Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,135 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:31, 8 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,13507800 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.463.995 £. Hedera tăng +8.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.73%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
5,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
286,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.135078 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,13507800 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00135078
GBP
0.1
HBAR
0,01350780
GBP
1
HBAR
0,13507800
GBP
2
HBAR
0,27015600
GBP
3
HBAR
0,40523400
GBP
5
HBAR
0,67539000
GBP
10
HBAR
1,350780
GBP
20
HBAR
2,701560
GBP
25
HBAR
3,376950
GBP
50
HBAR
6,753900
GBP
100
HBAR
13,5078
GBP
250
HBAR
33,7695
GBP
500
HBAR
67,5390
GBP
1000
HBAR
135,078
GBP
2500
HBAR
337,695
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,07403130
HBAR
0.1
GBP
0,74031300
HBAR
1
GBP
7,403130
HBAR
2
GBP
14,8063
HBAR
3
GBP
22,2094
HBAR
5
GBP
37,0157
HBAR
10
GBP
74,0313
HBAR
20
GBP
148,063
HBAR
25
GBP
185,078
HBAR
50
GBP
370,157
HBAR
100
GBP
740,313
HBAR
250
GBP
1.850,783
HBAR
500
GBP
3.701,565
HBAR
1000
GBP
7.403,13
HBAR
2500
GBP
18.507,825
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 07:31:53 8/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC