Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:38, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BCH
Theo dõi
11:38, 21 tháng 12, 2024
0 BCH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00059340 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.975.590 BCH. Hedera giảm -6.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
22,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
3,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005934 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00059340 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash
HBAR
BCH
0.01
HBAR
0,00000593
BCH
0.1
HBAR
0,00005934
BCH
1
HBAR
0,00059340
BCH
2
HBAR
0,00118680
BCH
3
HBAR
0,00178020
BCH
5
HBAR
0,00296700
BCH
10
HBAR
0,00593400
BCH
20
HBAR
0,01186800
BCH
25
HBAR
0,01483500
BCH
50
HBAR
0,02967000
BCH
100
HBAR
0,05934000
BCH
250
HBAR
0,14835000
BCH
500
HBAR
0,29670000
BCH
1000
HBAR
0,59340000
BCH
2500
HBAR
1,483500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera
BCH
HBAR
0.01
BCH
16,8520
HBAR
0.1
BCH
168,520
HBAR
1
BCH
1.685,204
HBAR
2
BCH
3.370,408
HBAR
3
BCH
5.055,612
HBAR
5
BCH
8.426,02
HBAR
10
BCH
16.852,039
HBAR
20
BCH
33.704,078
HBAR
25
BCH
42.130,098
HBAR
50
BCH
84.260,195
HBAR
100
BCH
168.520,391
HBAR
250
BCH
421.300,977
HBAR
500
BCH
842.601,955
HBAR
1000
BCH
1.685.203,91
HBAR
2500
BCH
4.213.009,774
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 11:38:53 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC