Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,369 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:31, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,36893000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 801.387.161 CA$. Hedera tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.67%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
15,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
801,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.36893 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,36893000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00368930
CAD
0.1
HBAR
0,03689300
CAD
1
HBAR
0,36893000
CAD
2
HBAR
0,73786000
CAD
3
HBAR
1,106790
CAD
5
HBAR
1,844650
CAD
10
HBAR
3,689300
CAD
20
HBAR
7,378600
CAD
25
HBAR
9,223250
CAD
50
HBAR
18,4465
CAD
100
HBAR
36,8930
CAD
250
HBAR
92,2325
CAD
500
HBAR
184,465
CAD
1000
HBAR
368,930
CAD
2500
HBAR
922,325
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,02710541
HBAR
0.1
CAD
0,27105413
HBAR
1
CAD
2,710541
HBAR
2
CAD
5,421083
HBAR
3
CAD
8,131624
HBAR
5
CAD
13,5527
HBAR
10
CAD
27,1054
HBAR
20
CAD
54,2108
HBAR
25
CAD
67,7635
HBAR
50
CAD
135,527
HBAR
100
CAD
271,054
HBAR
250
CAD
677,635
HBAR
500
CAD
1.355,271
HBAR
1000
CAD
2.710,541
HBAR
2500
CAD
6.776,353
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 03:31:50 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC