Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,454 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:35, 24 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SGD
Theo dõi
14:35, 24 tháng 1, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45417100 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 908.715.698 SGD. Hedera tăng +5.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.240,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
17,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
908,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.454171 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45417100 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00454171
SGD
0.1
HBAR
0,04541710
SGD
1
HBAR
0,45417100
SGD
2
HBAR
0,90834200
SGD
3
HBAR
1,362513
SGD
5
HBAR
2,270855
SGD
10
HBAR
4,541710
SGD
20
HBAR
9,083420
SGD
25
HBAR
11,3543
SGD
50
HBAR
22,7086
SGD
100
HBAR
45,4171
SGD
250
HBAR
113,543
SGD
500
HBAR
227,086
SGD
1000
HBAR
454,171
SGD
2500
HBAR
1.135,428
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD
HBAR
0.01
SGD
0,02201814
HBAR
0.1
SGD
0,22018139
HBAR
1
SGD
2,201814
HBAR
2
SGD
4,403628
HBAR
3
SGD
6,605442
HBAR
5
SGD
11,0091
HBAR
10
SGD
22,0181
HBAR
20
SGD
44,0363
HBAR
25
SGD
55,0453
HBAR
50
SGD
110,091
HBAR
100
SGD
220,181
HBAR
250
SGD
550,453
HBAR
500
SGD
1.100,907
HBAR
1000
SGD
2.201,814
HBAR
2500
SGD
5.504,535
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 14:35:38 24/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC