Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 24,82 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:32, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
19:32, 17 tháng 11, 2024
0 PKR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 24,8200 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.534.228.319 PKR. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
937,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
156,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.82 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 24,8200 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee
HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,24820000
PKR
0.1
HBAR
2,482000
PKR
1
HBAR
24,8200
PKR
2
HBAR
49,6400
PKR
3
HBAR
74,4600
PKR
5
HBAR
124,100
PKR
10
HBAR
248,200
PKR
20
HBAR
496,400
PKR
25
HBAR
620,500
PKR
50
HBAR
1.241,00
PKR
100
HBAR
2.482,00
PKR
250
HBAR
6.205,00
PKR
500
HBAR
12.410,0
PKR
1000
HBAR
24.820,0
PKR
2500
HBAR
62.050,0
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR
HBAR
0.01
PKR
0,00040290
HBAR
0.1
PKR
0,00402901
HBAR
1
PKR
0,04029009
HBAR
2
PKR
0,08058018
HBAR
3
PKR
0,12087027
HBAR
5
PKR
0,20145044
HBAR
10
PKR
0,40290089
HBAR
20
PKR
0,80580177
HBAR
25
PKR
1,007252
HBAR
50
PKR
2,014504
HBAR
100
PKR
4,029009
HBAR
250
PKR
10,0725
HBAR
500
PKR
20,1450
HBAR
1000
PKR
40,2901
HBAR
2500
PKR
100,725
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 19:32:47 17/11/2024
Last Updated at 19:32:47 17/11/2024 UTC