Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,947 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:19, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,94683500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 768.035.260 SAR. Hedera giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.11%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
40,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
768,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:19 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.946835 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,94683500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00946835
SAR
0.1
HBAR
0,09468350
SAR
1
HBAR
0,94683500
SAR
2
HBAR
1,893670
SAR
3
HBAR
2,840505
SAR
5
HBAR
4,734175
SAR
10
HBAR
9,468350
SAR
20
HBAR
18,9367
SAR
25
HBAR
23,6709
SAR
50
HBAR
47,3418
SAR
100
HBAR
94,6835
SAR
250
HBAR
236,709
SAR
500
HBAR
473,418
SAR
1000
HBAR
946,835
SAR
2500
HBAR
2.367,088
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01056150
HBAR
0.1
SAR
0,10561502
HBAR
1
SAR
1,056150
HBAR
2
SAR
2,112300
HBAR
3
SAR
3,168451
HBAR
5
SAR
5,280751
HBAR
10
SAR
10,5615
HBAR
20
SAR
21,1230
HBAR
25
SAR
26,4038
HBAR
50
SAR
52,8075
HBAR
100
SAR
105,615
HBAR
250
SAR
264,038
HBAR
500
SAR
528,075
HBAR
1000
SAR
1.056,15
HBAR
2500
SAR
2.640,376
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 05:19:14 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC