Chuyển đổi HBAR sang VND
Chuyển đổi HBAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 6.559,57 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 6.559,57 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.564.454.926.610 ₫. Hedera tăng +0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
278,31 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
10,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6559.57 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 6.559,57 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Vietnamese đồng

HBAR
VND
0.01
HBAR
65,5957
VND
0.1
HBAR
655,957
VND
1
HBAR
6.559,57
VND
2
HBAR
13.119,14
VND
3
HBAR
19.678,71
VND
5
HBAR
32.797,85
VND
10
HBAR
65.595,7
VND
20
HBAR
131.191,4
VND
25
HBAR
163.989,25
VND
50
HBAR
327.978,5
VND
100
HBAR
655.957
VND
250
HBAR
1.639.892,5
VND
500
HBAR
3.279.785
VND
1000
HBAR
6.559.570
VND
2500
HBAR
16.398.925
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Hedera
VND

HBAR
0.01
VND
0,00000152
HBAR
0.1
VND
0,00001524
HBAR
1
VND
0,00015245
HBAR
2
VND
0,00030490
HBAR
3
VND
0,00045735
HBAR
5
VND
0,00076225
HBAR
10
VND
0,00152449
HBAR
20
VND
0,00304898
HBAR
25
VND
0,00381123
HBAR
50
VND
0,00762245
HBAR
100
VND
0,01524490
HBAR
250
VND
0,03811225
HBAR
500
VND
0,07622451
HBAR
1000
VND
0,15244902
HBAR
2500
VND
0,38112254
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VND được tạo vào lúc 05:02:09 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC