Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 7,14 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:39, 12 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
16:39, 12 tháng 4, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,140000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.480.381.727 UAH. Hedera tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.563,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
300,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
11,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.14 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,140000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,07140000
UAH
0.1
HBAR
0,71400000
UAH
1
HBAR
7,140000
UAH
2
HBAR
14,2800
UAH
3
HBAR
21,4200
UAH
5
HBAR
35,7000
UAH
10
HBAR
71,4000
UAH
20
HBAR
142,800
UAH
25
HBAR
178,500
UAH
50
HBAR
357,000
UAH
100
HBAR
714,000
UAH
250
HBAR
1.785,00
UAH
500
HBAR
3.570,00
UAH
1000
HBAR
7.140,00
UAH
2500
HBAR
17.850,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00140056
HBAR
0.1
UAH
0,01400560
HBAR
1
UAH
0,14005602
HBAR
2
UAH
0,28011204
HBAR
3
UAH
0,42016807
HBAR
5
UAH
0,70028011
HBAR
10
UAH
1,400560
HBAR
20
UAH
2,801120
HBAR
25
UAH
3,501401
HBAR
50
UAH
7,002801
HBAR
100
UAH
14,0056
HBAR
250
UAH
35,0140
HBAR
500
UAH
70,0280
HBAR
1000
UAH
140,056
HBAR
2500
UAH
350,140
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 16:39:03 12/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC