Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,241 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
10:27, 12 tháng 9, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24094600 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 303.004.507 US$. Hedera tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
303 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.240946 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24094600 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00240946
USD
0.1
HBAR
0,02409460
USD
1
HBAR
0,24094600
USD
2
HBAR
0,48189200
USD
3
HBAR
0,72283800
USD
5
HBAR
1,204730
USD
10
HBAR
2,409460
USD
20
HBAR
4,818920
USD
25
HBAR
6,023650
USD
50
HBAR
12,0473
USD
100
HBAR
24,0946
USD
250
HBAR
60,2365
USD
500
HBAR
120,473
USD
1000
HBAR
240,946
USD
2500
HBAR
602,365
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04150308
HBAR
0.1
USD
0,41503075
HBAR
1
USD
4,150308
HBAR
2
USD
8,300615
HBAR
3
USD
12,4509
HBAR
5
USD
20,7515
HBAR
10
USD
41,5031
HBAR
20
USD
83,0062
HBAR
25
USD
103,758
HBAR
50
USD
207,515
HBAR
100
USD
415,031
HBAR
250
USD
1.037,577
HBAR
500
USD
2.075,154
HBAR
1000
USD
4.150,308
HBAR
2500
USD
10.375,769
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 10:27:02 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC