Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,214 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:31, 21 tháng 12, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,21408400 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.169.544.625 £. Hedera tăng +13.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
8,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.214084 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,21408400 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00214084
GBP
0.1
HBAR
0,02140840
GBP
1
HBAR
0,21408400
GBP
2
HBAR
0,42816800
GBP
3
HBAR
0,64225200
GBP
5
HBAR
1,070420
GBP
10
HBAR
2,140840
GBP
20
HBAR
4,281680
GBP
25
HBAR
5,352100
GBP
50
HBAR
10,7042
GBP
100
HBAR
21,4084
GBP
250
HBAR
53,5210
GBP
500
HBAR
107,042
GBP
1000
HBAR
214,084
GBP
2500
HBAR
535,210
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,04671064
HBAR
0.1
GBP
0,46710637
HBAR
1
GBP
4,671064
HBAR
2
GBP
9,342127
HBAR
3
GBP
14,0132
HBAR
5
GBP
23,3553
HBAR
10
GBP
46,7106
HBAR
20
GBP
93,4213
HBAR
25
GBP
116,777
HBAR
50
GBP
233,553
HBAR
100
GBP
467,106
HBAR
250
GBP
1.167,766
HBAR
500
GBP
2.335,532
HBAR
1000
GBP
4.671,064
HBAR
2500
GBP
11.677,659
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:31:31 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC