Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00041123 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.960 BCH. Hedera giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.91%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.469,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
17,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
323,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00041123 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00041123 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000411
BCH
0.1
HBAR
0,00004112
BCH
1
HBAR
0,00041123
BCH
2
HBAR
0,00082246
BCH
3
HBAR
0,00123369
BCH
5
HBAR
0,00205615
BCH
10
HBAR
0,00411230
BCH
20
HBAR
0,00822460
BCH
25
HBAR
0,01028075
BCH
50
HBAR
0,02056150
BCH
100
HBAR
0,04112300
BCH
250
HBAR
0,10280750
BCH
500
HBAR
0,20561500
BCH
1000
HBAR
0,41123000
BCH
2500
HBAR
1,028075
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
24,3173
HBAR
0.1
BCH
243,173
HBAR
1
BCH
2.431,729
HBAR
2
BCH
4.863,458
HBAR
3
BCH
7.295,188
HBAR
5
BCH
12.158,646
HBAR
10
BCH
24.317,292
HBAR
20
BCH
48.634,584
HBAR
25
BCH
60.793,23
HBAR
50
BCH
121.586,46
HBAR
100
BCH
243.172,92
HBAR
250
BCH
607.932,301
HBAR
500
BCH
1.215.864,601
HBAR
1000
BCH
2.431.729,203
HBAR
2500
BCH
6.079.323,007
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 06:39:58 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC