Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:46, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00050562 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 351.881 BCH. Hedera tăng +2.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.562,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
21,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
351,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:46 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00050562 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00050562 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000506
BCH
0.1
HBAR
0,00005056
BCH
1
HBAR
0,00050562
BCH
2
HBAR
0,00101124
BCH
3
HBAR
0,00151686
BCH
5
HBAR
0,00252810
BCH
10
HBAR
0,00505620
BCH
20
HBAR
0,01011240
BCH
25
HBAR
0,01264050
BCH
50
HBAR
0,02528100
BCH
100
HBAR
0,05056200
BCH
250
HBAR
0,12640500
BCH
500
HBAR
0,25281000
BCH
1000
HBAR
0,50562000
BCH
2500
HBAR
1,264050
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
19,7777
HBAR
0.1
BCH
197,777
HBAR
1
BCH
1.977,77
HBAR
2
BCH
3.955,54
HBAR
3
BCH
5.933,31
HBAR
5
BCH
9.888,849
HBAR
10
BCH
19.777,699
HBAR
20
BCH
39.555,397
HBAR
25
BCH
49.444,247
HBAR
50
BCH
98.888,493
HBAR
100
BCH
197.776,987
HBAR
250
BCH
494.442,467
HBAR
500
BCH
988.884,933
HBAR
1000
BCH
1.977.769,867
HBAR
2500
BCH
4.944.424,667
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 04:46:39 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC