Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 19,12 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
11:16, 22 tháng 8, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 19,1200 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.402.684.844 RUB. Hedera giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
810,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
17,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.12 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 19,1200 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble

HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,19120000
RUB
0.1
HBAR
1,912000
RUB
1
HBAR
19,1200
RUB
2
HBAR
38,2400
RUB
3
HBAR
57,3600
RUB
5
HBAR
95,6000
RUB
10
HBAR
191,200
RUB
20
HBAR
382,400
RUB
25
HBAR
478,000
RUB
50
HBAR
956,000
RUB
100
HBAR
1.912,00
RUB
250
HBAR
4.780,00
RUB
500
HBAR
9.560,00
RUB
1000
HBAR
19.120,0
RUB
2500
HBAR
47.800,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB

HBAR
0.01
RUB
0,00052301
HBAR
0.1
RUB
0,00523013
HBAR
1
RUB
0,05230126
HBAR
2
RUB
0,10460251
HBAR
3
RUB
0,15690377
HBAR
5
RUB
0,26150628
HBAR
10
RUB
0,52301255
HBAR
20
RUB
1,046025
HBAR
25
RUB
1,307531
HBAR
50
RUB
2,615063
HBAR
100
RUB
5,230126
HBAR
250
RUB
13,0753
HBAR
500
RUB
26,1506
HBAR
1000
RUB
52,3013
HBAR
2500
RUB
130,753
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 11:16:41 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC