Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,823 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,82326200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 914.912.623 SAR. Hedera tăng +0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
34,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
914,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.823262 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,82326200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00823262
SAR
0.1
HBAR
0,08232620
SAR
1
HBAR
0,82326200
SAR
2
HBAR
1,646524
SAR
3
HBAR
2,469786
SAR
5
HBAR
4,116310
SAR
10
HBAR
8,232620
SAR
20
HBAR
16,4652
SAR
25
HBAR
20,5816
SAR
50
HBAR
41,1631
SAR
100
HBAR
82,3262
SAR
250
HBAR
205,816
SAR
500
HBAR
411,631
SAR
1000
HBAR
823,262
SAR
2500
HBAR
2.058,155
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01214680
HBAR
0.1
SAR
0,12146801
HBAR
1
SAR
1,214680
HBAR
2
SAR
2,429360
HBAR
3
SAR
3,644040
HBAR
5
SAR
6,073401
HBAR
10
SAR
12,1468
HBAR
20
SAR
24,2936
HBAR
25
SAR
30,3670
HBAR
50
SAR
60,7340
HBAR
100
SAR
121,468
HBAR
250
SAR
303,670
HBAR
500
SAR
607,340
HBAR
1000
SAR
1.214,68
HBAR
2500
SAR
3.036,70
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 02:04:00 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC