Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,252 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:16, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25235900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 466.644.642 US$. Hedera tăng +6.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
466,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.252359 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25235900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar

HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00252359
USD
0.1
HBAR
0,02523590
USD
1
HBAR
0,25235900
USD
2
HBAR
0,50471800
USD
3
HBAR
0,75707700
USD
5
HBAR
1,261795
USD
10
HBAR
2,523590
USD
20
HBAR
5,047180
USD
25
HBAR
6,308975
USD
50
HBAR
12,6180
USD
100
HBAR
25,2359
USD
250
HBAR
63,0898
USD
500
HBAR
126,180
USD
1000
HBAR
252,359
USD
2500
HBAR
630,898
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD

HBAR
0.01
USD
0,03962609
HBAR
0.1
USD
0,39626088
HBAR
1
USD
3,962609
HBAR
2
USD
7,925218
HBAR
3
USD
11,8878
HBAR
5
USD
19,8130
HBAR
10
USD
39,6261
HBAR
20
USD
79,2522
HBAR
25
USD
99,0652
HBAR
50
USD
198,130
HBAR
100
USD
396,261
HBAR
250
USD
990,652
HBAR
500
USD
1.981,304
HBAR
1000
USD
3.962,609
HBAR
2500
USD
9.906,522
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 05:16:30 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC