Chuyển đổi HBAR sang HKD
Chuyển đổi HBAR sang HKD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 1,97 HKD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:11, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,970000 HK$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.646.897.876 HK$. Hedera tăng +6.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
83,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang HKD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.97 HKD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,970000 HK$ HKD, trong khi 1 HKD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang HKD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Hong Kong Dollar

HBAR
HKD
0.01
HBAR
0,01970000
HKD
0.1
HBAR
0,19700000
HKD
1
HBAR
1,970000
HKD
2
HBAR
3,940000
HKD
3
HBAR
5,910000
HKD
5
HBAR
9,850000
HKD
10
HBAR
19,7000
HKD
20
HBAR
39,4000
HKD
25
HBAR
49,2500
HKD
50
HBAR
98,5000
HKD
100
HBAR
197,000
HKD
250
HBAR
492,500
HKD
500
HBAR
985,000
HKD
1000
HBAR
1.970,00
HKD
2500
HBAR
4.925,00
HKD
Chuyển đổi Hong Kong Dollar sang Hedera
HKD

HBAR
0.01
HKD
0,00507614
HBAR
0.1
HKD
0,05076142
HBAR
1
HKD
0,50761421
HBAR
2
HKD
1,015228
HBAR
3
HKD
1,522843
HBAR
5
HKD
2,538071
HBAR
10
HKD
5,076142
HBAR
20
HKD
10,1523
HBAR
25
HKD
12,6904
HBAR
50
HKD
25,3807
HBAR
100
HKD
50,7614
HBAR
250
HKD
126,904
HBAR
500
HKD
253,807
HBAR
1000
HKD
507,614
HBAR
2500
HKD
1.269,036
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-HKD được tạo vào lúc 05:11:31 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC