Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,23 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23015700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.463.946 CA$. Hedera tăng +0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
9,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
131,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230157 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23015700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00230157
CAD
0.1
HBAR
0,02301570
CAD
1
HBAR
0,23015700
CAD
2
HBAR
0,46031400
CAD
3
HBAR
0,69047100
CAD
5
HBAR
1,150785
CAD
10
HBAR
2,301570
CAD
20
HBAR
4,603140
CAD
25
HBAR
5,753925
CAD
50
HBAR
11,5079
CAD
100
HBAR
23,0157
CAD
250
HBAR
57,5393
CAD
500
HBAR
115,079
CAD
1000
HBAR
230,157
CAD
2500
HBAR
575,393
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04344860
HBAR
0.1
CAD
0,43448602
HBAR
1
CAD
4,344860
HBAR
2
CAD
8,689720
HBAR
3
CAD
13,0346
HBAR
5
CAD
21,7243
HBAR
10
CAD
43,4486
HBAR
20
CAD
86,8972
HBAR
25
CAD
108,622
HBAR
50
CAD
217,243
HBAR
100
CAD
434,486
HBAR
250
CAD
1.086,215
HBAR
500
CAD
2.172,43
HBAR
1000
CAD
4.344,86
HBAR
2500
CAD
10.862,151
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 01:18:32 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC