Chuyển đổi HBAR sang BRL
Chuyển đổi HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,52 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
6:14, 22 tháng 12, 2024
0 BRL
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,520000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.582.221.435 R$. Hedera giảm -10.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.549,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
57,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
5,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.52 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,520000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real
HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01520000
BRL
0.1
HBAR
0,15200000
BRL
1
HBAR
1,520000
BRL
2
HBAR
3,040000
BRL
3
HBAR
4,560000
BRL
5
HBAR
7,600000
BRL
10
HBAR
15,2000
BRL
20
HBAR
30,4000
BRL
25
HBAR
38,0000
BRL
50
HBAR
76,0000
BRL
100
HBAR
152,000
BRL
250
HBAR
380,000
BRL
500
HBAR
760,000
BRL
1000
HBAR
1.520,00
BRL
2500
HBAR
3.800,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL
HBAR
0.01
BRL
0,00657895
HBAR
0.1
BRL
0,06578947
HBAR
1
BRL
0,65789474
HBAR
2
BRL
1,315789
HBAR
3
BRL
1,973684
HBAR
5
BRL
3,289474
HBAR
10
BRL
6,578947
HBAR
20
BRL
13,1579
HBAR
25
BRL
16,4474
HBAR
50
BRL
32,8947
HBAR
100
BRL
65,7895
HBAR
250
BRL
164,474
HBAR
500
BRL
328,947
HBAR
1000
BRL
657,895
HBAR
2500
BRL
1.644,737
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 06:14:12 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC