Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00031765 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 242.866 BCH. Hedera tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.13%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
13,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
242,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00031765 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00031765 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000318
BCH
0.1
HBAR
0,00003177
BCH
1
HBAR
0,00031765
BCH
2
HBAR
0,00063530
BCH
3
HBAR
0,00095295
BCH
5
HBAR
0,00158825
BCH
10
HBAR
0,00317650
BCH
20
HBAR
0,00635300
BCH
25
HBAR
0,00794125
BCH
50
HBAR
0,01588250
BCH
100
HBAR
0,03176500
BCH
250
HBAR
0,07941250
BCH
500
HBAR
0,15882500
BCH
1000
HBAR
0,31765000
BCH
2500
HBAR
0,79412500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
31,4812
HBAR
0.1
BCH
314,812
HBAR
1
BCH
3.148,119
HBAR
2
BCH
6.296,238
HBAR
3
BCH
9.444,357
HBAR
5
BCH
15.740,595
HBAR
10
BCH
31.481,19
HBAR
20
BCH
62.962,38
HBAR
25
BCH
78.702,975
HBAR
50
BCH
157.405,95
HBAR
100
BCH
314.811,9
HBAR
250
BCH
787.029,75
HBAR
500
BCH
1.574.059,499
HBAR
1000
BCH
3.148.118,999
HBAR
2500
BCH
7.870.297,497
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 21:40:15 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC