Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,743 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
13:30, 18 tháng 5, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,74345100 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 474.590.207 PLN. Hedera tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
31,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
474,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.743451 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,74345100 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00743451
PLN
0.1
HBAR
0,07434510
PLN
1
HBAR
0,74345100
PLN
2
HBAR
1,486902
PLN
3
HBAR
2,230353
PLN
5
HBAR
3,717255
PLN
10
HBAR
7,434510
PLN
20
HBAR
14,8690
PLN
25
HBAR
18,5863
PLN
50
HBAR
37,1726
PLN
100
HBAR
74,3451
PLN
250
HBAR
185,863
PLN
500
HBAR
371,726
PLN
1000
HBAR
743,451
PLN
2500
HBAR
1.858,627
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01345079
HBAR
0.1
PLN
0,13450786
HBAR
1
PLN
1,345079
HBAR
2
PLN
2,690157
HBAR
3
PLN
4,035236
HBAR
5
PLN
6,725393
HBAR
10
PLN
13,4508
HBAR
20
PLN
26,9016
HBAR
25
PLN
33,6270
HBAR
50
PLN
67,2539
HBAR
100
PLN
134,508
HBAR
250
PLN
336,270
HBAR
500
PLN
672,539
HBAR
1000
PLN
1.345,079
HBAR
2500
PLN
3.362,696
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 13:30:14 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC