Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,963 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:04, 15 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
15:04, 15 tháng 10, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,96345200 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.003.104.560 ZAR. Hedera tăng +4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -3.86%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.652.680.028,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
36,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,65 T US$
Khối lượng (24h)
2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.963452 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,96345200 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,00963452
ZAR
0.1
HBAR
0,09634520
ZAR
1
HBAR
0,96345200
ZAR
2
HBAR
1,926904
ZAR
3
HBAR
2,890356
ZAR
5
HBAR
4,817260
ZAR
10
HBAR
9,634520
ZAR
20
HBAR
19,2690
ZAR
25
HBAR
24,0863
ZAR
50
HBAR
48,1726
ZAR
100
HBAR
96,3452
ZAR
250
HBAR
240,863
ZAR
500
HBAR
481,726
ZAR
1000
HBAR
963,452
ZAR
2500
HBAR
2.408,63
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,01037934
HBAR
0.1
ZAR
0,10379344
HBAR
1
ZAR
1,037934
HBAR
2
ZAR
2,075869
HBAR
3
ZAR
3,113803
HBAR
5
ZAR
5,189672
HBAR
10
ZAR
10,3793
HBAR
20
ZAR
20,7587
HBAR
25
ZAR
25,9484
HBAR
50
ZAR
51,8967
HBAR
100
ZAR
103,793
HBAR
250
ZAR
259,484
HBAR
500
ZAR
518,967
HBAR
1000
ZAR
1.037,934
HBAR
2500
ZAR
2.594,836
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 15:04:39 15/10/2024
Last Updated at 15:04:39 15/10/2024 UTC