Chuyển đổi HBAR sang BRL
Chuyển đổi HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,34 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:35, 14 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BRL
Theo dõi
19:35, 14 tháng 7, 2025
0 BRL
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,340000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.932.300.397 R$. Hedera giảm -2.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.526,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
56,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
7,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.34 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,340000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01340000
BRL
0.1
HBAR
0,13400000
BRL
1
HBAR
1,340000
BRL
2
HBAR
2,680000
BRL
3
HBAR
4,020000
BRL
5
HBAR
6,700000
BRL
10
HBAR
13,4000
BRL
20
HBAR
26,8000
BRL
25
HBAR
33,5000
BRL
50
HBAR
67,0000
BRL
100
HBAR
134,000
BRL
250
HBAR
335,000
BRL
500
HBAR
670,000
BRL
1000
HBAR
1.340,00
BRL
2500
HBAR
3.350,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00746269
HBAR
0.1
BRL
0,07462687
HBAR
1
BRL
0,74626866
HBAR
2
BRL
1,492537
HBAR
3
BRL
2,238806
HBAR
5
BRL
3,731343
HBAR
10
BRL
7,462687
HBAR
20
BRL
14,9254
HBAR
25
BRL
18,6567
HBAR
50
BRL
37,3134
HBAR
100
BRL
74,6269
HBAR
250
BRL
186,567
HBAR
500
BRL
373,134
HBAR
1000
BRL
746,269
HBAR
2500
BRL
1.865,672
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 19:35:53 14/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC