Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:54, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00037009 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 358.852 BCH. Hedera giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.66%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
15,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
358,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00037009 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00037009 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash

HBAR

BCH
0.01
HBAR
0,00000370
BCH
0.1
HBAR
0,00003701
BCH
1
HBAR
0,00037009
BCH
2
HBAR
0,00074018
BCH
3
HBAR
0,00111027
BCH
5
HBAR
0,00185045
BCH
10
HBAR
0,00370090
BCH
20
HBAR
0,00740180
BCH
25
HBAR
0,00925225
BCH
50
HBAR
0,01850450
BCH
100
HBAR
0,03700900
BCH
250
HBAR
0,09252250
BCH
500
HBAR
0,18504500
BCH
1000
HBAR
0,37009000
BCH
2500
HBAR
0,92522500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera

BCH

HBAR
0.01
BCH
27,0205
HBAR
0.1
BCH
270,205
HBAR
1
BCH
2.702,045
HBAR
2
BCH
5.404,091
HBAR
3
BCH
8.106,136
HBAR
5
BCH
13.510,227
HBAR
10
BCH
27.020,454
HBAR
20
BCH
54.040,909
HBAR
25
BCH
67.551,136
HBAR
50
BCH
135.102,272
HBAR
100
BCH
270.204,545
HBAR
250
BCH
675.511,362
HBAR
500
BCH
1.351.022,724
HBAR
1000
BCH
2.702.045,448
HBAR
2500
BCH
6.755.113,621
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 16:54:10 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC