Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,349 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 26 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34936700 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.535.213 US$. Hedera tăng +4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.240,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
13,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
410,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.349367 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34936700 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00349367
USD
0.1
HBAR
0,03493670
USD
1
HBAR
0,34936700
USD
2
HBAR
0,69873400
USD
3
HBAR
1,048101
USD
5
HBAR
1,746835
USD
10
HBAR
3,493670
USD
20
HBAR
6,987340
USD
25
HBAR
8,734175
USD
50
HBAR
17,4684
USD
100
HBAR
34,9367
USD
250
HBAR
87,3417
USD
500
HBAR
174,683
USD
1000
HBAR
349,367
USD
2500
HBAR
873,417
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,02862320
HBAR
0.1
USD
0,28623196
HBAR
1
USD
2,862320
HBAR
2
USD
5,724639
HBAR
3
USD
8,586959
HBAR
5
USD
14,3116
HBAR
10
USD
28,6232
HBAR
20
USD
57,2464
HBAR
25
USD
71,5580
HBAR
50
USD
143,116
HBAR
100
USD
286,232
HBAR
250
USD
715,580
HBAR
500
USD
1.431,16
HBAR
1000
USD
2.862,32
HBAR
2500
USD
7.155,799
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 08:49:22 26/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC