Chuyển đổi HBAR sang USD
Chuyển đổi HBAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,172 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 9 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến USD
Theo dõi
14:32, 9 tháng 11, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,17184500 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.081.373 US$. Hedera giảm -1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
7,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
165,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.171845 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,17184500 US$ USD, trong khi 1 USD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang US Dollar
HBAR
USD
0.01
HBAR
0,00171845
USD
0.1
HBAR
0,01718450
USD
1
HBAR
0,17184500
USD
2
HBAR
0,34369000
USD
3
HBAR
0,51553500
USD
5
HBAR
0,85922500
USD
10
HBAR
1,718450
USD
20
HBAR
3,436900
USD
25
HBAR
4,296125
USD
50
HBAR
8,592250
USD
100
HBAR
17,1845
USD
250
HBAR
42,9613
USD
500
HBAR
85,9225
USD
1000
HBAR
171,845
USD
2500
HBAR
429,613
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Hedera
USD
HBAR
0.01
USD
0,05819198
HBAR
0.1
USD
0,58191975
HBAR
1
USD
5,819198
HBAR
2
USD
11,6384
HBAR
3
USD
17,4576
HBAR
5
USD
29,0960
HBAR
10
USD
58,1920
HBAR
20
USD
116,384
HBAR
25
USD
145,480
HBAR
50
USD
290,960
HBAR
100
USD
581,920
HBAR
250
USD
1.454,799
HBAR
500
USD
2.909,599
HBAR
1000
USD
5.819,198
HBAR
2500
USD
14.547,994
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-USD được tạo vào lúc 14:32:45 9/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC