Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,263 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 12 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,26263400 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 774.297.071 SGD. Hedera tăng +7.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
11,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
774,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.262634 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,26263400 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00262634
SGD
0.1
HBAR
0,02626340
SGD
1
HBAR
0,26263400
SGD
2
HBAR
0,52526800
SGD
3
HBAR
0,78790200
SGD
5
HBAR
1,313170
SGD
10
HBAR
2,626340
SGD
20
HBAR
5,252680
SGD
25
HBAR
6,565850
SGD
50
HBAR
13,1317
SGD
100
HBAR
26,2634
SGD
250
HBAR
65,6585
SGD
500
HBAR
131,317
SGD
1000
HBAR
262,634
SGD
2500
HBAR
656,585
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03807580
HBAR
0.1
SGD
0,38075801
HBAR
1
SGD
3,807580
HBAR
2
SGD
7,615160
HBAR
3
SGD
11,4227
HBAR
5
SGD
19,0379
HBAR
10
SGD
38,0758
HBAR
20
SGD
76,1516
HBAR
25
SGD
95,1895
HBAR
50
SGD
190,379
HBAR
100
SGD
380,758
HBAR
250
SGD
951,895
HBAR
500
SGD
1.903,79
HBAR
1000
SGD
3.807,58
HBAR
2500
SGD
9.518,95
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 03:55:19 12/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC