Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,387 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:11, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38727800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 343.587.055 SGD. Hedera giảm -7.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
14,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
343,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.387278 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38727800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00387278
SGD
0.1
HBAR
0,03872780
SGD
1
HBAR
0,38727800
SGD
2
HBAR
0,77455600
SGD
3
HBAR
1,161834
SGD
5
HBAR
1,936390
SGD
10
HBAR
3,872780
SGD
20
HBAR
7,745560
SGD
25
HBAR
9,681950
SGD
50
HBAR
19,3639
SGD
100
HBAR
38,7278
SGD
250
HBAR
96,8195
SGD
500
HBAR
193,639
SGD
1000
HBAR
387,278
SGD
2500
HBAR
968,195
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD
HBAR
0.01
SGD
0,02582124
HBAR
0.1
SGD
0,25821245
HBAR
1
SGD
2,582124
HBAR
2
SGD
5,164249
HBAR
3
SGD
7,746373
HBAR
5
SGD
12,9106
HBAR
10
SGD
25,8212
HBAR
20
SGD
51,6425
HBAR
25
SGD
64,5531
HBAR
50
SGD
129,106
HBAR
100
SGD
258,212
HBAR
250
SGD
645,531
HBAR
500
SGD
1.291,062
HBAR
1000
SGD
2.582,124
HBAR
2500
SGD
6.455,311
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 01:11:52 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC