Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 18,99 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:21, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,9900 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.513.494.063 RUB. Hedera giảm -4.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
807,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
48,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.99 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,9900 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,18990000
RUB
0.1
HBAR
1,899000
RUB
1
HBAR
18,9900
RUB
2
HBAR
37,9800
RUB
3
HBAR
56,9700
RUB
5
HBAR
94,9500
RUB
10
HBAR
189,900
RUB
20
HBAR
379,800
RUB
25
HBAR
474,750
RUB
50
HBAR
949,500
RUB
100
HBAR
1.899,00
RUB
250
HBAR
4.747,50
RUB
500
HBAR
9.495,00
RUB
1000
HBAR
18.990,0
RUB
2500
HBAR
47.475,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00052659
HBAR
0.1
RUB
0,00526593
HBAR
1
RUB
0,05265929
HBAR
2
RUB
0,10531859
HBAR
3
RUB
0,15797788
HBAR
5
RUB
0,26329647
HBAR
10
RUB
0,52659294
HBAR
20
RUB
1,053186
HBAR
25
RUB
1,316482
HBAR
50
RUB
2,632965
HBAR
100
RUB
5,265929
HBAR
250
RUB
13,1648
HBAR
500
RUB
26,3296
HBAR
1000
RUB
52,6593
HBAR
2500
RUB
131,648
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 08:21:08 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC