Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 9,04 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 19 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến UAH
Theo dõi
18:28, 19 tháng 2, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 9,040000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.131.402.623 UAH. Hedera tăng +9.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.526,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
378,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
9,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.04 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 9,040000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,09040000
UAH
0.1
HBAR
0,90400000
UAH
1
HBAR
9,040000
UAH
2
HBAR
18,0800
UAH
3
HBAR
27,1200
UAH
5
HBAR
45,2000
UAH
10
HBAR
90,4000
UAH
20
HBAR
180,800
UAH
25
HBAR
226,000
UAH
50
HBAR
452,000
UAH
100
HBAR
904,000
UAH
250
HBAR
2.260,00
UAH
500
HBAR
4.520,00
UAH
1000
HBAR
9.040,00
UAH
2500
HBAR
22.600,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00110619
HBAR
0.1
UAH
0,01106195
HBAR
1
UAH
0,11061947
HBAR
2
UAH
0,22123894
HBAR
3
UAH
0,33185841
HBAR
5
UAH
0,55309735
HBAR
10
UAH
1,106195
HBAR
20
UAH
2,212389
HBAR
25
UAH
2,765487
HBAR
50
UAH
5,530973
HBAR
100
UAH
11,0619
HBAR
250
UAH
27,6549
HBAR
500
UAH
55,3097
HBAR
1000
UAH
110,619
HBAR
2500
UAH
276,549
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 18:28:55 19/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC