Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 80,28 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 80,2800 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.082.723.552 NGN. Hedera giảm -0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.679.928.373,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 56.
Vốn hóa thị trường
3,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
37,68 T US$
Khối lượng (24h)
99,08 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.28 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 80,2800 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
0,80280000
NGN
0.1
HBAR
8,028000
NGN
1
HBAR
80,2800
NGN
2
HBAR
160,560
NGN
3
HBAR
240,840
NGN
5
HBAR
401,400
NGN
10
HBAR
802,800
NGN
20
HBAR
1.605,60
NGN
25
HBAR
2.007,00
NGN
50
HBAR
4.014,00
NGN
100
HBAR
8.028,00
NGN
250
HBAR
20.070,0
NGN
500
HBAR
40.140,0
NGN
1000
HBAR
80.280,0
NGN
2500
HBAR
200.700
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00012456
HBAR
0.1
NGN
0,00124564
HBAR
1
NGN
0,01245640
HBAR
2
NGN
0,02491281
HBAR
3
NGN
0,03736921
HBAR
5
NGN
0,06228201
HBAR
10
NGN
0,12456403
HBAR
20
NGN
0,24912805
HBAR
25
NGN
0,31141006
HBAR
50
NGN
0,62282013
HBAR
100
NGN
1,245640
HBAR
250
NGN
3,114101
HBAR
500
NGN
6,228201
HBAR
1000
NGN
12,4564
HBAR
2500
NGN
31,1410
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 10:44:33 30/10/2024
Last Updated at 10:44:33 30/10/2024 UTC