Chuyển đổi HBAR sang SGD
Chuyển đổi HBAR sang SGD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,257 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:29, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25708800 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 739.094.881 SGD. Hedera giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
10,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
739,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.257088 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25708800 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SGD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar

HBAR
SGD
0.01
HBAR
0,00257088
SGD
0.1
HBAR
0,02570880
SGD
1
HBAR
0,25708800
SGD
2
HBAR
0,51417600
SGD
3
HBAR
0,77126400
SGD
5
HBAR
1,285440
SGD
10
HBAR
2,570880
SGD
20
HBAR
5,141760
SGD
25
HBAR
6,427200
SGD
50
HBAR
12,8544
SGD
100
HBAR
25,7088
SGD
250
HBAR
64,2720
SGD
500
HBAR
128,544
SGD
1000
HBAR
257,088
SGD
2500
HBAR
642,720
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang Hedera
SGD

HBAR
0.01
SGD
0,03889719
HBAR
0.1
SGD
0,38897187
HBAR
1
SGD
3,889719
HBAR
2
SGD
7,779437
HBAR
3
SGD
11,6692
HBAR
5
SGD
19,4486
HBAR
10
SGD
38,8972
HBAR
20
SGD
77,7944
HBAR
25
SGD
97,2430
HBAR
50
SGD
194,486
HBAR
100
SGD
388,972
HBAR
250
SGD
972,430
HBAR
500
SGD
1.944,859
HBAR
1000
SGD
3.889,719
HBAR
2500
SGD
9.724,297
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SGD được tạo vào lúc 07:29:43 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC