Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,896 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,89628600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.249.232.967 PLN. Hedera giảm -2.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
37,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.896286 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,89628600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00896286
PLN
0.1
HBAR
0,08962860
PLN
1
HBAR
0,89628600
PLN
2
HBAR
1,792572
PLN
3
HBAR
2,688858
PLN
5
HBAR
4,481430
PLN
10
HBAR
8,962860
PLN
20
HBAR
17,9257
PLN
25
HBAR
22,4072
PLN
50
HBAR
44,8143
PLN
100
HBAR
89,6286
PLN
250
HBAR
224,072
PLN
500
HBAR
448,143
PLN
1000
HBAR
896,286
PLN
2500
HBAR
2.240,715
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01115715
HBAR
0.1
PLN
0,11157153
HBAR
1
PLN
1,115715
HBAR
2
PLN
2,231431
HBAR
3
PLN
3,347146
HBAR
5
PLN
5,578576
HBAR
10
PLN
11,1572
HBAR
20
PLN
22,3143
HBAR
25
PLN
27,8929
HBAR
50
PLN
55,7858
HBAR
100
PLN
111,572
HBAR
250
PLN
278,929
HBAR
500
PLN
557,858
HBAR
1000
PLN
1.115,715
HBAR
2500
PLN
2.789,288
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 04:04:44 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC