Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 511,99 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 511,990 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.018.609.185.101 NGN. Hedera giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.239,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
19,6 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
1,02 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 511.99 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 511,990 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
5,119900
NGN
0.1
HBAR
51,1990
NGN
1
HBAR
511,990
NGN
2
HBAR
1.023,98
NGN
3
HBAR
1.535,97
NGN
5
HBAR
2.559,95
NGN
10
HBAR
5.119,90
NGN
20
HBAR
10.239,8
NGN
25
HBAR
12.799,75
NGN
50
HBAR
25.599,5
NGN
100
HBAR
51.199,0
NGN
250
HBAR
127.997,5
NGN
500
HBAR
255.995
NGN
1000
HBAR
511.990
NGN
2500
HBAR
1.279.975
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00001953
HBAR
0.1
NGN
0,00019532
HBAR
1
NGN
0,00195316
HBAR
2
NGN
0,00390633
HBAR
3
NGN
0,00585949
HBAR
5
NGN
0,00976582
HBAR
10
NGN
0,01953163
HBAR
20
NGN
0,03906326
HBAR
25
NGN
0,04882908
HBAR
50
NGN
0,09765816
HBAR
100
NGN
0,19531631
HBAR
250
NGN
0,48829079
HBAR
500
NGN
0,97658157
HBAR
1000
NGN
1,953163
HBAR
2500
NGN
4,882908
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 04:56:42 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC