Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:00, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00067464 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 663.105 BCH. Hedera giảm -0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.42%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.903.956.525,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
28,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
41,9 T US$
Khối lượng (24h)
663,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00067464 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00067464 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000675
BCH
0.1
HBAR
0,00006746
BCH
1
HBAR
0,00067464
BCH
2
HBAR
0,00134928
BCH
3
HBAR
0,00202392
BCH
5
HBAR
0,00337320
BCH
10
HBAR
0,00674640
BCH
20
HBAR
0,01349280
BCH
25
HBAR
0,01686600
BCH
50
HBAR
0,03373200
BCH
100
HBAR
0,06746400
BCH
250
HBAR
0,16866000
BCH
500
HBAR
0,33732000
BCH
1000
HBAR
0,67464000
BCH
2500
HBAR
1,686600
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
14,8227
HBAR
0.1
BCH
148,227
HBAR
1
BCH
1.482,272
HBAR
2
BCH
2.964,544
HBAR
3
BCH
4.446,816
HBAR
5
BCH
7.411,36
HBAR
10
BCH
14.822,72
HBAR
20
BCH
29.645,441
HBAR
25
BCH
37.056,801
HBAR
50
BCH
74.113,601
HBAR
100
BCH
148.227,203
HBAR
250
BCH
370.568,007
HBAR
500
BCH
741.136,013
HBAR
1000
BCH
1.482.272,027
HBAR
2500
BCH
3.705.680,066
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 05:00:51 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC