Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 51,03 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:54, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 51,0300 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.895.723.436 PKR. Hedera giảm -2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.36%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
2,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
27,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 51.03 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 51,0300 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,51030000
PKR
0.1
HBAR
5,103000
PKR
1
HBAR
51,0300
PKR
2
HBAR
102,060
PKR
3
HBAR
153,090
PKR
5
HBAR
255,150
PKR
10
HBAR
510,300
PKR
20
HBAR
1.020,60
PKR
25
HBAR
1.275,75
PKR
50
HBAR
2.551,50
PKR
100
HBAR
5.103,00
PKR
250
HBAR
12.757,5
PKR
500
HBAR
25.515,0
PKR
1000
HBAR
51.030,0
PKR
2500
HBAR
127.575
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00019596
HBAR
0.1
PKR
0,00195963
HBAR
1
PKR
0,01959632
HBAR
2
PKR
0,03919263
HBAR
3
PKR
0,05878895
HBAR
5
PKR
0,09798158
HBAR
10
PKR
0,19596316
HBAR
20
PKR
0,39192632
HBAR
25
PKR
0,48990790
HBAR
50
PKR
0,97981579
HBAR
100
PKR
1,959632
HBAR
250
PKR
4,899079
HBAR
500
PKR
9,798158
HBAR
1000
PKR
19,5963
HBAR
2500
PKR
48,9908
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 22:54:54 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC