Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 20,44 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:45, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
22:45, 11 tháng 4, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 20,4400 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.442.083.311 BDT. Hedera giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.556,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
863,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
44,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:45 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.44 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 20,4400 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,20440000
BDT
0.1
HBAR
2,044000
BDT
1
HBAR
20,4400
BDT
2
HBAR
40,8800
BDT
3
HBAR
61,3200
BDT
5
HBAR
102,200
BDT
10
HBAR
204,400
BDT
20
HBAR
408,800
BDT
25
HBAR
511,000
BDT
50
HBAR
1.022,00
BDT
100
HBAR
2.044,00
BDT
250
HBAR
5.110,00
BDT
500
HBAR
10.220,0
BDT
1000
HBAR
20.440,0
BDT
2500
HBAR
51.100,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00048924
HBAR
0.1
BDT
0,00489237
HBAR
1
BDT
0,04892368
HBAR
2
BDT
0,09784736
HBAR
3
BDT
0,14677104
HBAR
5
BDT
0,24461840
HBAR
10
BDT
0,48923679
HBAR
20
BDT
0,97847358
HBAR
25
BDT
1,223092
HBAR
50
BDT
2,446184
HBAR
100
BDT
4,892368
HBAR
250
BDT
12,2309
HBAR
500
BDT
24,4618
HBAR
1000
BDT
48,9237
HBAR
2500
BDT
122,309
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 22:45:08 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC