Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,358 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:32, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
11:32, 22 tháng 12, 2024
0 CAD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,35791300 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.318.536.112 CA$. Hedera giảm -10.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.549,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.357913 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,35791300 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar
HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00357913
CAD
0.1
HBAR
0,03579130
CAD
1
HBAR
0,35791300
CAD
2
HBAR
0,71582600
CAD
3
HBAR
1,073739
CAD
5
HBAR
1,789565
CAD
10
HBAR
3,579130
CAD
20
HBAR
7,158260
CAD
25
HBAR
8,947825
CAD
50
HBAR
17,8957
CAD
100
HBAR
35,7913
CAD
250
HBAR
89,4782
CAD
500
HBAR
178,956
CAD
1000
HBAR
357,913
CAD
2500
HBAR
894,782
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD
HBAR
0.01
CAD
0,02793975
HBAR
0.1
CAD
0,27939751
HBAR
1
CAD
2,793975
HBAR
2
CAD
5,587950
HBAR
3
CAD
8,381925
HBAR
5
CAD
13,9699
HBAR
10
CAD
27,9398
HBAR
20
CAD
55,8795
HBAR
25
CAD
69,8494
HBAR
50
CAD
139,699
HBAR
100
CAD
279,398
HBAR
250
CAD
698,494
HBAR
500
CAD
1.396,988
HBAR
1000
CAD
2.793,975
HBAR
2500
CAD
6.984,938
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 11:32:22 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC