Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,927 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,92695800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.678.890.839 PLN. Hedera tăng +1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.82%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
39,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.926958 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,92695800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00926958
PLN
0.1
HBAR
0,09269580
PLN
1
HBAR
0,92695800
PLN
2
HBAR
1,853916
PLN
3
HBAR
2,780874
PLN
5
HBAR
4,634790
PLN
10
HBAR
9,269580
PLN
20
HBAR
18,5392
PLN
25
HBAR
23,1739
PLN
50
HBAR
46,3479
PLN
100
HBAR
92,6958
PLN
250
HBAR
231,740
PLN
500
HBAR
463,479
PLN
1000
HBAR
926,958
PLN
2500
HBAR
2.317,395
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01078798
HBAR
0.1
PLN
0,10787975
HBAR
1
PLN
1,078798
HBAR
2
PLN
2,157595
HBAR
3
PLN
3,236393
HBAR
5
PLN
5,393988
HBAR
10
PLN
10,7880
HBAR
20
PLN
21,5760
HBAR
25
PLN
26,9699
HBAR
50
PLN
53,9399
HBAR
100
PLN
107,880
HBAR
250
PLN
269,699
HBAR
500
PLN
539,399
HBAR
1000
PLN
1.078,798
HBAR
2500
PLN
2.696,994
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 22:47:00 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC