Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 32,03 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
12:28, 21 tháng 12, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 32,0300 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 174.987.944.795 BDT. Hedera tăng +12.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.35%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.252.162.547,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
1,22 NT US$
Nguồn cung lưu thông
38,25 T US$
Khối lượng (24h)
174,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.03 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 32,0300 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka
HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,32030000
BDT
0.1
HBAR
3,203000
BDT
1
HBAR
32,0300
BDT
2
HBAR
64,0600
BDT
3
HBAR
96,0900
BDT
5
HBAR
160,150
BDT
10
HBAR
320,300
BDT
20
HBAR
640,600
BDT
25
HBAR
800,750
BDT
50
HBAR
1.601,50
BDT
100
HBAR
3.203,00
BDT
250
HBAR
8.007,50
BDT
500
HBAR
16.015,0
BDT
1000
HBAR
32.030,0
BDT
2500
HBAR
80.075,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT
HBAR
0.01
BDT
0,00031221
HBAR
0.1
BDT
0,00312207
HBAR
1
BDT
0,03122073
HBAR
2
BDT
0,06244146
HBAR
3
BDT
0,09366219
HBAR
5
BDT
0,15610365
HBAR
10
BDT
0,31220731
HBAR
20
BDT
0,62441461
HBAR
25
BDT
0,78051826
HBAR
50
BDT
1,561037
HBAR
100
BDT
3,122073
HBAR
250
BDT
7,805183
HBAR
500
BDT
15,6104
HBAR
1000
BDT
31,2207
HBAR
2500
BDT
78,0518
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 12:28:44 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC