Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,128 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
22:21, 31 tháng 3, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,12808900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.970.984 £. Hedera giảm -3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
5,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
203,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.128089 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,12808900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00128089
GBP
0.1
HBAR
0,01280890
GBP
1
HBAR
0,12808900
GBP
2
HBAR
0,25617800
GBP
3
HBAR
0,38426700
GBP
5
HBAR
0,64044500
GBP
10
HBAR
1,280890
GBP
20
HBAR
2,561780
GBP
25
HBAR
3,202225
GBP
50
HBAR
6,404450
GBP
100
HBAR
12,8089
GBP
250
HBAR
32,0223
GBP
500
HBAR
64,0445
GBP
1000
HBAR
128,089
GBP
2500
HBAR
320,223
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,07807072
HBAR
0.1
GBP
0,78070716
HBAR
1
GBP
7,807072
HBAR
2
GBP
15,6141
HBAR
3
GBP
23,4212
HBAR
5
GBP
39,0354
HBAR
10
GBP
78,0707
HBAR
20
GBP
156,141
HBAR
25
GBP
195,177
HBAR
50
GBP
390,354
HBAR
100
GBP
780,707
HBAR
250
GBP
1.951,768
HBAR
500
GBP
3.903,536
HBAR
1000
GBP
7.807,072
HBAR
2500
GBP
19.517,679
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 22:21:03 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC