Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,28 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,28034300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 706.785.066 CA$. Hedera giảm -3.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 17.
Vốn hóa thị trường
11,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
706,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.280343 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,28034300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00280343
CAD
0.1
HBAR
0,02803430
CAD
1
HBAR
0,28034300
CAD
2
HBAR
0,56068600
CAD
3
HBAR
0,84102900
CAD
5
HBAR
1,401715
CAD
10
HBAR
2,803430
CAD
20
HBAR
5,606860
CAD
25
HBAR
7,008575
CAD
50
HBAR
14,0172
CAD
100
HBAR
28,0343
CAD
250
HBAR
70,0858
CAD
500
HBAR
140,172
CAD
1000
HBAR
280,343
CAD
2500
HBAR
700,858
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03567059
HBAR
0.1
CAD
0,35670589
HBAR
1
CAD
3,567059
HBAR
2
CAD
7,134118
HBAR
3
CAD
10,7012
HBAR
5
CAD
17,8353
HBAR
10
CAD
35,6706
HBAR
20
CAD
71,3412
HBAR
25
CAD
89,1765
HBAR
50
CAD
178,353
HBAR
100
CAD
356,706
HBAR
250
CAD
891,765
HBAR
500
CAD
1.783,529
HBAR
1000
CAD
3.567,059
HBAR
2500
CAD
8.917,647
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 07:32:31 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC