Chuyển đổi HBAR sang CAD
Chuyển đổi HBAR sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,328 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CAD
Theo dõi
21:55, 16 tháng 9, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32786700 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 262.181.543 CA$. Hedera tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
13,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
262,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.327867 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32786700 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Canadian Dollar

HBAR
CAD
0.01
HBAR
0,00327867
CAD
0.1
HBAR
0,03278670
CAD
1
HBAR
0,32786700
CAD
2
HBAR
0,65573400
CAD
3
HBAR
0,98360100
CAD
5
HBAR
1,639335
CAD
10
HBAR
3,278670
CAD
20
HBAR
6,557340
CAD
25
HBAR
8,196675
CAD
50
HBAR
16,3934
CAD
100
HBAR
32,7867
CAD
250
HBAR
81,9668
CAD
500
HBAR
163,934
CAD
1000
HBAR
327,867
CAD
2500
HBAR
819,668
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Hedera
CAD

HBAR
0.01
CAD
0,03050017
HBAR
0.1
CAD
0,30500172
HBAR
1
CAD
3,050017
HBAR
2
CAD
6,100034
HBAR
3
CAD
9,150052
HBAR
5
CAD
15,2501
HBAR
10
CAD
30,5002
HBAR
20
CAD
61,0003
HBAR
25
CAD
76,2504
HBAR
50
CAD
152,501
HBAR
100
CAD
305,002
HBAR
250
CAD
762,504
HBAR
500
CAD
1.525,009
HBAR
1000
CAD
3.050,017
HBAR
2500
CAD
7.625,043
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CAD được tạo vào lúc 21:55:26 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC