Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 6,13 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6,130000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.186.989.316 ZAR. Hedera giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
234,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
12,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.13 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6,130000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,06130000
ZAR
0.1
HBAR
0,61300000
ZAR
1
HBAR
6,130000
ZAR
2
HBAR
12,2600
ZAR
3
HBAR
18,3900
ZAR
5
HBAR
30,6500
ZAR
10
HBAR
61,3000
ZAR
20
HBAR
122,600
ZAR
25
HBAR
153,250
ZAR
50
HBAR
306,500
ZAR
100
HBAR
613,000
ZAR
250
HBAR
1.532,50
ZAR
500
HBAR
3.065,00
ZAR
1000
HBAR
6.130,00
ZAR
2500
HBAR
15.325,0
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00163132
HBAR
0.1
ZAR
0,01631321
HBAR
1
ZAR
0,16313214
HBAR
2
ZAR
0,32626427
HBAR
3
ZAR
0,48939641
HBAR
5
ZAR
0,81566069
HBAR
10
ZAR
1,631321
HBAR
20
ZAR
3,262643
HBAR
25
ZAR
4,078303
HBAR
50
ZAR
8,156607
HBAR
100
ZAR
16,3132
HBAR
250
ZAR
40,7830
HBAR
500
ZAR
81,5661
HBAR
1000
ZAR
163,132
HBAR
2500
ZAR
407,830
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 04:49:13 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC