Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,634 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
10:51, 23 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,63379100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 853.821.018 SAR. Hedera giảm -1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.38%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.405.229.929 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
26,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,41 T US$
Khối lượng (24h)
853,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.633791 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,63379100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00633791
SAR
0.1
HBAR
0,06337910
SAR
1
HBAR
0,63379100
SAR
2
HBAR
1,267582
SAR
3
HBAR
1,901373
SAR
5
HBAR
3,168955
SAR
10
HBAR
6,337910
SAR
20
HBAR
12,6758
SAR
25
HBAR
15,8448
SAR
50
HBAR
31,6896
SAR
100
HBAR
63,3791
SAR
250
HBAR
158,448
SAR
500
HBAR
316,895
SAR
1000
HBAR
633,791
SAR
2500
HBAR
1.584,478
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01577807
HBAR
0.1
SAR
0,15778072
HBAR
1
SAR
1,577807
HBAR
2
SAR
3,155614
HBAR
3
SAR
4,733422
HBAR
5
SAR
7,889036
HBAR
10
SAR
15,7781
HBAR
20
SAR
31,5561
HBAR
25
SAR
39,4452
HBAR
50
SAR
78,8904
HBAR
100
SAR
157,781
HBAR
250
SAR
394,452
HBAR
500
SAR
788,904
HBAR
1000
SAR
1.577,807
HBAR
2500
SAR
3.944,518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 10:51:22 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC