Chuyển đổi HBAR sang SATS
Chuyển đổi HBAR sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 149 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:17, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
10:17, 13 tháng 6, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 149,000 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 221.691.786.940 SAT. Hedera giảm -5.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.41%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
6,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
221,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 149 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 149,000 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,490000
SATS
0.1
HBAR
14,9000
SATS
1
HBAR
149,000
SATS
2
HBAR
298,000
SATS
3
HBAR
447,000
SATS
5
HBAR
745,000
SATS
10
HBAR
1.490,00
SATS
20
HBAR
2.980,00
SATS
25
HBAR
3.725,00
SATS
50
HBAR
7.450,00
SATS
100
HBAR
14.900,0
SATS
250
HBAR
37.250,0
SATS
500
HBAR
74.500,0
SATS
1000
HBAR
149.000
SATS
2500
HBAR
372.500
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00006711
HBAR
0.1
SATS
0,00067114
HBAR
1
SATS
0,00671141
HBAR
2
SATS
0,01342282
HBAR
3
SATS
0,02013423
HBAR
5
SATS
0,03355705
HBAR
10
SATS
0,06711409
HBAR
20
SATS
0,13422819
HBAR
25
SATS
0,16778523
HBAR
50
SATS
0,33557047
HBAR
100
SATS
0,67114094
HBAR
250
SATS
1,677852
HBAR
500
SATS
3,355705
HBAR
1000
SATS
6,711409
HBAR
2500
SATS
16,7785
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 10:17:22 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC