Chuyển đổi HBAR sang MYR
Chuyển đổi HBAR sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,625 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến MYR
Theo dõi
1:00, 19 tháng 11, 2025
0 MYR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,62465800 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.126.756.177 MYR. Hedera tăng +4.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
26,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.624658 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,62465800 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Malaysian Ringgit
HBAR
MYR
0.01
HBAR
0,00624658
MYR
0.1
HBAR
0,06246580
MYR
1
HBAR
0,62465800
MYR
2
HBAR
1,249316
MYR
3
HBAR
1,873974
MYR
5
HBAR
3,123290
MYR
10
HBAR
6,246580
MYR
20
HBAR
12,4932
MYR
25
HBAR
15,6165
MYR
50
HBAR
31,2329
MYR
100
HBAR
62,4658
MYR
250
HBAR
156,165
MYR
500
HBAR
312,329
MYR
1000
HBAR
624,658
MYR
2500
HBAR
1.561,645
MYR
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Hedera
MYR
HBAR
0.01
MYR
0,01600876
HBAR
0.1
MYR
0,16008760
HBAR
1
MYR
1,600876
HBAR
2
MYR
3,201752
HBAR
3
MYR
4,802628
HBAR
5
MYR
8,004380
HBAR
10
MYR
16,0088
HBAR
20
MYR
32,0175
HBAR
25
MYR
40,0219
HBAR
50
MYR
80,0438
HBAR
100
MYR
160,088
HBAR
250
MYR
400,219
HBAR
500
MYR
800,438
HBAR
1000
MYR
1.600,876
HBAR
2500
MYR
4.002,19
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-MYR được tạo vào lúc 01:00:57 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC