533
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 20:03:36 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC