Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,49 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
0:59, 11 tháng 12, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,48973300 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 578.977.343 PLN. Hedera giảm -3.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
20,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
578,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.489733 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,48973300 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty
HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00489733
PLN
0.1
HBAR
0,04897330
PLN
1
HBAR
0,48973300
PLN
2
HBAR
0,97946600
PLN
3
HBAR
1,469199
PLN
5
HBAR
2,448665
PLN
10
HBAR
4,897330
PLN
20
HBAR
9,794660
PLN
25
HBAR
12,2433
PLN
50
HBAR
24,4866
PLN
100
HBAR
48,9733
PLN
250
HBAR
122,433
PLN
500
HBAR
244,866
PLN
1000
HBAR
489,733
PLN
2500
HBAR
1.224,333
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN
HBAR
0.01
PLN
0,02041929
HBAR
0.1
PLN
0,20419290
HBAR
1
PLN
2,041929
HBAR
2
PLN
4,083858
HBAR
3
PLN
6,125787
HBAR
5
PLN
10,2096
HBAR
10
PLN
20,4193
HBAR
20
PLN
40,8386
HBAR
25
PLN
51,0482
HBAR
50
PLN
102,096
HBAR
100
PLN
204,193
HBAR
250
PLN
510,482
HBAR
500
PLN
1.020,964
HBAR
1000
PLN
2.041,929
HBAR
2500
PLN
5.104,822
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 00:59:29 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC