Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00053568 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 816.253 BCH. Hedera giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
22,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
816,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053568 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00053568 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000536
BCH
0.1
HBAR
0,00005357
BCH
1
HBAR
0,00053568
BCH
2
HBAR
0,00107136
BCH
3
HBAR
0,00160704
BCH
5
HBAR
0,00267840
BCH
10
HBAR
0,00535680
BCH
20
HBAR
0,01071360
BCH
25
HBAR
0,01339200
BCH
50
HBAR
0,02678400
BCH
100
HBAR
0,05356800
BCH
250
HBAR
0,13392000
BCH
500
HBAR
0,26784000
BCH
1000
HBAR
0,53568000
BCH
2500
HBAR
1,339200
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
18,6679
HBAR
0.1
BCH
186,679
HBAR
1
BCH
1.866,786
HBAR
2
BCH
3.733,572
HBAR
3
BCH
5.600,358
HBAR
5
BCH
9.333,931
HBAR
10
BCH
18.667,861
HBAR
20
BCH
37.335,723
HBAR
25
BCH
46.669,654
HBAR
50
BCH
93.339,307
HBAR
100
BCH
186.678,614
HBAR
250
BCH
466.696,535
HBAR
500
BCH
933.393,07
HBAR
1000
BCH
1.866.786,141
HBAR
2500
BCH
4.666.965,352
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 06:20:21 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC