Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 32,46 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:34, 28 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
4:34, 28 tháng 12, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 32,4600 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.976.568.388 PKR. Hedera tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.17%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
1,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
16,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.46 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 32,4600 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,32460000
PKR
0.1
HBAR
3,246000
PKR
1
HBAR
32,4600
PKR
2
HBAR
64,9200
PKR
3
HBAR
97,3800
PKR
5
HBAR
162,300
PKR
10
HBAR
324,600
PKR
20
HBAR
649,200
PKR
25
HBAR
811,500
PKR
50
HBAR
1.623,00
PKR
100
HBAR
3.246,00
PKR
250
HBAR
8.115,00
PKR
500
HBAR
16.230,0
PKR
1000
HBAR
32.460,0
PKR
2500
HBAR
81.150,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00030807
HBAR
0.1
PKR
0,00308071
HBAR
1
PKR
0,03080715
HBAR
2
PKR
0,06161429
HBAR
3
PKR
0,09242144
HBAR
5
PKR
0,15403574
HBAR
10
PKR
0,30807147
HBAR
20
PKR
0,61614295
HBAR
25
PKR
0,77017868
HBAR
50
PKR
1,540357
HBAR
100
PKR
3,080715
HBAR
250
PKR
7,701787
HBAR
500
PKR
15,4036
HBAR
1000
PKR
30,8071
HBAR
2500
PKR
77,0179
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 04:34:57 28/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC