Chuyển đổi HBAR sang SAR
Chuyển đổi HBAR sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,727 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:23, 11 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
11:23, 11 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72654900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.919.274.219 SAR. Hedera giảm -7.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.818,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 15.
Vốn hóa thị trường
30,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:23 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.726549 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72654900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00726549
SAR
0.1
HBAR
0,07265490
SAR
1
HBAR
0,72654900
SAR
2
HBAR
1,453098
SAR
3
HBAR
2,179647
SAR
5
HBAR
3,632745
SAR
10
HBAR
7,265490
SAR
20
HBAR
14,5310
SAR
25
HBAR
18,1637
SAR
50
HBAR
36,3275
SAR
100
HBAR
72,6549
SAR
250
HBAR
181,637
SAR
500
HBAR
363,275
SAR
1000
HBAR
726,549
SAR
2500
HBAR
1.816,373
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01376370
HBAR
0.1
SAR
0,13763697
HBAR
1
SAR
1,376370
HBAR
2
SAR
2,752739
HBAR
3
SAR
4,129109
HBAR
5
SAR
6,881848
HBAR
10
SAR
13,7637
HBAR
20
SAR
27,5274
HBAR
25
SAR
34,4092
HBAR
50
SAR
68,8185
HBAR
100
SAR
137,637
HBAR
250
SAR
344,092
HBAR
500
SAR
688,185
HBAR
1000
SAR
1.376,37
HBAR
2500
SAR
3.440,924
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 11:23:16 11/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC