Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,068 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,06804800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.986.697 CA$. Hedera giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.373,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 56.
Vốn hóa thị trường
2,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
83,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.068048 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,06804800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00068048
CAD
0.1
HBAR
0,00680480
CAD
1
HBAR
0,06804800
CAD
2
HBAR
0,13609600
CAD
3
HBAR
0,20414400
CAD
5
HBAR
0,34024000
CAD
10
HBAR
0,68048000
CAD
20
HBAR
1,360960
CAD
25
HBAR
1,701200
CAD
50
HBAR
3,402400
CAD
100
HBAR
6,804800
CAD
250
HBAR
17,0120
CAD
500
HBAR
34,0240
CAD
1000
HBAR
68,0480
CAD
2500
HBAR
170,120
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,14695509
HBAR
0.1
CAD
1,469551
HBAR
1
CAD
14,6955
HBAR
2
CAD
29,3910
HBAR
3
CAD
44,0865
HBAR
5
CAD
73,4775
HBAR
10
CAD
146,955
HBAR
20
CAD
293,910
HBAR
25
CAD
367,388
HBAR
50
CAD
734,775
HBAR
100
CAD
1.469,551
HBAR
250
CAD
3.673,877
HBAR
500
CAD
7.347,755
HBAR
1000
CAD
14.695,509
HBAR
2500
CAD
36.738,773
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 10:44:32 30/10/2024
Last Updated at 10:44:32 30/10/2024 UTC