Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 7,57 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
23:32, 11 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,570000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.233.879.775 UAH. Hedera giảm -6.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
321,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
13,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.57 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,570000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia
HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,07570000
UAH
0.1
HBAR
0,75700000
UAH
1
HBAR
7,570000
UAH
2
HBAR
15,1400
UAH
3
HBAR
22,7100
UAH
5
HBAR
37,8500
UAH
10
HBAR
75,7000
UAH
20
HBAR
151,400
UAH
25
HBAR
189,250
UAH
50
HBAR
378,500
UAH
100
HBAR
757,000
UAH
250
HBAR
1.892,50
UAH
500
HBAR
3.785,00
UAH
1000
HBAR
7.570,00
UAH
2500
HBAR
18.925,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH
HBAR
0.01
UAH
0,00132100
HBAR
0.1
UAH
0,01321004
HBAR
1
UAH
0,13210040
HBAR
2
UAH
0,26420079
HBAR
3
UAH
0,39630119
HBAR
5
UAH
0,66050198
HBAR
10
UAH
1,321004
HBAR
20
UAH
2,642008
HBAR
25
UAH
3,302510
HBAR
50
UAH
6,605020
HBAR
100
UAH
13,2100
HBAR
250
UAH
33,0251
HBAR
500
UAH
66,0502
HBAR
1000
UAH
132,100
HBAR
2500
UAH
330,251
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 23:32:03 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC