Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 10,76 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,7600 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.829.993.685 UAH. Hedera tăng +8.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
455,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
39,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.76 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,7600 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,10760000
UAH
0.1
HBAR
1,076000
UAH
1
HBAR
10,7600
UAH
2
HBAR
21,5200
UAH
3
HBAR
32,2800
UAH
5
HBAR
53,8000
UAH
10
HBAR
107,600
UAH
20
HBAR
215,200
UAH
25
HBAR
269,000
UAH
50
HBAR
538,000
UAH
100
HBAR
1.076,00
UAH
250
HBAR
2.690,00
UAH
500
HBAR
5.380,00
UAH
1000
HBAR
10.760,0
UAH
2500
HBAR
26.900,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00092937
HBAR
0.1
UAH
0,00929368
HBAR
1
UAH
0,09293680
HBAR
2
UAH
0,18587361
HBAR
3
UAH
0,27881041
HBAR
5
UAH
0,46468401
HBAR
10
UAH
0,92936803
HBAR
20
UAH
1,858736
HBAR
25
UAH
2,323420
HBAR
50
UAH
4,646840
HBAR
100
UAH
9,293680
HBAR
250
UAH
23,2342
HBAR
500
UAH
46,4684
HBAR
1000
UAH
92,9368
HBAR
2500
UAH
232,342
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 00:35:23 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC