Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 16,69 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,6900 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.280.261.131 RUB. Hedera giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
705,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
27,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.69 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,6900 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,16690000
RUB
0.1
HBAR
1,669000
RUB
1
HBAR
16,6900
RUB
2
HBAR
33,3800
RUB
3
HBAR
50,0700
RUB
5
HBAR
83,4500
RUB
10
HBAR
166,900
RUB
20
HBAR
333,800
RUB
25
HBAR
417,250
RUB
50
HBAR
834,500
RUB
100
HBAR
1.669,00
RUB
250
HBAR
4.172,50
RUB
500
HBAR
8.345,00
RUB
1000
HBAR
16.690,0
RUB
2500
HBAR
41.725,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00059916
HBAR
0.1
RUB
0,00599161
HBAR
1
RUB
0,05991612
HBAR
2
RUB
0,11983223
HBAR
3
RUB
0,17974835
HBAR
5
RUB
0,29958059
HBAR
10
RUB
0,59916117
HBAR
20
RUB
1,198322
HBAR
25
RUB
1,497903
HBAR
50
RUB
2,995806
HBAR
100
RUB
5,991612
HBAR
250
RUB
14,9790
HBAR
500
RUB
29,9581
HBAR
1000
RUB
59,9161
HBAR
2500
RUB
149,790
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 19:25:40 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC