Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,192 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:47, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
22:47, 21 tháng 6, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,19220800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.076.834 CA$. Hedera giảm -2.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.959.710,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
8,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
106,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:47 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.192208 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,19220800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00192208
CAD
0.1
HBAR
0,01922080
CAD
1
HBAR
0,19220800
CAD
2
HBAR
0,38441600
CAD
3
HBAR
0,57662400
CAD
5
HBAR
0,96104000
CAD
10
HBAR
1,922080
CAD
20
HBAR
3,844160
CAD
25
HBAR
4,805200
CAD
50
HBAR
9,610400
CAD
100
HBAR
19,2208
CAD
250
HBAR
48,0520
CAD
500
HBAR
96,1040
CAD
1000
HBAR
192,208
CAD
2500
HBAR
480,520
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,05202697
HBAR
0.1
CAD
0,52026971
HBAR
1
CAD
5,202697
HBAR
2
CAD
10,4054
HBAR
3
CAD
15,6081
HBAR
5
CAD
26,0135
HBAR
10
CAD
52,0270
HBAR
20
CAD
104,054
HBAR
25
CAD
130,067
HBAR
50
CAD
260,135
HBAR
100
CAD
520,270
HBAR
250
CAD
1.300,674
HBAR
500
CAD
2.601,349
HBAR
1000
CAD
5.202,697
HBAR
2500
CAD
13.006,743
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 22:47:44 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC