Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 46,44 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
20:37, 13 tháng 4, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 46,4400 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.039.909.894 PKR. Hedera giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.03%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
1,96 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
61,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46.44 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 46,4400 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,46440000
PKR
0.1
HBAR
4,644000
PKR
1
HBAR
46,4400
PKR
2
HBAR
92,8800
PKR
3
HBAR
139,320
PKR
5
HBAR
232,200
PKR
10
HBAR
464,400
PKR
20
HBAR
928,800
PKR
25
HBAR
1.161,00
PKR
50
HBAR
2.322,00
PKR
100
HBAR
4.644,00
PKR
250
HBAR
11.610,0
PKR
500
HBAR
23.220,0
PKR
1000
HBAR
46.440,0
PKR
2500
HBAR
116.100
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00021533
HBAR
0.1
PKR
0,00215332
HBAR
1
PKR
0,02153316
HBAR
2
PKR
0,04306632
HBAR
3
PKR
0,06459948
HBAR
5
PKR
0,10766581
HBAR
10
PKR
0,21533161
HBAR
20
PKR
0,43066322
HBAR
25
PKR
0,53832903
HBAR
50
PKR
1,076658
HBAR
100
PKR
2,153316
HBAR
250
PKR
5,383290
HBAR
500
PKR
10,7666
HBAR
1000
PKR
21,5332
HBAR
2500
PKR
53,8329
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 20:37:57 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC