Chuyển đổi HBAR sang RUB
Chuyển đổi HBAR sang RUB theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 11,48 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến RUB
Theo dõi
1:30, 28 tháng 11, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,4800 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.139.885.195 RUB. Hedera giảm -1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.43%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
489,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
13,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.48 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,4800 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Russian Ruble
HBAR
RUB
0.01
HBAR
0,11480000
RUB
0.1
HBAR
1,148000
RUB
1
HBAR
11,4800
RUB
2
HBAR
22,9600
RUB
3
HBAR
34,4400
RUB
5
HBAR
57,4000
RUB
10
HBAR
114,800
RUB
20
HBAR
229,600
RUB
25
HBAR
287,000
RUB
50
HBAR
574,000
RUB
100
HBAR
1.148,00
RUB
250
HBAR
2.870,00
RUB
500
HBAR
5.740,00
RUB
1000
HBAR
11.480,0
RUB
2500
HBAR
28.700,0
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Hedera
RUB
HBAR
0.01
RUB
0,00087108
HBAR
0.1
RUB
0,00871080
HBAR
1
RUB
0,08710801
HBAR
2
RUB
0,17421603
HBAR
3
RUB
0,26132404
HBAR
5
RUB
0,43554007
HBAR
10
RUB
0,87108014
HBAR
20
RUB
1,742160
HBAR
25
RUB
2,177700
HBAR
50
RUB
4,355401
HBAR
100
RUB
8,710801
HBAR
250
RUB
21,7770
HBAR
500
RUB
43,5540
HBAR
1000
RUB
87,1080
HBAR
2500
RUB
217,770
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-RUB được tạo vào lúc 01:30:23 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC