Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,178 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
12:54, 20 tháng 10, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17775400 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 178.702.907 US$. Hedera tăng +6.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.928,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
7,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
178,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.177754 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17775400 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00177754
USD
0.1
HBAR
0,01777540
USD
1
HBAR
0,17775400
USD
2
HBAR
0,35550800
USD
3
HBAR
0,53326200
USD
5
HBAR
0,88877000
USD
10
HBAR
1,777540
USD
20
HBAR
3,555080
USD
25
HBAR
4,443850
USD
50
HBAR
8,887700
USD
100
HBAR
17,7754
USD
250
HBAR
44,4385
USD
500
HBAR
88,8770
USD
1000
HBAR
177,754
USD
2500
HBAR
444,385
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05625752
HBAR
0.1
USD
0,56257524
HBAR
1
USD
5,625752
HBAR
2
USD
11,2515
HBAR
3
USD
16,8773
HBAR
5
USD
28,1288
HBAR
10
USD
56,2575
HBAR
20
USD
112,515
HBAR
25
USD
140,644
HBAR
50
USD
281,288
HBAR
100
USD
562,575
HBAR
250
USD
1.406,438
HBAR
500
USD
2.812,876
HBAR
1000
USD
5.625,752
HBAR
2500
USD
14.064,381
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 12:54:55 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC