Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 43,88 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:26, 13 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
10:26, 13 tháng 6, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 43,8800 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.283.404.721 PKR. Hedera giảm -8.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
1,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
65,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:26 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.88 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 43,8800 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,43880000
PKR
0.1
HBAR
4,388000
PKR
1
HBAR
43,8800
PKR
2
HBAR
87,7600
PKR
3
HBAR
131,640
PKR
5
HBAR
219,400
PKR
10
HBAR
438,800
PKR
20
HBAR
877,600
PKR
25
HBAR
1.097,00
PKR
50
HBAR
2.194,00
PKR
100
HBAR
4.388,00
PKR
250
HBAR
10.970,0
PKR
500
HBAR
21.940,0
PKR
1000
HBAR
43.880,0
PKR
2500
HBAR
109.700
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00022789
HBAR
0.1
PKR
0,00227894
HBAR
1
PKR
0,02278943
HBAR
2
PKR
0,04557885
HBAR
3
PKR
0,06836828
HBAR
5
PKR
0,11394713
HBAR
10
PKR
0,22789426
HBAR
20
PKR
0,45578851
HBAR
25
PKR
0,56973564
HBAR
50
PKR
1,139471
HBAR
100
PKR
2,278943
HBAR
250
PKR
5,697356
HBAR
500
PKR
11,3947
HBAR
1000
PKR
22,7894
HBAR
2500
PKR
56,9736
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 10:26:41 13/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC