Chuyển đổi HBAR sang SATS
Chuyển đổi HBAR sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 181,76 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:39, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
19:39, 23 tháng 5, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 181,760 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.687.573.722 SAT. Hedera giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
7,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
242,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 181.76 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 181,760 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision

HBAR

SATS
0.01
HBAR
1,817600
SATS
0.1
HBAR
18,1760
SATS
1
HBAR
181,760
SATS
2
HBAR
363,520
SATS
3
HBAR
545,280
SATS
5
HBAR
908,800
SATS
10
HBAR
1.817,60
SATS
20
HBAR
3.635,20
SATS
25
HBAR
4.544,00
SATS
50
HBAR
9.088,00
SATS
100
HBAR
18.176,0
SATS
250
HBAR
45.440,0
SATS
500
HBAR
90.880,0
SATS
1000
HBAR
181.760
SATS
2500
HBAR
454.400
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera

SATS

HBAR
0.01
SATS
0,00005502
HBAR
0.1
SATS
0,00055018
HBAR
1
SATS
0,00550176
HBAR
2
SATS
0,01100352
HBAR
3
SATS
0,01650528
HBAR
5
SATS
0,02750880
HBAR
10
SATS
0,05501761
HBAR
20
SATS
0,11003521
HBAR
25
SATS
0,13754401
HBAR
50
SATS
0,27508803
HBAR
100
SATS
0,55017606
HBAR
250
SATS
1,375440
HBAR
500
SATS
2,750880
HBAR
1000
SATS
5,501761
HBAR
2500
SATS
13,7544
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 19:39:22 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC