Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 5,63 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:52, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,630000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.123.941.231 UAH. Hedera tăng +0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.655,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
239,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
7,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:52 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.63 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,630000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,05630000
UAH
0.1
HBAR
0,56300000
UAH
1
HBAR
5,630000
UAH
2
HBAR
11,2600
UAH
3
HBAR
16,8900
UAH
5
HBAR
28,1500
UAH
10
HBAR
56,3000
UAH
20
HBAR
112,600
UAH
25
HBAR
140,750
UAH
50
HBAR
281,500
UAH
100
HBAR
563,000
UAH
250
HBAR
1.407,50
UAH
500
HBAR
2.815,00
UAH
1000
HBAR
5.630,00
UAH
2500
HBAR
14.075,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00177620
HBAR
0.1
UAH
0,01776199
HBAR
1
UAH
0,17761989
HBAR
2
UAH
0,35523979
HBAR
3
UAH
0,53285968
HBAR
5
UAH
0,88809947
HBAR
10
UAH
1,776199
HBAR
20
UAH
3,552398
HBAR
25
UAH
4,440497
HBAR
50
UAH
8,880995
HBAR
100
UAH
17,7620
HBAR
250
UAH
44,4050
HBAR
500
UAH
88,8099
HBAR
1000
UAH
177,620
HBAR
2500
UAH
444,050
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 05:52:48 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC