Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,268 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:10, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26831300 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 533.806.947 £. Hedera giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
10,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
533,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.268313 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26831300 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling
HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00268313
GBP
0.1
HBAR
0,02683130
GBP
1
HBAR
0,26831300
GBP
2
HBAR
0,53662600
GBP
3
HBAR
0,80493900
GBP
5
HBAR
1,341565
GBP
10
HBAR
2,683130
GBP
20
HBAR
5,366260
GBP
25
HBAR
6,707825
GBP
50
HBAR
13,4157
GBP
100
HBAR
26,8313
GBP
250
HBAR
67,0783
GBP
500
HBAR
134,157
GBP
1000
HBAR
268,313
GBP
2500
HBAR
670,783
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP
HBAR
0.01
GBP
0,03726990
HBAR
0.1
GBP
0,37269905
HBAR
1
GBP
3,726990
HBAR
2
GBP
7,453981
HBAR
3
GBP
11,1810
HBAR
5
GBP
18,6350
HBAR
10
GBP
37,2699
HBAR
20
GBP
74,5398
HBAR
25
GBP
93,1748
HBAR
50
GBP
186,350
HBAR
100
GBP
372,699
HBAR
250
GBP
931,748
HBAR
500
GBP
1.863,495
HBAR
1000
GBP
3.726,99
HBAR
2500
GBP
9.317,476
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 05:10:07 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC