Chuyển đổi HBAR sang ZAR
Chuyển đổi HBAR sang ZAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,54 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ZAR
Theo dõi
19:44, 17 tháng 11, 2024
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,540000 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.682.826.817 ZAR. Hedera giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
58 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
9,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.54 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,540000 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang South African Rand
HBAR
ZAR
0.01
HBAR
0,01540000
ZAR
0.1
HBAR
0,15400000
ZAR
1
HBAR
1,540000
ZAR
2
HBAR
3,080000
ZAR
3
HBAR
4,620000
ZAR
5
HBAR
7,700000
ZAR
10
HBAR
15,4000
ZAR
20
HBAR
30,8000
ZAR
25
HBAR
38,5000
ZAR
50
HBAR
77,0000
ZAR
100
HBAR
154,000
ZAR
250
HBAR
385,000
ZAR
500
HBAR
770,000
ZAR
1000
HBAR
1.540,00
ZAR
2500
HBAR
3.850,00
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Hedera
ZAR
HBAR
0.01
ZAR
0,00649351
HBAR
0.1
ZAR
0,06493506
HBAR
1
ZAR
0,64935065
HBAR
2
ZAR
1,298701
HBAR
3
ZAR
1,948052
HBAR
5
ZAR
3,246753
HBAR
10
ZAR
6,493506
HBAR
20
ZAR
12,9870
HBAR
25
ZAR
16,2338
HBAR
50
ZAR
32,4675
HBAR
100
ZAR
64,9351
HBAR
250
ZAR
162,338
HBAR
500
ZAR
324,675
HBAR
1000
ZAR
649,351
HBAR
2500
ZAR
1.623,377
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ZAR được tạo vào lúc 19:44:17 17/11/2024
Last Updated at 19:44:17 17/11/2024 UTC