Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,237 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:57, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23743300 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 606.418.676 US$. Hedera giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
10,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
606,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237433 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23743300 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00237433
USD
0.1
HBAR
0,02374330
USD
1
HBAR
0,23743300
USD
2
HBAR
0,47486600
USD
3
HBAR
0,71229900
USD
5
HBAR
1,187165
USD
10
HBAR
2,374330
USD
20
HBAR
4,748660
USD
25
HBAR
5,935825
USD
50
HBAR
11,8717
USD
100
HBAR
23,7433
USD
250
HBAR
59,3583
USD
500
HBAR
118,717
USD
1000
HBAR
237,433
USD
2500
HBAR
593,583
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,04211714
HBAR
0.1
USD
0,42117145
HBAR
1
USD
4,211714
HBAR
2
USD
8,423429
HBAR
3
USD
12,6351
HBAR
5
USD
21,0586
HBAR
10
USD
42,1171
HBAR
20
USD
84,2343
HBAR
25
USD
105,293
HBAR
50
USD
210,586
HBAR
100
USD
421,171
HBAR
250
USD
1.052,929
HBAR
500
USD
2.105,857
HBAR
1000
USD
4.211,714
HBAR
2500
USD
10.529,286
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 08:57:13 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC