Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,673 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:13, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
9:13, 13 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,67284300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.239.843.880 SAR. Hedera giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.924,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 28.
Vốn hóa thị trường
28,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.672843 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,67284300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00672843
SAR
0.1
HBAR
0,06728430
SAR
1
HBAR
0,67284300
SAR
2
HBAR
1,345686
SAR
3
HBAR
2,018529
SAR
5
HBAR
3,364215
SAR
10
HBAR
6,728430
SAR
20
HBAR
13,4569
SAR
25
HBAR
16,8211
SAR
50
HBAR
33,6422
SAR
100
HBAR
67,2843
SAR
250
HBAR
168,211
SAR
500
HBAR
336,422
SAR
1000
HBAR
672,843
SAR
2500
HBAR
1.682,107
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01486231
HBAR
0.1
SAR
0,14862308
HBAR
1
SAR
1,486231
HBAR
2
SAR
2,972462
HBAR
3
SAR
4,458692
HBAR
5
SAR
7,431154
HBAR
10
SAR
14,8623
HBAR
20
SAR
29,7246
HBAR
25
SAR
37,1558
HBAR
50
SAR
74,3115
HBAR
100
SAR
148,623
HBAR
250
SAR
371,558
HBAR
500
SAR
743,115
HBAR
1000
SAR
1.486,231
HBAR
2500
SAR
3.715,577
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 09:13:38 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC