Chuyển đổi HBAR sang NGN
Chuyển đổi HBAR sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 384,72 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NGN
Theo dõi
6:10, 22 tháng 12, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 384,720 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.417.302.005.702 NGN. Hedera giảm -10.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.549,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
14,67 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
1,42 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 384.72 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 384,720 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Nigerian Naira
HBAR
NGN
0.01
HBAR
3,847200
NGN
0.1
HBAR
38,4720
NGN
1
HBAR
384,720
NGN
2
HBAR
769,440
NGN
3
HBAR
1.154,16
NGN
5
HBAR
1.923,60
NGN
10
HBAR
3.847,20
NGN
20
HBAR
7.694,40
NGN
25
HBAR
9.618,00
NGN
50
HBAR
19.236,0
NGN
100
HBAR
38.472,0
NGN
250
HBAR
96.180,0
NGN
500
HBAR
192.360
NGN
1000
HBAR
384.720
NGN
2500
HBAR
961.800
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Hedera
NGN
HBAR
0.01
NGN
0,00002599
HBAR
0.1
NGN
0,00025993
HBAR
1
NGN
0,00259929
HBAR
2
NGN
0,00519859
HBAR
3
NGN
0,00779788
HBAR
5
NGN
0,01299646
HBAR
10
NGN
0,02599293
HBAR
20
NGN
0,05198586
HBAR
25
NGN
0,06498232
HBAR
50
NGN
0,12996465
HBAR
100
NGN
0,25992930
HBAR
250
NGN
0,64982325
HBAR
500
NGN
1,299646
HBAR
1000
NGN
2,599293
HBAR
2500
NGN
6,498232
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NGN được tạo vào lúc 06:10:12 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC