Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 13,47 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,4700 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.525.082.381 RUB. Hedera giảm -2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
568,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
20,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.47 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,4700 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,13470000
RUB
0.1
HBAR
1,347000
RUB
1
HBAR
13,4700
RUB
2
HBAR
26,9400
RUB
3
HBAR
40,4100
RUB
5
HBAR
67,3500
RUB
10
HBAR
134,700
RUB
20
HBAR
269,400
RUB
25
HBAR
336,750
RUB
50
HBAR
673,500
RUB
100
HBAR
1.347,00
RUB
250
HBAR
3.367,50
RUB
500
HBAR
6.735,00
RUB
1000
HBAR
13.470,0
RUB
2500
HBAR
33.675,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00074239
HBAR
0.1
RUB
0,00742390
HBAR
1
RUB
0,07423905
HBAR
2
RUB
0,14847810
HBAR
3
RUB
0,22271715
HBAR
5
RUB
0,37119525
HBAR
10
RUB
0,74239050
HBAR
20
RUB
1,484781
HBAR
25
RUB
1,855976
HBAR
50
RUB
3,711952
HBAR
100
RUB
7,423905
HBAR
250
RUB
18,5598
HBAR
500
RUB
37,1195
HBAR
1000
RUB
74,2390
HBAR
2500
RUB
185,598
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 06:20:24 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC