Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 18,06 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến BDT
Theo dõi
10:58, 28 tháng 6, 2025
0 BDT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 18,0600 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.485.554.958 BDT. Hedera tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.33%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.379.959.712,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 29.
Vốn hóa thị trường
764,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,38 T US$
Khối lượng (24h)
14,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.06 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 18,0600 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,18060000
BDT
0.1
HBAR
1,806000
BDT
1
HBAR
18,0600
BDT
2
HBAR
36,1200
BDT
3
HBAR
54,1800
BDT
5
HBAR
90,3000
BDT
10
HBAR
180,600
BDT
20
HBAR
361,200
BDT
25
HBAR
451,500
BDT
50
HBAR
903,000
BDT
100
HBAR
1.806,00
BDT
250
HBAR
4.515,00
BDT
500
HBAR
9.030,00
BDT
1000
HBAR
18.060,0
BDT
2500
HBAR
45.150,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00055371
HBAR
0.1
BDT
0,00553710
HBAR
1
BDT
0,05537099
HBAR
2
BDT
0,11074197
HBAR
3
BDT
0,16611296
HBAR
5
BDT
0,27685493
HBAR
10
BDT
0,55370986
HBAR
20
BDT
1,107420
HBAR
25
BDT
1,384275
HBAR
50
BDT
2,768549
HBAR
100
BDT
5,537099
HBAR
250
BDT
13,8427
HBAR
500
BDT
27,6855
HBAR
1000
BDT
55,3710
HBAR
2500
BDT
138,427
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 10:58:16 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC