Chuyển đổi HBAR sang ARS
Chuyển đổi HBAR sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 356,94 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:09, 27 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 356,940 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.111.385.122.301 ARS. Hedera tăng +11.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.81%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
15,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,11 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 356.94 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 356,940 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Argentine Peso

HBAR
ARS
0.01
HBAR
3,569400
ARS
0.1
HBAR
35,6940
ARS
1
HBAR
356,940
ARS
2
HBAR
713,880
ARS
3
HBAR
1.070,82
ARS
5
HBAR
1.784,70
ARS
10
HBAR
3.569,40
ARS
20
HBAR
7.138,80
ARS
25
HBAR
8.923,50
ARS
50
HBAR
17.847,0
ARS
100
HBAR
35.694,0
ARS
250
HBAR
89.235,0
ARS
500
HBAR
178.470
ARS
1000
HBAR
356.940
ARS
2500
HBAR
892.350
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Hedera
ARS

HBAR
0.01
ARS
0,00002802
HBAR
0.1
ARS
0,00028016
HBAR
1
ARS
0,00280159
HBAR
2
ARS
0,00560318
HBAR
3
ARS
0,00840477
HBAR
5
ARS
0,01400796
HBAR
10
ARS
0,02801591
HBAR
20
ARS
0,05603183
HBAR
25
ARS
0,07003978
HBAR
50
ARS
0,14007957
HBAR
100
ARS
0,28015913
HBAR
250
ARS
0,70039783
HBAR
500
ARS
1,400796
HBAR
1000
ARS
2,801591
HBAR
2500
ARS
7,003978
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ARS được tạo vào lúc 00:09:32 27/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC