Chuyển đổi HBAR sang UAH
Chuyển đổi HBAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 7,68 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:19, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 7,680000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.703.479.078 UAH. Hedera giảm -1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
324,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.68 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 7,680000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

HBAR
UAH
0.01
HBAR
0,07680000
UAH
0.1
HBAR
0,76800000
UAH
1
HBAR
7,680000
UAH
2
HBAR
15,3600
UAH
3
HBAR
23,0400
UAH
5
HBAR
38,4000
UAH
10
HBAR
76,8000
UAH
20
HBAR
153,600
UAH
25
HBAR
192,000
UAH
50
HBAR
384,000
UAH
100
HBAR
768,000
UAH
250
HBAR
1.920,00
UAH
500
HBAR
3.840,00
UAH
1000
HBAR
7.680,00
UAH
2500
HBAR
19.200,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Hedera
UAH

HBAR
0.01
UAH
0,00130208
HBAR
0.1
UAH
0,01302083
HBAR
1
UAH
0,13020833
HBAR
2
UAH
0,26041667
HBAR
3
UAH
0,39062500
HBAR
5
UAH
0,65104167
HBAR
10
UAH
1,302083
HBAR
20
UAH
2,604167
HBAR
25
UAH
3,255208
HBAR
50
UAH
6,510417
HBAR
100
UAH
13,0208
HBAR
250
UAH
32,5521
HBAR
500
UAH
65,1042
HBAR
1000
UAH
130,208
HBAR
2500
UAH
325,521
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-UAH được tạo vào lúc 07:19:14 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC