Chuyển đổi HBAR sang GBP
Chuyển đổi HBAR sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,183 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:17, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến GBP
Theo dõi
16:17, 18 tháng 9, 2025
0 GBP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18279000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 335.680.755 £. Hedera tăng +6.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
335,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.18279 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18279000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang British Pound Sterling

HBAR
GBP
0.01
HBAR
0,00182790
GBP
0.1
HBAR
0,01827900
GBP
1
HBAR
0,18279000
GBP
2
HBAR
0,36558000
GBP
3
HBAR
0,54837000
GBP
5
HBAR
0,91395000
GBP
10
HBAR
1,827900
GBP
20
HBAR
3,655800
GBP
25
HBAR
4,569750
GBP
50
HBAR
9,139500
GBP
100
HBAR
18,2790
GBP
250
HBAR
45,6975
GBP
500
HBAR
91,3950
GBP
1000
HBAR
182,790
GBP
2500
HBAR
456,975
GBP
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Hedera
GBP

HBAR
0.01
GBP
0,05470759
HBAR
0.1
GBP
0,54707588
HBAR
1
GBP
5,470759
HBAR
2
GBP
10,9415
HBAR
3
GBP
16,4123
HBAR
5
GBP
27,3538
HBAR
10
GBP
54,7076
HBAR
20
GBP
109,415
HBAR
25
GBP
136,769
HBAR
50
GBP
273,538
HBAR
100
GBP
547,076
HBAR
250
GBP
1.367,69
HBAR
500
GBP
2.735,379
HBAR
1000
GBP
5.470,759
HBAR
2500
GBP
13.676,897
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-GBP được tạo vào lúc 16:17:03 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC