Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,762 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:07, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
16:07, 28 tháng 10, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,76212100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.251.507.681 PLN. Hedera tăng +17.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
32,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.762121 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,76212100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00762121
PLN
0.1
HBAR
0,07621210
PLN
1
HBAR
0,76212100
PLN
2
HBAR
1,524242
PLN
3
HBAR
2,286363
PLN
5
HBAR
3,810605
PLN
10
HBAR
7,621210
PLN
20
HBAR
15,2424
PLN
25
HBAR
19,0530
PLN
50
HBAR
38,1061
PLN
100
HBAR
76,2121
PLN
250
HBAR
190,530
PLN
500
HBAR
381,061
PLN
1000
HBAR
762,121
PLN
2500
HBAR
1.905,303
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,01312128
HBAR
0.1
PLN
0,13121276
HBAR
1
PLN
1,312128
HBAR
2
PLN
2,624255
HBAR
3
PLN
3,936383
HBAR
5
PLN
6,560638
HBAR
10
PLN
13,1213
HBAR
20
PLN
26,2426
HBAR
25
PLN
32,8032
HBAR
50
PLN
65,6064
HBAR
100
PLN
131,213
HBAR
250
PLN
328,032
HBAR
500
PLN
656,064
HBAR
1000
PLN
1.312,128
HBAR
2500
PLN
3.280,319
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 16:07:26 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC