Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,174 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:45, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17352700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.652.379 US$. Hedera tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
7,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
109,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.173527 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17352700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00173527
USD
0.1
HBAR
0,01735270
USD
1
HBAR
0,17352700
USD
2
HBAR
0,34705400
USD
3
HBAR
0,52058100
USD
5
HBAR
0,86763500
USD
10
HBAR
1,735270
USD
20
HBAR
3,470540
USD
25
HBAR
4,338175
USD
50
HBAR
8,676350
USD
100
HBAR
17,3527
USD
250
HBAR
43,3818
USD
500
HBAR
86,7635
USD
1000
HBAR
173,527
USD
2500
HBAR
433,818
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,05762792
HBAR
0.1
USD
0,57627920
HBAR
1
USD
5,762792
HBAR
2
USD
11,5256
HBAR
3
USD
17,2884
HBAR
5
USD
28,8140
HBAR
10
USD
57,6279
HBAR
20
USD
115,256
HBAR
25
USD
144,070
HBAR
50
USD
288,140
HBAR
100
USD
576,279
HBAR
250
USD
1.440,698
HBAR
500
USD
2.881,396
HBAR
1000
USD
5.762,792
HBAR
2500
USD
14.406,98
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 16:45:16 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC