Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 16,57 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:59, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
0:59, 11 tháng 12, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 16,5700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.593.523.301 BDT. Hedera giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.10%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
704,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
19,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:59 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.57 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 16,5700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,16570000
BDT
0.1
HBAR
1,657000
BDT
1
HBAR
16,5700
BDT
2
HBAR
33,1400
BDT
3
HBAR
49,7100
BDT
5
HBAR
82,8500
BDT
10
HBAR
165,700
BDT
20
HBAR
331,400
BDT
25
HBAR
414,250
BDT
50
HBAR
828,500
BDT
100
HBAR
1.657,00
BDT
250
HBAR
4.142,50
BDT
500
HBAR
8.285,00
BDT
1000
HBAR
16.570,0
BDT
2500
HBAR
41.425,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00060350
HBAR
0.1
BDT
0,00603500
HBAR
1
BDT
0,06035003
HBAR
2
BDT
0,12070006
HBAR
3
BDT
0,18105009
HBAR
5
BDT
0,30175015
HBAR
10
BDT
0,60350030
HBAR
20
BDT
1,207001
HBAR
25
BDT
1,508751
HBAR
50
BDT
3,017502
HBAR
100
BDT
6,035003
HBAR
250
BDT
15,0875
HBAR
500
BDT
30,1750
HBAR
1000
BDT
60,3500
HBAR
2500
BDT
150,875
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 00:59:31 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC