Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,684 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:30, 3 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,68386300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 379.030.216 SAR. Hedera giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.95%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.238.834.745,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
28,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
379,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.683863 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,68386300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00683863
SAR
0.1
HBAR
0,06838630
SAR
1
HBAR
0,68386300
SAR
2
HBAR
1,367726
SAR
3
HBAR
2,051589
SAR
5
HBAR
3,419315
SAR
10
HBAR
6,838630
SAR
20
HBAR
13,6773
SAR
25
HBAR
17,0966
SAR
50
HBAR
34,1932
SAR
100
HBAR
68,3863
SAR
250
HBAR
170,966
SAR
500
HBAR
341,931
SAR
1000
HBAR
683,863
SAR
2500
HBAR
1.709,658
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01462281
HBAR
0.1
SAR
0,14622812
HBAR
1
SAR
1,462281
HBAR
2
SAR
2,924562
HBAR
3
SAR
4,386844
HBAR
5
SAR
7,311406
HBAR
10
SAR
14,6228
HBAR
20
SAR
29,2456
HBAR
25
SAR
36,5570
HBAR
50
SAR
73,1141
HBAR
100
SAR
146,228
HBAR
250
SAR
365,570
HBAR
500
SAR
731,141
HBAR
1000
SAR
1.462,281
HBAR
2500
SAR
3.655,703
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 18:30:23 3/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC