Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,082 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
12:52, 19 tháng 12, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08167700 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.078.608 £. Hedera tăng +0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
3,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
146,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.081677 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08167700 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00081677
GBP
0.1
HBAR
0,00816770
GBP
1
HBAR
0,08167700
GBP
2
HBAR
0,16335400
GBP
3
HBAR
0,24503100
GBP
5
HBAR
0,40838500
GBP
10
HBAR
0,81677000
GBP
20
HBAR
1,633540
GBP
25
HBAR
2,041925
GBP
50
HBAR
4,083850
GBP
100
HBAR
8,167700
GBP
250
HBAR
20,4192
GBP
500
HBAR
40,8385
GBP
1000
HBAR
81,6770
GBP
2500
HBAR
204,193
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,12243349
HBAR
0.1
GBP
1,224335
HBAR
1
GBP
12,2433
HBAR
2
GBP
24,4867
HBAR
3
GBP
36,7300
HBAR
5
GBP
61,2167
HBAR
10
GBP
122,433
HBAR
20
GBP
244,867
HBAR
25
GBP
306,084
HBAR
50
GBP
612,167
HBAR
100
GBP
1.224,335
HBAR
250
GBP
3.060,837
HBAR
500
GBP
6.121,674
HBAR
1000
GBP
12.243,349
HBAR
2500
GBP
30.608,372
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 12:52:05 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC