Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 3,69 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:27, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
19:27, 17 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,690000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.287.353.477 UAH. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
139,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
23,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:27 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.69 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,690000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,03690000
UAH
0.1
HBAR
0,36900000
UAH
1
HBAR
3,690000
UAH
2
HBAR
7,380000
UAH
3
HBAR
11,0700
UAH
5
HBAR
18,4500
UAH
10
HBAR
36,9000
UAH
20
HBAR
73,8000
UAH
25
HBAR
92,2500
UAH
50
HBAR
184,500
UAH
100
HBAR
369,000
UAH
250
HBAR
922,500
UAH
500
HBAR
1.845,00
UAH
1000
HBAR
3.690,00
UAH
2500
HBAR
9.225,00
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00271003
HBAR
0.1
UAH
0,02710027
HBAR
1
UAH
0,27100271
HBAR
2
UAH
0,54200542
HBAR
3
UAH
0,81300813
HBAR
5
UAH
1,355014
HBAR
10
UAH
2,710027
HBAR
20
UAH
5,420054
HBAR
25
UAH
6,775068
HBAR
50
UAH
13,5501
HBAR
100
UAH
27,1003
HBAR
250
UAH
67,7507
HBAR
500
UAH
135,501
HBAR
1000
UAH
271,003
HBAR
2500
UAH
677,507
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 19:27:32 17/11/2024
Last Updated at 19:27:32 17/11/2024 UTC