Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,941 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:04, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,94083900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.704.032.065 SAR. Hedera tăng +1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.87%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
39,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.940839 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,94083900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00940839
SAR
0.1
HBAR
0,09408390
SAR
1
HBAR
0,94083900
SAR
2
HBAR
1,881678
SAR
3
HBAR
2,822517
SAR
5
HBAR
4,704195
SAR
10
HBAR
9,408390
SAR
20
HBAR
18,8168
SAR
25
HBAR
23,5210
SAR
50
HBAR
47,0420
SAR
100
HBAR
94,0839
SAR
250
HBAR
235,210
SAR
500
HBAR
470,419
SAR
1000
HBAR
940,839
SAR
2500
HBAR
2.352,098
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01062881
HBAR
0.1
SAR
0,10628811
HBAR
1
SAR
1,062881
HBAR
2
SAR
2,125762
HBAR
3
SAR
3,188643
HBAR
5
SAR
5,314406
HBAR
10
SAR
10,6288
HBAR
20
SAR
21,2576
HBAR
25
SAR
26,5720
HBAR
50
SAR
53,1441
HBAR
100
SAR
106,288
HBAR
250
SAR
265,720
HBAR
500
SAR
531,441
HBAR
1000
SAR
1.062,881
HBAR
2500
SAR
2.657,203
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 00:04:17 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC