Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 13,09 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
18:58, 7 tháng 11, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 13,0900 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.274.457.222 RUB. Hedera giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.74%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
556,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
22,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.09 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 13,0900 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,13090000
RUB
0.1
HBAR
1,309000
RUB
1
HBAR
13,0900
RUB
2
HBAR
26,1800
RUB
3
HBAR
39,2700
RUB
5
HBAR
65,4500
RUB
10
HBAR
130,900
RUB
20
HBAR
261,800
RUB
25
HBAR
327,250
RUB
50
HBAR
654,500
RUB
100
HBAR
1.309,00
RUB
250
HBAR
3.272,50
RUB
500
HBAR
6.545,00
RUB
1000
HBAR
13.090,0
RUB
2500
HBAR
32.725,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00076394
HBAR
0.1
RUB
0,00763942
HBAR
1
RUB
0,07639419
HBAR
2
RUB
0,15278839
HBAR
3
RUB
0,22918258
HBAR
5
RUB
0,38197097
HBAR
10
RUB
0,76394194
HBAR
20
RUB
1,527884
HBAR
25
RUB
1,909855
HBAR
50
RUB
3,819710
HBAR
100
RUB
7,639419
HBAR
250
RUB
19,0985
HBAR
500
RUB
38,1971
HBAR
1000
RUB
76,3942
HBAR
2500
RUB
190,985
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 18:58:32 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC