Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,16 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:35, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15992200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.846.622 £. Hedera giảm -0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
190,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.159922 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15992200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00159922
GBP
0.1
HBAR
0,01599220
GBP
1
HBAR
0,15992200
GBP
2
HBAR
0,31984400
GBP
3
HBAR
0,47976600
GBP
5
HBAR
0,79961000
GBP
10
HBAR
1,599220
GBP
20
HBAR
3,198440
GBP
25
HBAR
3,998050
GBP
50
HBAR
7,996100
GBP
100
HBAR
15,9922
GBP
250
HBAR
39,9805
GBP
500
HBAR
79,9610
GBP
1000
HBAR
159,922
GBP
2500
HBAR
399,805
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,06253048
HBAR
0.1
GBP
0,62530484
HBAR
1
GBP
6,253048
HBAR
2
GBP
12,5061
HBAR
3
GBP
18,7591
HBAR
5
GBP
31,2652
HBAR
10
GBP
62,5305
HBAR
20
GBP
125,061
HBAR
25
GBP
156,326
HBAR
50
GBP
312,652
HBAR
100
GBP
625,305
HBAR
250
GBP
1.563,262
HBAR
500
GBP
3.126,524
HBAR
1000
GBP
6.253,048
HBAR
2500
GBP
15.632,621
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 06:35:08 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC