Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,071 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:35, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
19:35, 17 tháng 11, 2024
0 GBP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,07063200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 445.467.406 £. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
2,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
445,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070632 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,07063200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00070632
GBP
0.1
HBAR
0,00706320
GBP
1
HBAR
0,07063200
GBP
2
HBAR
0,14126400
GBP
3
HBAR
0,21189600
GBP
5
HBAR
0,35316000
GBP
10
HBAR
0,70632000
GBP
20
HBAR
1,412640
GBP
25
HBAR
1,765800
GBP
50
HBAR
3,531600
GBP
100
HBAR
7,063200
GBP
250
HBAR
17,6580
GBP
500
HBAR
35,3160
GBP
1000
HBAR
70,6320
GBP
2500
HBAR
176,580
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,14157889
HBAR
0.1
GBP
1,415789
HBAR
1
GBP
14,1579
HBAR
2
GBP
28,3158
HBAR
3
GBP
42,4737
HBAR
5
GBP
70,7894
HBAR
10
GBP
141,579
HBAR
20
GBP
283,158
HBAR
25
GBP
353,947
HBAR
50
GBP
707,894
HBAR
100
GBP
1.415,789
HBAR
250
GBP
3.539,472
HBAR
500
GBP
7.078,944
HBAR
1000
GBP
14.157,889
HBAR
2500
GBP
35.394,722
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 19:35:48 17/11/2024
Last Updated at 19:35:48 17/11/2024 UTC