Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,323 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32334800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 597.911.780 SGD. Hedera tăng +6.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
597,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.323348 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32334800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00323348
SGD
0.1
HBAR
0,03233480
SGD
1
HBAR
0,32334800
SGD
2
HBAR
0,64669600
SGD
3
HBAR
0,97004400
SGD
5
HBAR
1,616740
SGD
10
HBAR
3,233480
SGD
20
HBAR
6,466960
SGD
25
HBAR
8,083700
SGD
50
HBAR
16,1674
SGD
100
HBAR
32,3348
SGD
250
HBAR
80,8370
SGD
500
HBAR
161,674
SGD
1000
HBAR
323,348
SGD
2500
HBAR
808,370
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03092643
HBAR
0.1
SGD
0,30926432
HBAR
1
SGD
3,092643
HBAR
2
SGD
6,185286
HBAR
3
SGD
9,277930
HBAR
5
SGD
15,4632
HBAR
10
SGD
30,9264
HBAR
20
SGD
61,8529
HBAR
25
SGD
77,3161
HBAR
50
SGD
154,632
HBAR
100
SGD
309,264
HBAR
250
SGD
773,161
HBAR
500
SGD
1.546,322
HBAR
1000
SGD
3.092,643
HBAR
2500
SGD
7.731,608
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 07:57:49 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC