Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,412 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:49, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
17:49, 23 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,41244900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.025.998 SAR. Hedera giảm -4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
17,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
410,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.412449 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,41244900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00412449
SAR
0.1
HBAR
0,04124490
SAR
1
HBAR
0,41244900
SAR
2
HBAR
0,82489800
SAR
3
HBAR
1,237347
SAR
5
HBAR
2,062245
SAR
10
HBAR
4,124490
SAR
20
HBAR
8,248980
SAR
25
HBAR
10,3112
SAR
50
HBAR
20,6225
SAR
100
HBAR
41,2449
SAR
250
HBAR
103,112
SAR
500
HBAR
206,225
SAR
1000
HBAR
412,449
SAR
2500
HBAR
1.031,123
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,02424542
HBAR
0.1
SAR
0,24245422
HBAR
1
SAR
2,424542
HBAR
2
SAR
4,849084
HBAR
3
SAR
7,273627
HBAR
5
SAR
12,1227
HBAR
10
SAR
24,2454
HBAR
20
SAR
48,4908
HBAR
25
SAR
60,6136
HBAR
50
SAR
121,227
HBAR
100
SAR
242,454
HBAR
250
SAR
606,136
HBAR
500
SAR
1.212,271
HBAR
1000
SAR
2.424,542
HBAR
2500
SAR
6.061,355
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 17:49:49 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC