Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,578 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:12, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
18:12, 13 tháng 6, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57770900 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 927.687.878 PLN. Hedera giảm -6.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.52%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
24,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
927,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:12 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.577709 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57770900 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00577709
PLN
0.1
HBAR
0,05777090
PLN
1
HBAR
0,57770900
PLN
2
HBAR
1,155418
PLN
3
HBAR
1,733127
PLN
5
HBAR
2,888545
PLN
10
HBAR
5,777090
PLN
20
HBAR
11,5542
PLN
25
HBAR
14,4427
PLN
50
HBAR
28,8855
PLN
100
HBAR
57,7709
PLN
250
HBAR
144,427
PLN
500
HBAR
288,855
PLN
1000
HBAR
577,709
PLN
2500
HBAR
1.444,273
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01730975
HBAR
0.1
PLN
0,17309753
HBAR
1
PLN
1,730975
HBAR
2
PLN
3,461951
HBAR
3
PLN
5,192926
HBAR
5
PLN
8,654876
HBAR
10
PLN
17,3098
HBAR
20
PLN
34,6195
HBAR
25
PLN
43,2744
HBAR
50
PLN
86,5488
HBAR
100
PLN
173,098
HBAR
250
PLN
432,744
HBAR
500
PLN
865,488
HBAR
1000
PLN
1.730,975
HBAR
2500
PLN
4.327,438
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 18:12:50 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC