Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 10,98 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
23:13, 21 tháng 6, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,9800 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.057.539.373 RUB. Hedera giảm -3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
463,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
6,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.98 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,9800 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,10980000
RUB
0.1
HBAR
1,098000
RUB
1
HBAR
10,9800
RUB
2
HBAR
21,9600
RUB
3
HBAR
32,9400
RUB
5
HBAR
54,9000
RUB
10
HBAR
109,800
RUB
20
HBAR
219,600
RUB
25
HBAR
274,500
RUB
50
HBAR
549,000
RUB
100
HBAR
1.098,00
RUB
250
HBAR
2.745,00
RUB
500
HBAR
5.490,00
RUB
1000
HBAR
10.980,0
RUB
2500
HBAR
27.450,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00091075
HBAR
0.1
RUB
0,00910747
HBAR
1
RUB
0,09107468
HBAR
2
RUB
0,18214936
HBAR
3
RUB
0,27322404
HBAR
5
RUB
0,45537341
HBAR
10
RUB
0,91074681
HBAR
20
RUB
1,821494
HBAR
25
RUB
2,276867
HBAR
50
RUB
4,553734
HBAR
100
RUB
9,107468
HBAR
250
RUB
22,7687
HBAR
500
RUB
45,5373
HBAR
1000
RUB
91,0747
HBAR
2500
RUB
227,687
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 23:13:16 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC