Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,636 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
22:44, 11 tháng 4, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63591800 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.382.382.064 PLN. Hedera giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.556,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
26,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.635918 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63591800 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00635918
PLN
0.1
HBAR
0,06359180
PLN
1
HBAR
0,63591800
PLN
2
HBAR
1,271836
PLN
3
HBAR
1,907754
PLN
5
HBAR
3,179590
PLN
10
HBAR
6,359180
PLN
20
HBAR
12,7184
PLN
25
HBAR
15,8980
PLN
50
HBAR
31,7959
PLN
100
HBAR
63,5918
PLN
250
HBAR
158,980
PLN
500
HBAR
317,959
PLN
1000
HBAR
635,918
PLN
2500
HBAR
1.589,795
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01572530
HBAR
0.1
PLN
0,15725298
HBAR
1
PLN
1,572530
HBAR
2
PLN
3,145060
HBAR
3
PLN
4,717589
HBAR
5
PLN
7,862649
HBAR
10
PLN
15,7253
HBAR
20
PLN
31,4506
HBAR
25
PLN
39,3132
HBAR
50
PLN
78,6265
HBAR
100
PLN
157,253
HBAR
250
PLN
393,132
HBAR
500
PLN
786,265
HBAR
1000
PLN
1.572,53
HBAR
2500
PLN
3.931,324
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 22:44:00 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC