Chuyển đổi HBAR sang MYR
Chuyển đổi HBAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,455 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MYR
Theo dõi
19:09, 27 tháng 12, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,45502700 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.775.186 MYR. Hedera tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
19,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
230,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.455027 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,45502700 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit
HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,00455027
MYR
0.1
HBAR
0,04550270
MYR
1
HBAR
0,45502700
MYR
2
HBAR
0,91005400
MYR
3
HBAR
1,365081
MYR
5
HBAR
2,275135
MYR
10
HBAR
4,550270
MYR
20
HBAR
9,100540
MYR
25
HBAR
11,3757
MYR
50
HBAR
22,7514
MYR
100
HBAR
45,5027
MYR
250
HBAR
113,757
MYR
500
HBAR
227,514
MYR
1000
HBAR
455,027
MYR
2500
HBAR
1.137,568
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR
HBAR
0.01
MYR
0,02197672
HBAR
0.1
MYR
0,21976718
HBAR
1
MYR
2,197672
HBAR
2
MYR
4,395344
HBAR
3
MYR
6,593015
HBAR
5
MYR
10,9884
HBAR
10
MYR
21,9767
HBAR
20
MYR
43,9534
HBAR
25
MYR
54,9418
HBAR
50
MYR
109,884
HBAR
100
MYR
219,767
HBAR
250
MYR
549,418
HBAR
500
MYR
1.098,836
HBAR
1000
MYR
2.197,672
HBAR
2500
MYR
5.494,179
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 19:09:47 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC