Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 8,87 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
3:38, 18 tháng 12, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,870000 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.897.690.818 RUB. Hedera giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.406.647,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
377,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
8,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.87 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,870000 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,08870000
RUB
0.1
HBAR
0,88700000
RUB
1
HBAR
8,870000
RUB
2
HBAR
17,7400
RUB
3
HBAR
26,6100
RUB
5
HBAR
44,3500
RUB
10
HBAR
88,7000
RUB
20
HBAR
177,400
RUB
25
HBAR
221,750
RUB
50
HBAR
443,500
RUB
100
HBAR
887,000
RUB
250
HBAR
2.217,50
RUB
500
HBAR
4.435,00
RUB
1000
HBAR
8.870,00
RUB
2500
HBAR
22.175,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00112740
HBAR
0.1
RUB
0,01127396
HBAR
1
RUB
0,11273957
HBAR
2
RUB
0,22547914
HBAR
3
RUB
0,33821871
HBAR
5
RUB
0,56369786
HBAR
10
RUB
1,127396
HBAR
20
RUB
2,254791
HBAR
25
RUB
2,818489
HBAR
50
RUB
5,636979
HBAR
100
RUB
11,2740
HBAR
250
RUB
28,1849
HBAR
500
RUB
56,3698
HBAR
1000
RUB
112,740
HBAR
2500
RUB
281,849
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 03:38:11 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC