Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,152 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
18:56, 21 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,15234600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.419.415 CA$. Hedera giảm -2.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.613,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
6,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
121,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.152346 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,15234600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00152346
CAD
0.1
HBAR
0,01523460
CAD
1
HBAR
0,15234600
CAD
2
HBAR
0,30469200
CAD
3
HBAR
0,45703800
CAD
5
HBAR
0,76173000
CAD
10
HBAR
1,523460
CAD
20
HBAR
3,046920
CAD
25
HBAR
3,808650
CAD
50
HBAR
7,617300
CAD
100
HBAR
15,2346
CAD
250
HBAR
38,0865
CAD
500
HBAR
76,1730
CAD
1000
HBAR
152,346
CAD
2500
HBAR
380,865
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,06564006
HBAR
0.1
CAD
0,65640056
HBAR
1
CAD
6,564006
HBAR
2
CAD
13,1280
HBAR
3
CAD
19,6920
HBAR
5
CAD
32,8200
HBAR
10
CAD
65,6401
HBAR
20
CAD
131,280
HBAR
25
CAD
164,100
HBAR
50
CAD
328,200
HBAR
100
CAD
656,401
HBAR
250
CAD
1.641,001
HBAR
500
CAD
3.282,003
HBAR
1000
CAD
6.564,006
HBAR
2500
CAD
16.410,014
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 18:56:02 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC