Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,71 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:44, 2 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70977600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 586.774.913 PLN. Hedera giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
29,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
586,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.709776 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70977600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00709776
PLN
0.1
HBAR
0,07097760
PLN
1
HBAR
0,70977600
PLN
2
HBAR
1,419552
PLN
3
HBAR
2,129328
PLN
5
HBAR
3,548880
PLN
10
HBAR
7,097760
PLN
20
HBAR
14,1955
PLN
25
HBAR
17,7444
PLN
50
HBAR
35,4888
PLN
100
HBAR
70,9776
PLN
250
HBAR
177,444
PLN
500
HBAR
354,888
PLN
1000
HBAR
709,776
PLN
2500
HBAR
1.774,44
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01408895
HBAR
0.1
PLN
0,14088952
HBAR
1
PLN
1,408895
HBAR
2
PLN
2,817790
HBAR
3
PLN
4,226686
HBAR
5
PLN
7,044476
HBAR
10
PLN
14,0890
HBAR
20
PLN
28,1779
HBAR
25
PLN
35,2224
HBAR
50
PLN
70,4448
HBAR
100
PLN
140,890
HBAR
250
PLN
352,224
HBAR
500
PLN
704,448
HBAR
1000
PLN
1.408,895
HBAR
2500
PLN
3.522,238
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 17:44:17 2/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC