Chuyển đổi HBAR sang SEK
Chuyển đổi HBAR sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 2,33 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:24, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,330000 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.439.309.049 SEK. Hedera giảm -3.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,72 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
98,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.33 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,330000 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Swedish Krona

HBAR
SEK
0.01
HBAR
0,02330000
SEK
0.1
HBAR
0,23300000
SEK
1
HBAR
2,330000
SEK
2
HBAR
4,660000
SEK
3
HBAR
6,990000
SEK
5
HBAR
11,6500
SEK
10
HBAR
23,3000
SEK
20
HBAR
46,6000
SEK
25
HBAR
58,2500
SEK
50
HBAR
116,500
SEK
100
HBAR
233,000
SEK
250
HBAR
582,500
SEK
500
HBAR
1.165,00
SEK
1000
HBAR
2.330,00
SEK
2500
HBAR
5.825,00
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Hedera
SEK

HBAR
0.01
SEK
0,00429185
HBAR
0.1
SEK
0,04291845
HBAR
1
SEK
0,42918455
HBAR
2
SEK
0,85836910
HBAR
3
SEK
1,287554
HBAR
5
SEK
2,145923
HBAR
10
SEK
4,291845
HBAR
20
SEK
8,583691
HBAR
25
SEK
10,7296
HBAR
50
SEK
21,4592
HBAR
100
SEK
42,9185
HBAR
250
SEK
107,296
HBAR
500
SEK
214,592
HBAR
1000
SEK
429,185
HBAR
2500
SEK
1.072,961
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SEK được tạo vào lúc 22:24:41 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC