Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,238 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23750700 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.315.743 SGD. Hedera giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
10,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
161,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237507 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23750700 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00237507
SGD
0.1
HBAR
0,02375070
SGD
1
HBAR
0,23750700
SGD
2
HBAR
0,47501400
SGD
3
HBAR
0,71252100
SGD
5
HBAR
1,187535
SGD
10
HBAR
2,375070
SGD
20
HBAR
4,750140
SGD
25
HBAR
5,937675
SGD
50
HBAR
11,8754
SGD
100
HBAR
23,7507
SGD
250
HBAR
59,3768
SGD
500
HBAR
118,754
SGD
1000
HBAR
237,507
SGD
2500
HBAR
593,768
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,04210402
HBAR
0.1
SGD
0,42104022
HBAR
1
SGD
4,210402
HBAR
2
SGD
8,420804
HBAR
3
SGD
12,6312
HBAR
5
SGD
21,0520
HBAR
10
SGD
42,1040
HBAR
20
SGD
84,2080
HBAR
25
SGD
105,260
HBAR
50
SGD
210,520
HBAR
100
SGD
421,040
HBAR
250
SGD
1.052,601
HBAR
500
SGD
2.105,201
HBAR
1000
SGD
4.210,402
HBAR
2500
SGD
10.526,006
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 16:01:05 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC