Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 60,6 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:16, 19 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
19:16, 19 tháng 2, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 60,6000 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.181.353.046 PKR. Hedera tăng +9.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.526,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
2,54 NT US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
61,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.6 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 60,6000 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,60600000
PKR
0.1
HBAR
6,060000
PKR
1
HBAR
60,6000
PKR
2
HBAR
121,200
PKR
3
HBAR
181,800
PKR
5
HBAR
303,000
PKR
10
HBAR
606,000
PKR
20
HBAR
1.212,00
PKR
25
HBAR
1.515,00
PKR
50
HBAR
3.030,00
PKR
100
HBAR
6.060,00
PKR
250
HBAR
15.150,0
PKR
500
HBAR
30.300,0
PKR
1000
HBAR
60.600,0
PKR
2500
HBAR
151.500
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00016502
HBAR
0.1
PKR
0,00165017
HBAR
1
PKR
0,01650165
HBAR
2
PKR
0,03300330
HBAR
3
PKR
0,04950495
HBAR
5
PKR
0,08250825
HBAR
10
PKR
0,16501650
HBAR
20
PKR
0,33003300
HBAR
25
PKR
0,41254125
HBAR
50
PKR
0,82508251
HBAR
100
PKR
1,650165
HBAR
250
PKR
4,125413
HBAR
500
PKR
8,250825
HBAR
1000
PKR
16,5017
HBAR
2500
PKR
41,2541
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 19:16:16 19/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC