Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 236,53 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:17, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 236,530 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 340.703.689.981 NGN. Hedera tăng +13.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,03 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
340,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:17 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 236.53 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 236,530 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira

HBAR
NGN
0.01
HBAR
2,365300
NGN
0.1
HBAR
23,6530
NGN
1
HBAR
236,530
NGN
2
HBAR
473,060
NGN
3
HBAR
709,590
NGN
5
HBAR
1.182,65
NGN
10
HBAR
2.365,30
NGN
20
HBAR
4.730,60
NGN
25
HBAR
5.913,25
NGN
50
HBAR
11.826,5
NGN
100
HBAR
23.653,0
NGN
250
HBAR
59.132,5
NGN
500
HBAR
118.265
NGN
1000
HBAR
236.530
NGN
2500
HBAR
591.325
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN

HBAR
0.01
NGN
0,00004228
HBAR
0.1
NGN
0,00042278
HBAR
1
NGN
0,00422779
HBAR
2
NGN
0,00845559
HBAR
3
NGN
0,01268338
HBAR
5
NGN
0,02113897
HBAR
10
NGN
0,04227794
HBAR
20
NGN
0,08455587
HBAR
25
NGN
0,10569484
HBAR
50
NGN
0,21138968
HBAR
100
NGN
0,42277935
HBAR
250
NGN
1,056948
HBAR
500
NGN
2,113897
HBAR
1000
NGN
4,227794
HBAR
2500
NGN
10,5695
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 02:17:25 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC