Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 11,24 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
12:09, 21 tháng 12, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 11,2400 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.413.882.374 UAH. Hedera tăng +12.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
429,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
61,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11.24 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 11,2400 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,11240000
UAH
0.1
HBAR
1,124000
UAH
1
HBAR
11,2400
UAH
2
HBAR
22,4800
UAH
3
HBAR
33,7200
UAH
5
HBAR
56,2000
UAH
10
HBAR
112,400
UAH
20
HBAR
224,800
UAH
25
HBAR
281,000
UAH
50
HBAR
562,000
UAH
100
HBAR
1.124,00
UAH
250
HBAR
2.810,00
UAH
500
HBAR
5.620,00
UAH
1000
HBAR
11.240,0
UAH
2500
HBAR
28.100,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00088968
HBAR
0.1
UAH
0,00889680
HBAR
1
UAH
0,08896797
HBAR
2
UAH
0,17793594
HBAR
3
UAH
0,26690391
HBAR
5
UAH
0,44483986
HBAR
10
UAH
0,88967972
HBAR
20
UAH
1,779359
HBAR
25
UAH
2,224199
HBAR
50
UAH
4,448399
HBAR
100
UAH
8,896797
HBAR
250
UAH
22,2420
HBAR
500
UAH
44,4840
HBAR
1000
UAH
88,9680
HBAR
2500
UAH
222,420
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 12:09:07 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC