Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 3,03 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:31, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
22:31, 31 tháng 3, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,030000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.828.531.738 ZAR. Hedera giảm -2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
128,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.03 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,030000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand

HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,03030000
ZAR
0.1
HBAR
0,30300000
ZAR
1
HBAR
3,030000
ZAR
2
HBAR
6,060000
ZAR
3
HBAR
9,090000
ZAR
5
HBAR
15,1500
ZAR
10
HBAR
30,3000
ZAR
20
HBAR
60,6000
ZAR
25
HBAR
75,7500
ZAR
50
HBAR
151,500
ZAR
100
HBAR
303,000
ZAR
250
HBAR
757,500
ZAR
500
HBAR
1.515,00
ZAR
1000
HBAR
3.030,00
ZAR
2500
HBAR
7.575,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR

HBAR
0.01
ZAR
0,00330033
HBAR
0.1
ZAR
0,03300330
HBAR
1
ZAR
0,33003300
HBAR
2
ZAR
0,66006601
HBAR
3
ZAR
0,99009901
HBAR
5
ZAR
1,650165
HBAR
10
ZAR
3,300330
HBAR
20
ZAR
6,600660
HBAR
25
ZAR
8,250825
HBAR
50
ZAR
16,5017
HBAR
100
ZAR
33,0033
HBAR
250
ZAR
82,5083
HBAR
500
ZAR
165,017
HBAR
1000
ZAR
330,033
HBAR
2500
ZAR
825,083
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 22:31:34 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC