Chuyển đổi HBAR sang XAU
Chuyển đổi HBAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 6 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00001994 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.692,82 XAU. Hedera giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.130,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
751,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
11,69 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001994 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00001994 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Troy Ounce
HBAR
XAU
0.01
HBAR
0,00000020
XAU
0.1
HBAR
0,00000199
XAU
1
HBAR
0,00001994
XAU
2
HBAR
0,00003988
XAU
3
HBAR
0,00005982
XAU
5
HBAR
0,00009970
XAU
10
HBAR
0,00019940
XAU
20
HBAR
0,00039880
XAU
25
HBAR
0,00049850
XAU
50
HBAR
0,00099700
XAU
100
HBAR
0,00199400
XAU
250
HBAR
0,00498500
XAU
500
HBAR
0,00997000
XAU
1000
HBAR
0,01994000
XAU
2500
HBAR
0,04985000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Hedera
XAU
HBAR
0.01
XAU
501,505
HBAR
0.1
XAU
5.015,045
HBAR
1
XAU
50.150,451
HBAR
2
XAU
100.300,903
HBAR
3
XAU
150.451,354
HBAR
5
XAU
250.752,257
HBAR
10
XAU
501.504,514
HBAR
20
XAU
1.003.009,027
HBAR
25
XAU
1.253.761,284
HBAR
50
XAU
2.507.522,568
HBAR
100
XAU
5.015.045,135
HBAR
250
XAU
12.537.612,839
HBAR
500
XAU
25.075.225,677
HBAR
1000
XAU
50.150.451,354
HBAR
2500
XAU
125.376.128,385
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-XAU được tạo vào lúc 11:04:23 6/10/2024
Last Updated at 11:04:23 6/10/2024 UTC