Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,311 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,31090800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 855.946.053 SGD. Hedera giảm -2.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
855,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.310908 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,31090800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00310908
SGD
0.1
HBAR
0,03109080
SGD
1
HBAR
0,31090800
SGD
2
HBAR
0,62181600
SGD
3
HBAR
0,93272400
SGD
5
HBAR
1,554540
SGD
10
HBAR
3,109080
SGD
20
HBAR
6,218160
SGD
25
HBAR
7,772700
SGD
50
HBAR
15,5454
SGD
100
HBAR
31,0908
SGD
250
HBAR
77,7270
SGD
500
HBAR
155,454
SGD
1000
HBAR
310,908
SGD
2500
HBAR
777,270
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03216386
HBAR
0.1
SGD
0,32163856
HBAR
1
SGD
3,216386
HBAR
2
SGD
6,432771
HBAR
3
SGD
9,649157
HBAR
5
SGD
16,0819
HBAR
10
SGD
32,1639
HBAR
20
SGD
64,3277
HBAR
25
SGD
80,4096
HBAR
50
SGD
160,819
HBAR
100
SGD
321,639
HBAR
250
SGD
804,096
HBAR
500
SGD
1.608,193
HBAR
1000
SGD
3.216,386
HBAR
2500
SGD
8.040,964
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 05:23:17 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC