Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,188 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:24, 1 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
23:24, 1 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,18764900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 308.200.363 CA$. Hedera giảm -6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
7,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
308,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.187649 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,18764900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00187649
CAD
0.1
HBAR
0,01876490
CAD
1
HBAR
0,18764900
CAD
2
HBAR
0,37529800
CAD
3
HBAR
0,56294700
CAD
5
HBAR
0,93824500
CAD
10
HBAR
1,876490
CAD
20
HBAR
3,752980
CAD
25
HBAR
4,691225
CAD
50
HBAR
9,382450
CAD
100
HBAR
18,7649
CAD
250
HBAR
46,9123
CAD
500
HBAR
93,8245
CAD
1000
HBAR
187,649
CAD
2500
HBAR
469,123
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,05329098
HBAR
0.1
CAD
0,53290985
HBAR
1
CAD
5,329098
HBAR
2
CAD
10,6582
HBAR
3
CAD
15,9873
HBAR
5
CAD
26,6455
HBAR
10
CAD
53,2910
HBAR
20
CAD
106,582
HBAR
25
CAD
133,227
HBAR
50
CAD
266,455
HBAR
100
CAD
532,910
HBAR
250
CAD
1.332,275
HBAR
500
CAD
2.664,549
HBAR
1000
CAD
5.329,098
HBAR
2500
CAD
13.322,746
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 23:24:09 1/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC