Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 171,32 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:01, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
7:01, 29 tháng 12, 2025
0 NGN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 171,320 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.706.588.776 NGN. Hedera tăng +1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.76%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.776.708.614,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 34.
Vốn hóa thị trường
7,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,78 T US$
Khối lượng (24h)
117,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 171.32 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 171,320 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
1,713200
NGN
0.1
HBAR
17,1320
NGN
1
HBAR
171,320
NGN
2
HBAR
342,640
NGN
3
HBAR
513,960
NGN
5
HBAR
856,600
NGN
10
HBAR
1.713,20
NGN
20
HBAR
3.426,40
NGN
25
HBAR
4.283,00
NGN
50
HBAR
8.566,00
NGN
100
HBAR
17.132,0
NGN
250
HBAR
42.830,0
NGN
500
HBAR
85.660,0
NGN
1000
HBAR
171.320
NGN
2500
HBAR
428.300
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00005837
HBAR
0.1
NGN
0,00058370
HBAR
1
NGN
0,00583703
HBAR
2
NGN
0,01167406
HBAR
3
NGN
0,01751109
HBAR
5
NGN
0,02918515
HBAR
10
NGN
0,05837030
HBAR
20
NGN
0,11674060
HBAR
25
NGN
0,14592575
HBAR
50
NGN
0,29185151
HBAR
100
NGN
0,58370301
HBAR
250
NGN
1,459258
HBAR
500
NGN
2,918515
HBAR
1000
NGN
5,837030
HBAR
2500
NGN
14,5926
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 07:01:14 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC