Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 10,68 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
19:29, 17 tháng 11, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,6800 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.373.044.974 BDT. Hedera tăng +2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.693.043.195,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 38.
Vốn hóa thị trường
403,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,69 T US$
Khối lượng (24h)
67,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.68 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,6800 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,10680000
BDT
0.1
HBAR
1,068000
BDT
1
HBAR
10,6800
BDT
2
HBAR
21,3600
BDT
3
HBAR
32,0400
BDT
5
HBAR
53,4000
BDT
10
HBAR
106,800
BDT
20
HBAR
213,600
BDT
25
HBAR
267,000
BDT
50
HBAR
534,000
BDT
100
HBAR
1.068,00
BDT
250
HBAR
2.670,00
BDT
500
HBAR
5.340,00
BDT
1000
HBAR
10.680,0
BDT
2500
HBAR
26.700,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00093633
HBAR
0.1
BDT
0,00936330
HBAR
1
BDT
0,09363296
HBAR
2
BDT
0,18726592
HBAR
3
BDT
0,28089888
HBAR
5
BDT
0,46816479
HBAR
10
BDT
0,93632959
HBAR
20
BDT
1,872659
HBAR
25
BDT
2,340824
HBAR
50
BDT
4,681648
HBAR
100
BDT
9,363296
HBAR
250
BDT
23,4082
HBAR
500
BDT
46,8165
HBAR
1000
BDT
93,6330
HBAR
2500
BDT
234,082
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 19:29:52 17/11/2024
Last Updated at 19:29:52 17/11/2024 UTC