Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,68 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:25, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
19:25, 11 tháng 5, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,680000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.021.388.326 ZAR. Hedera giảm -4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
155,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
6,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.68 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,680000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03680000
ZAR
0.1
HBAR
0,36800000
ZAR
1
HBAR
3,680000
ZAR
2
HBAR
7,360000
ZAR
3
HBAR
11,0400
ZAR
5
HBAR
18,4000
ZAR
10
HBAR
36,8000
ZAR
20
HBAR
73,6000
ZAR
25
HBAR
92,0000
ZAR
50
HBAR
184,000
ZAR
100
HBAR
368,000
ZAR
250
HBAR
920,000
ZAR
500
HBAR
1.840,00
ZAR
1000
HBAR
3.680,00
ZAR
2500
HBAR
9.200,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00271739
HBAR
0.1
ZAR
0,02717391
HBAR
1
ZAR
0,27173913
HBAR
2
ZAR
0,54347826
HBAR
3
ZAR
0,81521739
HBAR
5
ZAR
1,358696
HBAR
10
ZAR
2,717391
HBAR
20
ZAR
5,434783
HBAR
25
ZAR
6,793478
HBAR
50
ZAR
13,5870
HBAR
100
ZAR
27,1739
HBAR
250
ZAR
67,9348
HBAR
500
ZAR
135,870
HBAR
1000
ZAR
271,739
HBAR
2500
ZAR
679,348
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 19:25:49 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC