Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,77 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
21:43, 22 tháng 5, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,76979200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 889.054.335 PLN. Hedera tăng +4.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,94 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
32,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
889,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.769792 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,76979200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00769792
PLN
0.1
HBAR
0,07697920
PLN
1
HBAR
0,76979200
PLN
2
HBAR
1,539584
PLN
3
HBAR
2,309376
PLN
5
HBAR
3,848960
PLN
10
HBAR
7,697920
PLN
20
HBAR
15,3958
PLN
25
HBAR
19,2448
PLN
50
HBAR
38,4896
PLN
100
HBAR
76,9792
PLN
250
HBAR
192,448
PLN
500
HBAR
384,896
PLN
1000
HBAR
769,792
PLN
2500
HBAR
1.924,48
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01299052
HBAR
0.1
PLN
0,12990522
HBAR
1
PLN
1,299052
HBAR
2
PLN
2,598104
HBAR
3
PLN
3,897157
HBAR
5
PLN
6,495261
HBAR
10
PLN
12,9905
HBAR
20
PLN
25,9810
HBAR
25
PLN
32,4763
HBAR
50
PLN
64,9526
HBAR
100
PLN
129,905
HBAR
250
PLN
324,763
HBAR
500
PLN
649,526
HBAR
1000
PLN
1.299,052
HBAR
2500
PLN
3.247,631
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 21:43:45 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC