Chuyển đổi HBAR sang BRL
Chuyển đổi HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,99 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:58, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,990000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.966.273.429 R$. Hedera giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
76,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
3,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,990000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01990000
BRL
0.1
HBAR
0,19900000
BRL
1
HBAR
1,990000
BRL
2
HBAR
3,980000
BRL
3
HBAR
5,970000
BRL
5
HBAR
9,950000
BRL
10
HBAR
19,9000
BRL
20
HBAR
39,8000
BRL
25
HBAR
49,7500
BRL
50
HBAR
99,5000
BRL
100
HBAR
199,000
BRL
250
HBAR
497,500
BRL
500
HBAR
995,000
BRL
1000
HBAR
1.990,00
BRL
2500
HBAR
4.975,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,00502513
HBAR
0.1
BRL
0,05025126
HBAR
1
BRL
0,50251256
HBAR
2
BRL
1,005025
HBAR
3
BRL
1,507538
HBAR
5
BRL
2,512563
HBAR
10
BRL
5,025126
HBAR
20
BRL
10,0503
HBAR
25
BRL
12,5628
HBAR
50
BRL
25,1256
HBAR
100
BRL
50,2513
HBAR
250
BRL
125,628
HBAR
500
BRL
251,256
HBAR
1000
BRL
502,513
HBAR
2500
BRL
1.256,281
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 06:58:32 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC