Chuyển đổi HBAR sang HKD
Chuyển đổi HBAR sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,04 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,040000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 639.046.736 HK$. Hedera giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.21%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
44,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
639,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.04 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,040000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hong Kong Dollar
HBAR
HKD
0.01
HBAR
0,01040000
HKD
0.1
HBAR
0,10400000
HKD
1
HBAR
1,040000
HKD
2
HBAR
2,080000
HKD
3
HBAR
3,120000
HKD
5
HBAR
5,200000
HKD
10
HBAR
10,4000
HKD
20
HBAR
20,8000
HKD
25
HBAR
26,0000
HKD
50
HBAR
52,0000
HKD
100
HBAR
104,000
HKD
250
HBAR
260,000
HKD
500
HBAR
520,000
HKD
1000
HBAR
1.040,00
HKD
2500
HBAR
2.600,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Hedera
HKD
HBAR
0.01
HKD
0,00961538
HBAR
0.1
HKD
0,09615385
HBAR
1
HKD
0,96153846
HBAR
2
HKD
1,923077
HBAR
3
HKD
2,884615
HBAR
5
HKD
4,807692
HBAR
10
HKD
9,615385
HBAR
20
HKD
19,2308
HBAR
25
HKD
24,0385
HBAR
50
HKD
48,0769
HBAR
100
HKD
96,1538
HBAR
250
HKD
240,385
HBAR
500
HKD
480,769
HBAR
1000
HKD
961,538
HBAR
2500
HKD
2.403,846
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HKD được tạo vào lúc 00:07:44 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC