Chuyển đổi HBAR sang PKR
Chuyển đổi HBAR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 61,2 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:23, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PKR
Theo dõi
10:23, 8 tháng 10, 2025
0 PKR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 61,2000 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.004.976.855 PKR. Hedera giảm -5.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
2,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
80 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61.2 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 61,2000 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Pakistani Rupee

HBAR
PKR
0.01
HBAR
0,61200000
PKR
0.1
HBAR
6,120000
PKR
1
HBAR
61,2000
PKR
2
HBAR
122,400
PKR
3
HBAR
183,600
PKR
5
HBAR
306,000
PKR
10
HBAR
612,000
PKR
20
HBAR
1.224,00
PKR
25
HBAR
1.530,00
PKR
50
HBAR
3.060,00
PKR
100
HBAR
6.120,00
PKR
250
HBAR
15.300,0
PKR
500
HBAR
30.600,0
PKR
1000
HBAR
61.200,0
PKR
2500
HBAR
153.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Hedera
PKR

HBAR
0.01
PKR
0,00016340
HBAR
0.1
PKR
0,00163399
HBAR
1
PKR
0,01633987
HBAR
2
PKR
0,03267974
HBAR
3
PKR
0,04901961
HBAR
5
PKR
0,08169935
HBAR
10
PKR
0,16339869
HBAR
20
PKR
0,32679739
HBAR
25
PKR
0,40849673
HBAR
50
PKR
0,81699346
HBAR
100
PKR
1,633987
HBAR
250
PKR
4,084967
HBAR
500
PKR
8,169935
HBAR
1000
PKR
16,3399
HBAR
2500
PKR
40,8497
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PKR được tạo vào lúc 10:23:27 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC