Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 34,84 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:25, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 34,8400 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.911.620.764 BDT. Hedera giảm -6.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.267.523.198,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
1,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,27 T US$
Khối lượng (24h)
30,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:25 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 34.84 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 34,8400 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,34840000
BDT
0.1
HBAR
3,484000
BDT
1
HBAR
34,8400
BDT
2
HBAR
69,6800
BDT
3
HBAR
104,520
BDT
5
HBAR
174,200
BDT
10
HBAR
348,400
BDT
20
HBAR
696,800
BDT
25
HBAR
871,000
BDT
50
HBAR
1.742,00
BDT
100
HBAR
3.484,00
BDT
250
HBAR
8.710,00
BDT
500
HBAR
17.420,0
BDT
1000
HBAR
34.840,0
BDT
2500
HBAR
87.100,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00028703
HBAR
0.1
BDT
0,00287026
HBAR
1
BDT
0,02870264
HBAR
2
BDT
0,05740528
HBAR
3
BDT
0,08610792
HBAR
5
BDT
0,14351320
HBAR
10
BDT
0,28702641
HBAR
20
BDT
0,57405281
HBAR
25
BDT
0,71756602
HBAR
50
BDT
1,435132
HBAR
100
BDT
2,870264
HBAR
250
BDT
7,175660
HBAR
500
BDT
14,3513
HBAR
1000
BDT
28,7026
HBAR
2500
BDT
71,7566
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 01:25:42 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC