Chuyển đổi HBAR sang BRL
Chuyển đổi HBAR sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,13 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,130000 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.847.105.916 R$. Hedera giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
47,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.13 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,130000 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Brazil Real

HBAR
BRL
0.01
HBAR
0,01130000
BRL
0.1
HBAR
0,11300000
BRL
1
HBAR
1,130000
BRL
2
HBAR
2,260000
BRL
3
HBAR
3,390000
BRL
5
HBAR
5,650000
BRL
10
HBAR
11,3000
BRL
20
HBAR
22,6000
BRL
25
HBAR
28,2500
BRL
50
HBAR
56,5000
BRL
100
HBAR
113,000
BRL
250
HBAR
282,500
BRL
500
HBAR
565,000
BRL
1000
HBAR
1.130,00
BRL
2500
HBAR
2.825,00
BRL
Chuyển đổi Brazil Real sang Hedera
BRL

HBAR
0.01
BRL
0,00884956
HBAR
0.1
BRL
0,08849558
HBAR
1
BRL
0,88495575
HBAR
2
BRL
1,769912
HBAR
3
BRL
2,654867
HBAR
5
BRL
4,424779
HBAR
10
BRL
8,849558
HBAR
20
BRL
17,6991
HBAR
25
BRL
22,1239
HBAR
50
BRL
44,2478
HBAR
100
BRL
88,4956
HBAR
250
BRL
221,239
HBAR
500
BRL
442,478
HBAR
1000
BRL
884,956
HBAR
2500
BRL
2.212,389
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BRL được tạo vào lúc 07:35:15 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC