Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 79,69 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 79,6900 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.703.406.932 PKR. Hedera giảm -6.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
3,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
70,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.69 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 79,6900 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,79690000
PKR
0.1
HBAR
7,969000
PKR
1
HBAR
79,6900
PKR
2
HBAR
159,380
PKR
3
HBAR
239,070
PKR
5
HBAR
398,450
PKR
10
HBAR
796,900
PKR
20
HBAR
1.593,80
PKR
25
HBAR
1.992,25
PKR
50
HBAR
3.984,50
PKR
100
HBAR
7.969,00
PKR
250
HBAR
19.922,5
PKR
500
HBAR
39.845,0
PKR
1000
HBAR
79.690,0
PKR
2500
HBAR
199.225
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00012549
HBAR
0.1
PKR
0,00125486
HBAR
1
PKR
0,01254863
HBAR
2
PKR
0,02509725
HBAR
3
PKR
0,03764588
HBAR
5
PKR
0,06274313
HBAR
10
PKR
0,12548626
HBAR
20
PKR
0,25097252
HBAR
25
PKR
0,31371565
HBAR
50
PKR
0,62743130
HBAR
100
PKR
1,254863
HBAR
250
PKR
3,137156
HBAR
500
PKR
6,274313
HBAR
1000
PKR
12,5486
HBAR
2500
PKR
31,3716
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 01:30:46 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC