Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 304,56 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:06, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
14:06, 28 tháng 10, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 304,560 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.299.383.619.363 NGN. Hedera tăng +17.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.229.929,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
12,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:06 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 304.56 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 304,560 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
3,045600
NGN
0.1
HBAR
30,4560
NGN
1
HBAR
304,560
NGN
2
HBAR
609,120
NGN
3
HBAR
913,680
NGN
5
HBAR
1.522,80
NGN
10
HBAR
3.045,60
NGN
20
HBAR
6.091,20
NGN
25
HBAR
7.614,00
NGN
50
HBAR
15.228,0
NGN
100
HBAR
30.456,0
NGN
250
HBAR
76.140,0
NGN
500
HBAR
152.280
NGN
1000
HBAR
304.560
NGN
2500
HBAR
761.400
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00003283
HBAR
0.1
NGN
0,00032834
HBAR
1
NGN
0,00328343
HBAR
2
NGN
0,00656685
HBAR
3
NGN
0,00985028
HBAR
5
NGN
0,01641713
HBAR
10
NGN
0,03283425
HBAR
20
NGN
0,06566851
HBAR
25
NGN
0,08208563
HBAR
50
NGN
0,16417126
HBAR
100
NGN
0,32834253
HBAR
250
NGN
0,82085632
HBAR
500
NGN
1,641713
HBAR
1000
NGN
3,283425
HBAR
2500
NGN
8,208563
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 14:06:37 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC