Chuyển đổi HBAR sang SATS
Chuyển đổi HBAR sang SATS theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 274,04 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SATS
Theo dõi
12:31, 21 tháng 12, 2024
0 SATS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 274,040 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.497.081.836.269 SAT. Hedera tăng +7.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
10,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,5 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 274.04 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 274,040 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Satoshis Vision
HBAR
SATS
0.01
HBAR
2,740400
SATS
0.1
HBAR
27,4040
SATS
1
HBAR
274,040
SATS
2
HBAR
548,080
SATS
3
HBAR
822,120
SATS
5
HBAR
1.370,20
SATS
10
HBAR
2.740,40
SATS
20
HBAR
5.480,80
SATS
25
HBAR
6.851,00
SATS
50
HBAR
13.702,0
SATS
100
HBAR
27.404,0
SATS
250
HBAR
68.510,0
SATS
500
HBAR
137.020
SATS
1000
HBAR
274.040
SATS
2500
HBAR
685.100
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Hedera
SATS
HBAR
0.01
SATS
0,00003649
HBAR
0.1
SATS
0,00036491
HBAR
1
SATS
0,00364910
HBAR
2
SATS
0,00729820
HBAR
3
SATS
0,01094731
HBAR
5
SATS
0,01824551
HBAR
10
SATS
0,03649102
HBAR
20
SATS
0,07298205
HBAR
25
SATS
0,09122756
HBAR
50
SATS
0,18245512
HBAR
100
SATS
0,36491023
HBAR
250
SATS
0,91227558
HBAR
500
SATS
1,824551
HBAR
1000
SATS
3,649102
HBAR
2500
SATS
9,122756
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/BITS
Trang HBAR-SATS được tạo vào lúc 12:31:16 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC