Chuyển đổi HBAR sang BCH
Chuyển đổi HBAR sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:04, 26 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00078803 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 926.006 BCH. Hedera tăng +3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.240,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 16.
Vốn hóa thị trường
30,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
926,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:04 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00078803 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00078803 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bitcoin Cash
HBAR
BCH
0.01
HBAR
0,00000788
BCH
0.1
HBAR
0,00007880
BCH
1
HBAR
0,00078803
BCH
2
HBAR
0,00157606
BCH
3
HBAR
0,00236409
BCH
5
HBAR
0,00394015
BCH
10
HBAR
0,00788030
BCH
20
HBAR
0,01576060
BCH
25
HBAR
0,01970075
BCH
50
HBAR
0,03940150
BCH
100
HBAR
0,07880300
BCH
250
HBAR
0,19700750
BCH
500
HBAR
0,39401500
BCH
1000
HBAR
0,78803000
BCH
2500
HBAR
1,970075
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Hedera
BCH
HBAR
0.01
BCH
12,6899
HBAR
0.1
BCH
126,899
HBAR
1
BCH
1.268,987
HBAR
2
BCH
2.537,974
HBAR
3
BCH
3.806,962
HBAR
5
BCH
6.344,936
HBAR
10
BCH
12.689,872
HBAR
20
BCH
25.379,744
HBAR
25
BCH
31.724,681
HBAR
50
BCH
63.449,361
HBAR
100
BCH
126.898,722
HBAR
250
BCH
317.246,805
HBAR
500
BCH
634.493,611
HBAR
1000
BCH
1.268.987,221
HBAR
2500
BCH
3.172.468,053
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BCH được tạo vào lúc 08:04:34 26/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC