Chuyển đổi HBAR sang BDT
Chuyển đổi HBAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR tương đương 29,67 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 29,6700 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.681.410.274 BDT. Hedera tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
1,26 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
41,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.67 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 29,6700 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Bangladeshi Taka

HBAR
BDT
0.01
HBAR
0,29670000
BDT
0.1
HBAR
2,967000
BDT
1
HBAR
29,6700
BDT
2
HBAR
59,3400
BDT
3
HBAR
89,0100
BDT
5
HBAR
148,350
BDT
10
HBAR
296,700
BDT
20
HBAR
593,400
BDT
25
HBAR
741,750
BDT
50
HBAR
1.483,50
BDT
100
HBAR
2.967,00
BDT
250
HBAR
7.417,50
BDT
500
HBAR
14.835,0
BDT
1000
HBAR
29.670,0
BDT
2500
HBAR
74.175,0
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Hedera
BDT

HBAR
0.01
BDT
0,00033704
HBAR
0.1
BDT
0,00337041
HBAR
1
BDT
0,03370408
HBAR
2
BDT
0,06740816
HBAR
3
BDT
0,10111223
HBAR
5
BDT
0,16852039
HBAR
10
BDT
0,33704078
HBAR
20
BDT
0,67408156
HBAR
25
BDT
0,84260195
HBAR
50
BDT
1,685204
HBAR
100
BDT
3,370408
HBAR
250
BDT
8,426020
HBAR
500
BDT
16,8520
HBAR
1000
BDT
33,7041
HBAR
2500
BDT
84,2602
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-BDT được tạo vào lúc 06:54:06 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC