Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,165 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:01, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
22:01, 31 tháng 3, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,16543900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.448.756 US$. Hedera giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
6,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
263,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.165439 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,16543900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00165439
USD
0.1
HBAR
0,01654390
USD
1
HBAR
0,16543900
USD
2
HBAR
0,33087800
USD
3
HBAR
0,49631700
USD
5
HBAR
0,82719500
USD
10
HBAR
1,654390
USD
20
HBAR
3,308780
USD
25
HBAR
4,135975
USD
50
HBAR
8,271950
USD
100
HBAR
16,5439
USD
250
HBAR
41,3598
USD
500
HBAR
82,7195
USD
1000
HBAR
165,439
USD
2500
HBAR
413,598
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,06044524
HBAR
0.1
USD
0,60445240
HBAR
1
USD
6,044524
HBAR
2
USD
12,0890
HBAR
3
USD
18,1336
HBAR
5
USD
30,2226
HBAR
10
USD
60,4452
HBAR
20
USD
120,890
HBAR
25
USD
151,113
HBAR
50
USD
302,226
HBAR
100
USD
604,452
HBAR
250
USD
1.511,131
HBAR
500
USD
3.022,262
HBAR
1000
USD
6.044,524
HBAR
2500
USD
15.111,31
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 22:01:11 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC