Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,26 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:20, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
17:20, 11 tháng 11, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25961000 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 526.616.921 CA$. Hedera giảm -5.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
11,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
526,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25961 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25961000 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00259610
CAD
0.1
HBAR
0,02596100
CAD
1
HBAR
0,25961000
CAD
2
HBAR
0,51922000
CAD
3
HBAR
0,77883000
CAD
5
HBAR
1,298050
CAD
10
HBAR
2,596100
CAD
20
HBAR
5,192200
CAD
25
HBAR
6,490250
CAD
50
HBAR
12,9805
CAD
100
HBAR
25,9610
CAD
250
HBAR
64,9025
CAD
500
HBAR
129,805
CAD
1000
HBAR
259,610
CAD
2500
HBAR
649,025
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,03851932
HBAR
0.1
CAD
0,38519317
HBAR
1
CAD
3,851932
HBAR
2
CAD
7,703863
HBAR
3
CAD
11,5558
HBAR
5
CAD
19,2597
HBAR
10
CAD
38,5193
HBAR
20
CAD
77,0386
HBAR
25
CAD
96,2983
HBAR
50
CAD
192,597
HBAR
100
CAD
385,193
HBAR
250
CAD
962,983
HBAR
500
CAD
1.925,966
HBAR
1000
CAD
3.851,932
HBAR
2500
CAD
9.629,829
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 17:20:17 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC