Chuyển đổi HBAR sang SATS
Chuyển đổi HBAR sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 139,43 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:44, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
6:44, 13 tháng 12, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 139,430 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.289.744.782 SAT. Hedera giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.05%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,09 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
5,92 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
128,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.43 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 139,430 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision
HBAR
SATS
0.01
HBAR
1,394300
SATS
0.1
HBAR
13,9430
SATS
1
HBAR
139,430
SATS
2
HBAR
278,860
SATS
3
HBAR
418,290
SATS
5
HBAR
697,150
SATS
10
HBAR
1.394,30
SATS
20
HBAR
2.788,60
SATS
25
HBAR
3.485,75
SATS
50
HBAR
6.971,50
SATS
100
HBAR
13.943,0
SATS
250
HBAR
34.857,5
SATS
500
HBAR
69.715,0
SATS
1000
HBAR
139.430
SATS
2500
HBAR
348.575
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera
SATS
HBAR
0.01
SATS
0,00007172
HBAR
0.1
SATS
0,00071721
HBAR
1
SATS
0,00717206
HBAR
2
SATS
0,01434412
HBAR
3
SATS
0,02151617
HBAR
5
SATS
0,03586029
HBAR
10
SATS
0,07172058
HBAR
20
SATS
0,14344115
HBAR
25
SATS
0,17930144
HBAR
50
SATS
0,35860288
HBAR
100
SATS
0,71720577
HBAR
250
SATS
1,793014
HBAR
500
SATS
3,586029
HBAR
1000
SATS
7,172058
HBAR
2500
SATS
17,9301
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 06:44:09 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC