Chuyển đổi HBAR sang AED
Chuyển đổi HBAR sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,989 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:58, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến AED
Theo dõi
11:58, 21 tháng 12, 2024
0 AED
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,98850000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.400.183.917 AED. Hedera tăng +13.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
37,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
5,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.9885 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,98850000 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham
HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00988500
AED
0.1
HBAR
0,09885000
AED
1
HBAR
0,98850000
AED
2
HBAR
1,977000
AED
3
HBAR
2,965500
AED
5
HBAR
4,942500
AED
10
HBAR
9,885000
AED
20
HBAR
19,7700
AED
25
HBAR
24,7125
AED
50
HBAR
49,4250
AED
100
HBAR
98,8500
AED
250
HBAR
247,125
AED
500
HBAR
494,250
AED
1000
HBAR
988,500
AED
2500
HBAR
2.471,25
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED
HBAR
0.01
AED
0,01011634
HBAR
0.1
AED
0,10116338
HBAR
1
AED
1,011634
HBAR
2
AED
2,023268
HBAR
3
AED
3,034901
HBAR
5
AED
5,058169
HBAR
10
AED
10,1163
HBAR
20
AED
20,2327
HBAR
25
AED
25,2908
HBAR
50
AED
50,5817
HBAR
100
AED
101,163
HBAR
250
AED
252,908
HBAR
500
AED
505,817
HBAR
1000
AED
1.011,634
HBAR
2500
AED
2.529,084
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 11:58:33 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC