Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,203 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:34, 30 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
19:34, 30 tháng 6, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20302300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 180.674.152 CA$. Hedera giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
8,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
180,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.203023 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20302300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00203023
CAD
0.1
HBAR
0,02030230
CAD
1
HBAR
0,20302300
CAD
2
HBAR
0,40604600
CAD
3
HBAR
0,60906900
CAD
5
HBAR
1,015115
CAD
10
HBAR
2,030230
CAD
20
HBAR
4,060460
CAD
25
HBAR
5,075575
CAD
50
HBAR
10,1512
CAD
100
HBAR
20,3023
CAD
250
HBAR
50,7558
CAD
500
HBAR
101,512
CAD
1000
HBAR
203,023
CAD
2500
HBAR
507,558
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04925550
HBAR
0.1
CAD
0,49255503
HBAR
1
CAD
4,925550
HBAR
2
CAD
9,851101
HBAR
3
CAD
14,7767
HBAR
5
CAD
24,6278
HBAR
10
CAD
49,2555
HBAR
20
CAD
98,5110
HBAR
25
CAD
123,139
HBAR
50
CAD
246,278
HBAR
100
CAD
492,555
HBAR
250
CAD
1.231,388
HBAR
500
CAD
2.462,775
HBAR
1000
CAD
4.925,55
HBAR
2500
CAD
12.313,876
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 19:34:01 30/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC