Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,112 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 19 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
18:56, 19 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,11200600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.227.949 US$. Hedera tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
4,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
203,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112006 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,11200600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00112006
USD
0.1
HBAR
0,01120060
USD
1
HBAR
0,11200600
USD
2
HBAR
0,22401200
USD
3
HBAR
0,33601800
USD
5
HBAR
0,56003000
USD
10
HBAR
1,120060
USD
20
HBAR
2,240120
USD
25
HBAR
2,800150
USD
50
HBAR
5,600300
USD
100
HBAR
11,2006
USD
250
HBAR
28,0015
USD
500
HBAR
56,0030
USD
1000
HBAR
112,006
USD
2500
HBAR
280,015
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,08928093
HBAR
0.1
USD
0,89280931
HBAR
1
USD
8,928093
HBAR
2
USD
17,8562
HBAR
3
USD
26,7843
HBAR
5
USD
44,6405
HBAR
10
USD
89,2809
HBAR
20
USD
178,562
HBAR
25
USD
223,202
HBAR
50
USD
446,405
HBAR
100
USD
892,809
HBAR
250
USD
2.232,023
HBAR
500
USD
4.464,047
HBAR
1000
USD
8.928,093
HBAR
2500
USD
22.320,233
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 18:56:20 19/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC