Chuyển đổi HBAR sang BRL
Chuyển đổi HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,003 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:34, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,003000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 640.021.846 R$. Hedera giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.28%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
42,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
640,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.003 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,003000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01003000
BRL
0.1
HBAR
0,10030000
BRL
1
HBAR
1,003000
BRL
2
HBAR
2,006000
BRL
3
HBAR
3,009000
BRL
5
HBAR
5,015000
BRL
10
HBAR
10,0300
BRL
20
HBAR
20,0600
BRL
25
HBAR
25,0750
BRL
50
HBAR
50,1500
BRL
100
HBAR
100,300
BRL
250
HBAR
250,750
BRL
500
HBAR
501,500
BRL
1000
HBAR
1.003,00
BRL
2500
HBAR
2.507,50
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00997009
HBAR
0.1
BRL
0,09970090
HBAR
1
BRL
0,99700897
HBAR
2
BRL
1,994018
HBAR
3
BRL
2,991027
HBAR
5
BRL
4,985045
HBAR
10
BRL
9,970090
HBAR
20
BRL
19,9402
HBAR
25
BRL
24,9252
HBAR
50
BRL
49,8504
HBAR
100
BRL
99,7009
HBAR
250
BRL
249,252
HBAR
500
BRL
498,504
HBAR
1000
BRL
997,009
HBAR
2500
BRL
2.492,522
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 17:34:26 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC