Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 36,71 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:25, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 36,7100 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.180.934.753 PKR. Hedera giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
1,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
45,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36.71 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 36,7100 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,36710000
PKR
0.1
HBAR
3,671000
PKR
1
HBAR
36,7100
PKR
2
HBAR
73,4200
PKR
3
HBAR
110,130
PKR
5
HBAR
183,550
PKR
10
HBAR
367,100
PKR
20
HBAR
734,200
PKR
25
HBAR
917,750
PKR
50
HBAR
1.835,50
PKR
100
HBAR
3.671,00
PKR
250
HBAR
9.177,50
PKR
500
HBAR
18.355,0
PKR
1000
HBAR
36.710,0
PKR
2500
HBAR
91.775,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00027241
HBAR
0.1
PKR
0,00272405
HBAR
1
PKR
0,02724053
HBAR
2
PKR
0,05448107
HBAR
3
PKR
0,08172160
HBAR
5
PKR
0,13620267
HBAR
10
PKR
0,27240534
HBAR
20
PKR
0,54481068
HBAR
25
PKR
0,68101335
HBAR
50
PKR
1,362027
HBAR
100
PKR
2,724053
HBAR
250
PKR
6,810133
HBAR
500
PKR
13,6203
HBAR
1000
PKR
27,2405
HBAR
2500
PKR
68,1013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 00:25:45 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC