Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,887 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
12:14, 17 tháng 9, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,88694400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 700.571.431 SAR. Hedera giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.90%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.395,25 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
37,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
700,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.886944 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,88694400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00886944
SAR
0.1
HBAR
0,08869440
SAR
1
HBAR
0,88694400
SAR
2
HBAR
1,773888
SAR
3
HBAR
2,660832
SAR
5
HBAR
4,434720
SAR
10
HBAR
8,869440
SAR
20
HBAR
17,7389
SAR
25
HBAR
22,1736
SAR
50
HBAR
44,3472
SAR
100
HBAR
88,6944
SAR
250
HBAR
221,736
SAR
500
HBAR
443,472
SAR
1000
HBAR
886,944
SAR
2500
HBAR
2.217,36
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01127467
HBAR
0.1
SAR
0,11274669
HBAR
1
SAR
1,127467
HBAR
2
SAR
2,254934
HBAR
3
SAR
3,382401
HBAR
5
SAR
5,637334
HBAR
10
SAR
11,2747
HBAR
20
SAR
22,5493
HBAR
25
SAR
28,1867
HBAR
50
SAR
56,3733
HBAR
100
SAR
112,747
HBAR
250
SAR
281,867
HBAR
500
SAR
563,733
HBAR
1000
SAR
1.127,467
HBAR
2500
SAR
2.818,667
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 12:14:16 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC