Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 32,57 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 32,5700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 177.361.731.144 BDT. Hedera tăng +6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.670.019,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
1,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
177,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.57 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 32,5700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,32570000
BDT
0.1
HBAR
3,257000
BDT
1
HBAR
32,5700
BDT
2
HBAR
65,1400
BDT
3
HBAR
97,7100
BDT
5
HBAR
162,850
BDT
10
HBAR
325,700
BDT
20
HBAR
651,400
BDT
25
HBAR
814,250
BDT
50
HBAR
1.628,50
BDT
100
HBAR
3.257,00
BDT
250
HBAR
8.142,50
BDT
500
HBAR
16.285,0
BDT
1000
HBAR
32.570,0
BDT
2500
HBAR
81.425,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00030703
HBAR
0.1
BDT
0,00307031
HBAR
1
BDT
0,03070310
HBAR
2
BDT
0,06140620
HBAR
3
BDT
0,09210930
HBAR
5
BDT
0,15351551
HBAR
10
BDT
0,30703101
HBAR
20
BDT
0,61406202
HBAR
25
BDT
0,76757753
HBAR
50
BDT
1,535155
HBAR
100
BDT
3,070310
HBAR
250
BDT
7,675775
HBAR
500
BDT
15,3516
HBAR
1000
BDT
30,7031
HBAR
2500
BDT
76,7578
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 00:07:56 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC