Chuyển đổi HBAR sang AED
Chuyển đổi HBAR sang AED theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,608 AED
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:47, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,60761000 AED với khối lượng giao dịch 24 giờ là 473.696.747 AED. Hedera tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
25,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
473,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang AED bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.60761 AED. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,60761000 AED AED, trong khi 1 AED bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang AED mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang United Arab Emirates Dirham

HBAR
AED
0.01
HBAR
0,00607610
AED
0.1
HBAR
0,06076100
AED
1
HBAR
0,60761000
AED
2
HBAR
1,215220
AED
3
HBAR
1,822830
AED
5
HBAR
3,038050
AED
10
HBAR
6,076100
AED
20
HBAR
12,1522
AED
25
HBAR
15,1902
AED
50
HBAR
30,3805
AED
100
HBAR
60,7610
AED
250
HBAR
151,903
AED
500
HBAR
303,805
AED
1000
HBAR
607,610
AED
2500
HBAR
1.519,025
AED
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham sang Hedera
AED

HBAR
0.01
AED
0,01645793
HBAR
0.1
AED
0,16457925
HBAR
1
AED
1,645793
HBAR
2
AED
3,291585
HBAR
3
AED
4,937378
HBAR
5
AED
8,228963
HBAR
10
AED
16,4579
HBAR
20
AED
32,9159
HBAR
25
AED
41,1448
HBAR
50
AED
82,2896
HBAR
100
AED
164,579
HBAR
250
AED
411,448
HBAR
500
AED
822,896
HBAR
1000
AED
1.645,793
HBAR
2500
AED
4.114,481
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-AED được tạo vào lúc 15:47:26 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC