Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,298 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,29791600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 488.781.904 CA$. Hedera tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
12,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
488,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.297916 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,29791600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00297916
CAD
0.1
HBAR
0,02979160
CAD
1
HBAR
0,29791600
CAD
2
HBAR
0,59583200
CAD
3
HBAR
0,89374800
CAD
5
HBAR
1,489580
CAD
10
HBAR
2,979160
CAD
20
HBAR
5,958320
CAD
25
HBAR
7,447900
CAD
50
HBAR
14,8958
CAD
100
HBAR
29,7916
CAD
250
HBAR
74,4790
CAD
500
HBAR
148,958
CAD
1000
HBAR
297,916
CAD
2500
HBAR
744,790
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03356651
HBAR
0.1
CAD
0,33566509
HBAR
1
CAD
3,356651
HBAR
2
CAD
6,713302
HBAR
3
CAD
10,0700
HBAR
5
CAD
16,7833
HBAR
10
CAD
33,5665
HBAR
20
CAD
67,1330
HBAR
25
CAD
83,9163
HBAR
50
CAD
167,833
HBAR
100
CAD
335,665
HBAR
250
CAD
839,163
HBAR
500
CAD
1.678,325
HBAR
1000
CAD
3.356,651
HBAR
2500
CAD
8.391,627
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 05:01:48 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC