Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,13 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,130000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.787.611.754 ZAR. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
132,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.13 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,130000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03130000
ZAR
0.1
HBAR
0,31300000
ZAR
1
HBAR
3,130000
ZAR
2
HBAR
6,260000
ZAR
3
HBAR
9,390000
ZAR
5
HBAR
15,6500
ZAR
10
HBAR
31,3000
ZAR
20
HBAR
62,6000
ZAR
25
HBAR
78,2500
ZAR
50
HBAR
156,500
ZAR
100
HBAR
313,000
ZAR
250
HBAR
782,500
ZAR
500
HBAR
1.565,00
ZAR
1000
HBAR
3.130,00
ZAR
2500
HBAR
7.825,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00319489
HBAR
0.1
ZAR
0,03194888
HBAR
1
ZAR
0,31948882
HBAR
2
ZAR
0,63897764
HBAR
3
ZAR
0,95846645
HBAR
5
ZAR
1,597444
HBAR
10
ZAR
3,194888
HBAR
20
ZAR
6,389776
HBAR
25
ZAR
7,987220
HBAR
50
ZAR
15,9744
HBAR
100
ZAR
31,9489
HBAR
250
ZAR
79,8722
HBAR
500
ZAR
159,744
HBAR
1000
ZAR
319,489
HBAR
2500
ZAR
798,722
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 01:21:13 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC