Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,205 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:00, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20494300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.351.759 US$. Hedera giảm -5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.75%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
8,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
289,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.204943 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20494300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00204943
USD
0.1
HBAR
0,02049430
USD
1
HBAR
0,20494300
USD
2
HBAR
0,40988600
USD
3
HBAR
0,61482900
USD
5
HBAR
1,024715
USD
10
HBAR
2,049430
USD
20
HBAR
4,098860
USD
25
HBAR
5,123575
USD
50
HBAR
10,2472
USD
100
HBAR
20,4943
USD
250
HBAR
51,2357
USD
500
HBAR
102,471
USD
1000
HBAR
204,943
USD
2500
HBAR
512,358
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04879405
HBAR
0.1
USD
0,48794055
HBAR
1
USD
4,879405
HBAR
2
USD
9,758811
HBAR
3
USD
14,6382
HBAR
5
USD
24,3970
HBAR
10
USD
48,7941
HBAR
20
USD
97,5881
HBAR
25
USD
121,985
HBAR
50
USD
243,970
HBAR
100
USD
487,941
HBAR
250
USD
1.219,851
HBAR
500
USD
2.439,703
HBAR
1000
USD
4.879,405
HBAR
2500
USD
12.198,514
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 00:00:13 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC