Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,227 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:42, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22733400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.231.590 CA$. Hedera tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
9,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
177,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227334 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22733400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00227334
CAD
0.1
HBAR
0,02273340
CAD
1
HBAR
0,22733400
CAD
2
HBAR
0,45466800
CAD
3
HBAR
0,68200200
CAD
5
HBAR
1,136670
CAD
10
HBAR
2,273340
CAD
20
HBAR
4,546680
CAD
25
HBAR
5,683350
CAD
50
HBAR
11,3667
CAD
100
HBAR
22,7334
CAD
250
HBAR
56,8335
CAD
500
HBAR
113,667
CAD
1000
HBAR
227,334
CAD
2500
HBAR
568,335
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,04398814
HBAR
0.1
CAD
0,43988141
HBAR
1
CAD
4,398814
HBAR
2
CAD
8,797628
HBAR
3
CAD
13,1964
HBAR
5
CAD
21,9941
HBAR
10
CAD
43,9881
HBAR
20
CAD
87,9763
HBAR
25
CAD
109,970
HBAR
50
CAD
219,941
HBAR
100
CAD
439,881
HBAR
250
CAD
1.099,704
HBAR
500
CAD
2.199,407
HBAR
1000
CAD
4.398,814
HBAR
2500
CAD
10.997,035
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 15:42:26 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC