Chuyển đổi HBAR sang PLN
Chuyển đổi HBAR sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,795 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:04, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PLN
Theo dõi
12:04, 8 tháng 10, 2025
0 PLN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,79519200 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.017.675.258 PLN. Hedera giảm -3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
33,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.795192 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,79519200 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Polish Zloty

HBAR
PLN
0.01
HBAR
0,00795192
PLN
0.1
HBAR
0,07951920
PLN
1
HBAR
0,79519200
PLN
2
HBAR
1,590384
PLN
3
HBAR
2,385576
PLN
5
HBAR
3,975960
PLN
10
HBAR
7,951920
PLN
20
HBAR
15,9038
PLN
25
HBAR
19,8798
PLN
50
HBAR
39,7596
PLN
100
HBAR
79,5192
PLN
250
HBAR
198,798
PLN
500
HBAR
397,596
PLN
1000
HBAR
795,192
PLN
2500
HBAR
1.987,98
PLN
Chuyển đổi Polish Zloty sang Hedera
PLN

HBAR
0.01
PLN
0,01257558
HBAR
0.1
PLN
0,12575579
HBAR
1
PLN
1,257558
HBAR
2
PLN
2,515116
HBAR
3
PLN
3,772674
HBAR
5
PLN
6,287790
HBAR
10
PLN
12,5756
HBAR
20
PLN
25,1512
HBAR
25
PLN
31,4389
HBAR
50
PLN
62,8779
HBAR
100
PLN
125,756
HBAR
250
PLN
314,389
HBAR
500
PLN
628,779
HBAR
1000
PLN
1.257,558
HBAR
2500
PLN
3.143,895
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PLN được tạo vào lúc 12:04:02 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC