Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,315 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31534000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 370.813.054 SGD. Hedera tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.46%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
370,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.31534 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31534000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00315340
SGD
0.1
HBAR
0,03153400
SGD
1
HBAR
0,31534000
SGD
2
HBAR
0,63068000
SGD
3
HBAR
0,94602000
SGD
5
HBAR
1,576700
SGD
10
HBAR
3,153400
SGD
20
HBAR
6,306800
SGD
25
HBAR
7,883500
SGD
50
HBAR
15,7670
SGD
100
HBAR
31,5340
SGD
250
HBAR
78,8350
SGD
500
HBAR
157,670
SGD
1000
HBAR
315,340
SGD
2500
HBAR
788,350
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03171180
HBAR
0.1
SGD
0,31711803
HBAR
1
SGD
3,171180
HBAR
2
SGD
6,342361
HBAR
3
SGD
9,513541
HBAR
5
SGD
15,8559
HBAR
10
SGD
31,7118
HBAR
20
SGD
63,4236
HBAR
25
SGD
79,2795
HBAR
50
SGD
158,559
HBAR
100
SGD
317,118
HBAR
250
SGD
792,795
HBAR
500
SGD
1.585,59
HBAR
1000
SGD
3.171,18
HBAR
2500
SGD
7.927,951
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 03:40:16 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC