Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,238 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:30, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
21:30, 31 tháng 3, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23782600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 378.719.442 CA$. Hedera giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
378,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237826 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23782600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00237826
CAD
0.1
HBAR
0,02378260
CAD
1
HBAR
0,23782600
CAD
2
HBAR
0,47565200
CAD
3
HBAR
0,71347800
CAD
5
HBAR
1,189130
CAD
10
HBAR
2,378260
CAD
20
HBAR
4,756520
CAD
25
HBAR
5,945650
CAD
50
HBAR
11,8913
CAD
100
HBAR
23,7826
CAD
250
HBAR
59,4565
CAD
500
HBAR
118,913
CAD
1000
HBAR
237,826
CAD
2500
HBAR
594,565
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04204755
HBAR
0.1
CAD
0,42047547
HBAR
1
CAD
4,204755
HBAR
2
CAD
8,409509
HBAR
3
CAD
12,6143
HBAR
5
CAD
21,0238
HBAR
10
CAD
42,0475
HBAR
20
CAD
84,0951
HBAR
25
CAD
105,119
HBAR
50
CAD
210,238
HBAR
100
CAD
420,475
HBAR
250
CAD
1.051,189
HBAR
500
CAD
2.102,377
HBAR
1000
CAD
4.204,755
HBAR
2500
CAD
10.511,887
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 21:30:00 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC